Vitamin là chất dinh dưỡng cần thiết nhưng cơ thể chỉ cần với một lượng nhỏ cho một loạt các quá trình thiết yếu. Cơ thể không thể tự sản xuất hầu hết các vitamin, nên cơ thể cần cung cấp vitamin trong ăn uống. Cùng tìm hiểu một số thông tin có thể bạn chưa biết về vitamin. |
Ai là người phát hiện ra vitamin? |
Tên gọi vitamin, ban đầu là vitamine, ghép từ "vita" (sự sống trong tiếng Latinh) và "amine" (một loại hợp chất hóa học chứa nitơ). Tên gọi này do nhà hóa sinh người Mỹ gốc Ba Lan Casimir Funk đặt ra vào năm 1912, khi ông phát hiện nguyên nhân gây ra một số căn bệnh là do thiếu hụt vài thành phần nhất định trong chế độ ăn uống. Năm 1912, Funk phát hiện 4 căn bệnh gồm Beriberi (có thể ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn và hệ thần kinh), Scurvy (khiến răng và nướu thối rữa), Pellagra (dẫn đến các biến chứng như viêm da), và bệnh còi xương, đều bắt nguồn từ việc thiếu một số chất dinh dưỡng nhất định. |
Quan điểm bệnh tật có thể xuất hiện do thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu, không phải chỉ do nhiễm trùng hay độc tố, mang tính cách mạng, nhất là vào thời điểm mà lý thuyết mầm bệnh đang chiếm ưu thế, lý thuyết này chỉ ra một số bệnh nhất định bắt nguồn từ những vi sinh vật gây bệnh. Tuy nhiên, Funk lại đề xuất rằng một số loại vitamin cần góp mặt trong chế độ ăn uống của con người và chỉ một lượng rất nhỏ cũng có thể giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh. Tại Viện Lister ở London, Anh, Funk đã tiến hành thí nghiệm để cô lập một phức hợp các vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự sống, được ông coi là các amin thiết yếu (vital amine). Trong nghiên cứu của mình, ông đặt tên chất này là “vitamin” vì ông tin rằng nó cần thiết cho sự sống cũng như có thể chữa khỏi bệnh tật. Funk tuyên bố: “Để khỏe mạnh, nên tránh một chế độ ăn uống đơn điệu”. |
Nguồn gốc tên gọi các loại vitamin |
Vitamin không chỉ có một loại và ý tưởng sử dụng hệ thống chữ cái quen thuộc hiện nay để đặt tên cho các vitamin bắt nguồn từ Cornelia Kennedy, khi trong luận án thạc sỹ của mình năm 1916, bà đã "sử dụng chữ cái 'A' và 'B' để chỉ định các yếu tố cần thiết trong chế độ ăn uống mới." Các loại vitamin được đặt tên theo trình tự khám phá ra chúng. Từ năm 1910 đến năm 1920, vitamin A, B, C, D và E được phát hiện và đặt tên theo các chữ cái trong bảng chữ cái. Việc phát hiện được thực hiện trên cả thành phần hòa tan trong chất béo và hòa tan trong nước, dẫn đến việc chia tách vitamin từ A đến E. Năm 1920, nhiều loại vitamin được phát hiện hơn, cụ thể là B1 và B2. Tuy nhiên, những vitamin này sau đó được nhóm lại với nhau do sự giống nhau về tính chất, sự phân bố trong các nguồn tự nhiên và chức năng sinh lý chồng chéo. Sau đó, chúng được gọi là "phức hợp vitamin B." Vitamin B có nhiều loại, bao gồm vitamin B12 (cobalamin) được phát hiện năm 1926, B5 (axit pantothenic), B7 (Biotin) năm 1931, B6 (pyridoxine) năm 1934, B3 (Niacin) và B9 (axit folic) vào năm 1941. Tuy nhiên, theo thời gian, các nhà nghiên cứu khác nhận thấy lý thuyết ban đầu của Funk không hoàn toàn chính xác, không phải tất cả vitamin đều là amine. Chẳng hạn, vitamin D được tổng hợp khi