Cây anh đào có công dụng gì?
Anh đào còn được biết đến với tên gọi Mai Anh Đào, có tên khoa học là Prunus cerasoides D. Don, thuộc họ hoa hồng - Rosaceae có vị đắng ngọt, có tác dụng nhuận trí hoạt tràng, hạ khí lợi thủy được biết đến khá phổ biến với công dụng trị sỏi, sỏi thận và nguyên liệu chế biến rượu.
Tác dụng chữa bệnh của dược liệu bán hạ nam Tác dụng chữa bệnh của cây a kê Bài thuốc chữa bệnh từ cây bầu đất Cây ké hoa đào chữa bệnh gì? |
Cây anh đào
Tên thường gọi: Anh Châu, Chu Đào, Kinh Đào, Lạp Anh, Tử Anh, Hàm Đào, Nhai Mật.
Tên khoa học: Prunus cerasoides D. Don
Họ: Hoa Hồng (Rosaceae).
Đặc điểm thực vật
Cây anh đào, một loài cây gỗ nhỏ, thường cao từ 5 đến 10 mét. Thân cây có vỏ màu xám, thường xuất hiện các lỗ khí hình trái xoan hoặc tròn, tạo nên một vẻ đẹp độc đáo. Lá cây thường rụng sớm, có hình dạng thuôn dài, sắc nhọn ở đầu và có răng cưa ở mép. Kích thước lá khoảng 2.5-5 cm bề rộng và 5-12 cm chiều dài. Cuống lá khá dài, khoảng 8-15 mm, có 2-4 tuyến dạng đĩa ở chóp.
Hoa anh đào có màu hồng tuyệt đẹp, thường nở trước khi lá xuất hiện, tạo thành cụm hoa gần như tán. Quả của cây anh đào hình trứng hoặc cầu, màu đỏ và rộng khoảng 10-12 mm, chứa hạch cứng với vách dày, sự kết hợp này khiến quả càng thêm hấp dẫn.
Cây thường mọc rải rác trong các khu rừng thưa hoặc rừng thường xanh, ở độ cao từ 100 đến 1800m. Thời gian ra hoa từ tháng 12 đến tháng 1 năm sau, trong khi quả thường xuất hiện từ tháng 2 đến tháng 4 hoặc 5.
Địa bàn phân bố chủ yếu của cây bao gồm Lâm Đồng, Ninh Bình, Hòa Bình, Cao Bằng, Hà Giang, Lào Cai và Lai Châu. Không những thế, cây anh đào còn được trồng rộng rãi tại thành phố Đà Lạt và xuất hiện ở các quốc gia như Trung Quốc, Nepal, Lào, Myanmar và Thái Lan.
Bộ phận dùng: Nhân hạt - Semen Pruni
![]() |
Cây anh đào mọc hoang và được trồng trong các rừng thưa, nơi nhiệt độ mát mẻ, độ cao trên 1.000 - 2.400 m. |
Thành phần hóa học
Nhân của cây anh đào chứa các hợp chất amydalin, plunasetin (một loại isoflavon), sakurametin, và puddumetin (một loại flavon). Trong khi đó, vỏ của cây chứa sakuranin (một loại flavonon glucosid) và chalcon glucosid, cùng với một loại neosakuranin.
Tính vị, tác dụng
Quả anh đào có vị đắng, ngọt nhẹ, được biết đến với tác dụng hạ khí, lợi thủy và nhuận trí hoạt tràng.
![]() |
Quả anh đào có vị đắng, ngọt, có tác dụng hạ khí lợi thủy và nhuận trí hoạt tràng. |
Tác dụng dược lý
Cây anh đào, hay còn được biết đến với tên khoa học Prunus cerasoides, không chỉ đơn thuần là một loại cây cảnh mà còn là một loại thảo dược quý giá trong y học cổ truyền. Từ lâu, người ta đã áp dụng cây anh đào để điều trị nhiều vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như làm lành vết thương, giảm đau lưng, và hỗ trợ trong việc điều trị bong gân.
Ngoài ra, cây còn giúp giảm cân và tăng cường chuyển hóa năng lượng hiệu quả. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng cây anh đào sở hữu hoạt tính kháng khuẩn mạnh mẽ, chống viêm, và giảm co thắt cơ tim.
Mới đây, một nghiên cứu đột phá đã cho thấy chiết xuất từ cây anh đào có khả năng điều chỉnh tăng nồng độ neuroglobin, một yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ thần kinh, đặc biệt trong các trường hợp thiếu máu não. Cơ chế này đến từ khả năng ngăn chặn sản xuất ROS (chất oxy hóa phản ứng) và ức chế quá trình chết tế bào theo chương trình do tai biến mạch máu não.
![]() |
Quả cây anh đào là quả hạch màu đỏ, có hình dạng trứng hoặc hình cầu |
Công dụng của cây anh đào
Quả anh đào có vỏ dày, thịt đỏ mọng nước, ngọt và có mùi thơm dễ chịu. Chúng không chỉ đơn giản là nguồn thực phẩm ngon miệng mà còn là nguyên liệu quý giá để chế biến các loại rượu độc đáo, tiêu biểu là loại rượu nổi tiếng từ Đà Lạt.
Ở Ấn Độ, các cành non của cây anh đào được ứng dụng như một nguồn nguyên liệu thay thế cho acid hydrocyanic trong nhiều ứng dụng khác nhau. Nhân hạt của cây cũng được sử dụng như một loại thuốc trị sỏi và sỏi thận.
Lưu ý: Cây anh đào Prunus pseudocerasus Lindl. được sử dụng không chỉ vì quả ăn được và nhân hạt có tác dụng làm thuốc mà cả lá và hạch quả đều có công dụng trong y học cổ truyền. Lá được sử dụng để giải độc, thanh nhiệt và tăng sự thấu chẩn. Hạch quả có tác dụng thanh nhiệt, thấp phong và ích khí.