da tiếp xúc với ánh sáng cực tím và thực chất là một hormone steroid. Đây là lý do tại sao chữ "e" trong "vitamine" bị lược bỏ để tạo thành thuật ngữ "vitamin" như ngày nay. Vitamin cũng không phải chỉ ảnh hưởng đến một bệnh như Funk đề xuất ban đầu. Ví dụ, sự thiếu hụt vitamin D liên quan đến nhiều bệnh mãn tính như rối loạn chuyển hóa xương, bệnh tim và tiểu đường. Có tổng cộng 13 loại vitamin đã được xác định từ năm 1913 đến 1948. Chúng được chia thành 2 loại chính gồm vitamin tan trong nước với các vitamin nhóm B và C và vitamin tan trong chất béo với các vitamin nhóm A, D, E, K. |
Vai trò của vitamin đối với cơ thể |
Vitamin đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tăng cường sức khỏe và duy trì sự sống của con người, nếu cơ thể thiếu vitamin sẽ dẫn đến nhiều bệnh nguy hiểm. Vitamin là một trong những thành phần quan trọng để tạo nên tế bào, giúp phát triển và duy trì sự sống của tế bào; là chất xúc tác tham gia vào quá trình chuyển hóa các chất dinh dưỡng, biến đổi thức ăn thành năng lượng để cung cấp, phục vụ cho tất cả hoạt động sống của cơ thể. Vitamin hỗ trợ điều trị các bệnh lý của cơ thể, tăng cường hệ miễn dịch, giúp phòng ngừa và điều trị bệnh từ đó tăng cường sức khỏe cho cơ thể; tham gia điều hòa và tăng cường các chức năng hoạt động của hệ thần kinh và tim mạch. |
Vitamin bảo vệ tế bào của cơ thể tránh khỏi các cuộc tấn công của các tác nhân gây bệnh nhờ khả năng chống lại quá trình oxy hóa, đặc tính khử độc và khả năng sửa chữa các cấu trúc bị tổn thương, từ đó giúp hỗ trợ phục hồi nhanh chóng tổn thương. Tuy nhiên, mặc dù vitamin rất cần thiết cho cơ thể, song việc bổ sung vitamin không nên lạm dụng mà cần có sự tư vấn của bác sỹ, bởi tình trạng thừa hay thiếu vitamin cũng đều là nguyên nhân gây nên những bệnh lý của cơ thể, tác động tiêu cực đến sức khỏe. |
Bổ sung vitamin như thế nào? |
Cách tốt nhất để có được vitamin, khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác mà bạn cần, không phải là mua tại hiệu thuốc mà đó là từ thức ăn. Kế hoạch ăn uống cân bằng và đầy đủ các chất dinh dưỡng, bao gồm trái cây và rau xanh, sữa ít béo, nhiều chất lỏng, dầu tốt cho sức khỏe, protein lành mạnh và ngũ cốc nguyên hạt, là những thành phần không thể thiếu trong bữa cơm hằng ngày. Tuy nhiên, nhiều người lớn tuổi gặp khó khăn trong việc tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh. Thực phẩm chức năng có thể là một lựa chọn, đóng vai trò là một phần của kế hoạch mà bác sĩ và bạn cần thực hiện để lấp đầy những khoảng trống trong chế độ ăn uống của bạn. Nhưng không phải lúc nào bổ sung thực phẩm chức năng phù hợp với bạn. Ví dụ, bổ sung vitamin A có vai trò quan trọng cho mắt, da và hệ miễn dịch khỏe mạnh. Nhưng vitamin A là một loại vitamin vẫn còn đang tranh cãi do người sử dụng có thể bị nhiễm độc khi sử dụng. Quá nhiều vitamin A có thể gây buồn nôn, đau đầu, chóng mặt và các triệu chứng khác. Những người lớn tuổi có nhiều khả năng ngộ độc vitamin A do dùng quá nhiều vì cơ thể của họ không xử lý được hết loại vitamin. Sau khi trao đổi với bác sĩ, nếu bạn quyết định cần một loại vitamin tổng hợp, hãy mua một loại thuốc bổ sung hoàn chỉnh, cung cấp 100% lượng vitamin và khoáng chất được khuyến nghị. Hãy cẩn thận hơn khi bạn: + Dùng nhiều chất bổ sung + Sử dụng thực phẩm chức năng để thay thế thuốc chữa bệnh + Sử dụng chúng cùng với thuốc không kê đơn hoặc thuốc kê đơn Người lớn tuổi có nhu cầu khác nhau về vitamin và khoáng chất. Ví dụ, lượng canxi phù hợp có thể giúp chống lại chứng loãng xương ở phụ nữ. Vitamin D, giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng canxi, cũng giúp ngăn ngừa mất xương và gãy xương ở người lớn tuổi. Đôi khi rất khó để biết chính xác những gì bạn cần. Nhưng nếu bạn có một chế độ ăn uống cân bằng, có thể bạn sẽ ổn. Nếu bạn vẫn còn lo lắng, các chuyên gia dinh dưỡng khuyên bạn nên hỏi bác sĩ xem chất bổ sung nào có thể giúp ích trong trường hợp của bạn. Để trẻ khỏe mạnh, phát triển tốt cần có một chế độ dinh dưỡng đảm bảo về số lượng và cân đối chất lượng. Nếu trẻ không được cung cấp các chất dinh dưỡng đầy đủ và cân đối sẽ dẫn đến những bệnh thừa hoặc thiếu chất dinh dưỡng ảnh hưởng không tốt đến sự phát triển toàn diện của trẻ cả về thể chất, tâm thần và vận động. Trẻ ăn không đúng cách có nguy cơ thiếu các vi khoáng chất gây ra tình trạng biếng ăn, chậm lớn, kém hấp thu... Nếu nhận thấy các dấu hiệu kể trên, cha mẹ nên bổ sung cho trẻ các sản phẩm hỗ trợ có chứa lysine, các vi khoáng chất và vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, vitamin nhóm B giúp đáp ứng đầy đủ nhu cầu về dưỡng chất ở trẻ. Đồng thời các vitamin thiết yếu này còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu dưỡng chất, giúp cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng. |
- Vitamin tổng hợp không giúp chống lại bệnh tim và ung thư. Tổ chức Y tế dự phòng Hoa Kỳ (USPSTF) đã đưa ra khuyến nghị này sau khi một nhóm chuyên gia Hoa Kỳ được triệu tập để tiến hành nghiên cứu và đánh giá hiệu quả của vitamin tổng hợp trong điều trị bệnh. Các chuyên gia không thể tìm thấy đủ bằng chứng chứng tỏ sử dụng vitamin tổng hợp có dụng ngăn ngừa bệnh tim và ung thư. Các vitamin được cho là có tác dụng chống oxy hóa, có thể chống lại chứng viêm và tổn thương do oxy hóa ở các tế bào có thể kích hoạt các khối u. Nhưng phần lớn các nghiên cứu không cho thấy mối quan hệ như vậy ở các loại vitamin tổng hợp. - Thuốc tránh thai có thể ngăn cản việc hấp thụ các vitamin B6, B12, vitamin C và axit folic. Vì vậy, khi sử dụng thuốc tránh thai, hãy hỏi ý kiến bác sỹ để có được lời khuyên cho việc bổ sung các vitamin thiết yếu. - Nếu bổ sung vitamin, cần bổ sung khoáng chất thích hợp. Bởi vì, nhờ có “sự giúp đỡ” của các khoáng chất, cơ thể chúng ta mới có thể hấp thụ các loại vitamin và phát huy tác dụng của chúng đối với sức khoẻ. - Uống vitamin vào sau bữa ăn là tốt nhất. Khi hấp thu vào cơ thể, có 4 loại vitamin phải tan trong mỡ mới hấp thu được, đó là vitamin A, K, D, E. Còn lại là các vitamin tan trong nước. Vì thế, nếu cần bổ sung vitamin, hãy uống các loại vitamin sau bữa ăn. - Một số vitamin có thể làm chậm quá trình lão hóa. Cho đến nay, chỉ mới có 3 loại vitamin được khẳng định và chứng minh đầy đủ là có tác dụng chống lão hóa hiệu quả trên người, đó là tiền vitamin A (beta-caroten), vitamin E và vitamin C. |
Lam Anh (t/h) |