Tăng cường truyền thông về vai trò và hình ảnh tích cực của phụ nữ Việt Nam đến thế hệ trẻ Gen Z

Đồ án "Chiến dịch nâng cao nhận thức thương hiệu Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam" hướng đến việc xây dựng một chiến lược truyền thông hiệu quả nhằm đưa hình ảnh tích cực và vai trò quan trọng của phụ nữ Việt Nam đến gần hơn với Gen Z.

LỜI NÓI ĐẦU

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, vai trò và hình ảnh của phụ nữ Việt Nam ngày càng được khẳng định, không chỉ trong gia đình mà còn trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, và chính trị. Tuy nhiên, thế hệ trẻ, đặc biệt là Gen Z, đôi khi thiếu nhận thức đầy đủ về giá trị lịch sử, văn hóa, và đóng góp của phụ nữ Việt Nam qua các thời kỳ. Điều này đòi hỏi một nỗ lực không ngừng nhằm tăng cường truyền thông để kết nối và khơi gợi niềm tự hào trong thế hệ trẻ về những giá trị đó.

Đồ án "Chiến dịch nâng cao nhận thức thương hiệu Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam" hướng đến việc xây dựng một chiến lược truyền thông hiệu quả nhằm đưa hình ảnh tích cực và vai trò quan trọng của phụ nữ Việt Nam đến gần hơn với Gen Z. Với nền tảng là Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam - một địa chỉ văn hóa mang tính biểu tượng, đồ án này không chỉ dừng lại ở việc quảng bá thương hiệu bảo tàng mà còn tạo nên một phong trào xã hội giúp thế hệ trẻ hiểu sâu sắc hơn về di sản và giá trị mà phụ nữ Việt Nam đã mang lại.

Thông qua việc kết hợp các phương pháp nghiên cứu khoa học, từ khảo sát đối tượng mục tiêu đến phân tích các xu hướng truyền thông hiện đại, đồ án kỳ vọng đề xuất các giải pháp sáng tạo, thiết thực và phù hợp với xu thế để tăng cường tương tác và lan tỏa thông điệp. Đồ án cũng phản ánh sự tôn trọng đối với lịch sử và văn hóa Việt Nam, đồng thời khai thác tiềm năng của thế hệ trẻ trong việc gìn giữ và phát huy giá trị dân tộc.

Hy vọng rằng, thông qua chiến dịch được đề xuất, không chỉ thương hiệu của Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam được nâng cao mà còn tạo động lực để xã hội nhận ra vai trò quan trọng của việc bảo tồn, phát huy và tôn vinh giá trị của phụ nữ Việt Nam trong đời sống hiện đại.

NỘI DUNG

I. GIỚI THIỆU CHUNG

1.1. Đối tượng nghiên cứu

Đối tượng nghiên cứu của đồ án là thế hệ trẻ Gen Z (những người sinh từ năm 1997 đến 2012) - nhóm tuổi đang hình thành tư duy, nhận thức và có khả năng ảnh hưởng lớn đến các xu hướng xã hội trong tương lai. Bên cạnh đó, nghiên cứu tập trung vào vai trò của Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam như một công cụ truyền thông văn hóa, lịch sử, và giáo dục. Sự kết hợp giữa đối tượng mục tiêu (Gen Z) và nền tảng truyền thông (Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam) là trọng tâm để xây dựng chiến dịch truyền thông hiệu quả.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu

Nâng cao nhận thức: Giúp thế hệ Gen Z hiểu rõ hơn về vai trò, hình ảnh và những đóng góp quan trọng của phụ nữ Việt Nam qua các thời kỳ.

Xây dựng kết nối cảm xúc: Tạo sự quan tâm và lòng tự hào về di sản văn hóa và lịch sử thông qua hình ảnh phụ nữ Việt Nam.

Phát triển thương hiệu: Góp phần nâng cao nhận diện và uy tín thương hiệu của Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam như một địa chỉ văn hóa, giáo dục quan trọng dành cho giới trẻ.

Đề xuất giải pháp: Xây dựng chiến lược truyền thông cụ thể, sáng tạo và khả thi để tiếp cận đối tượng Gen Z, qua đó thúc đẩy sự quan tâm và tham gia của họ vào các hoạt động của bảo tàng.

1.3. Phương pháp nghiên cứu

Để đảm bảo độ chính xác và tính thực tiễn của các đề xuất, đồ án sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

Nghiên cứu định tính:

  • Phỏng vấn sâu các chuyên gia về văn hóa, lịch sử, và truyền thông để hiểu rõ vai trò của phụ nữ Việt Nam trong lịch sử và cách tiếp cận Gen Z hiệu quả.
  • Phỏng vấn đại diện của Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam để thu thập thông tin về các hoạt động, hiện trạng truyền thông và nhu cầu nâng cao thương hiệu.

Nghiên cứu định lượng:

  • Khảo sát trực tuyến đối với Gen Z nhằm đánh giá mức độ hiểu biết, quan tâm và nhu cầu của họ liên quan đến hình ảnh và vai trò của phụ nữ Việt Nam.
  • Phân tích số liệu thống kê về lượng khách tham quan bảo tàng và hiệu quả của các hoạt động truyền thông hiện tại.
  • Phân tích nội dung: Nghiên cứu các chiến dịch truyền thông tương tự trong và ngoài nước để rút ra bài học kinh nghiệm và áp dụng vào thực tiễn.
  • Thực nghiệm: Triển khai thử nghiệm một phần chiến dịch để đo lường hiệu quả và điều chỉnh trước khi áp dụng rộng rãi.

Các phương pháp này giúp đảm bảo tính khoa học, sáng tạo và ứng dụng của đồ án trong việc nâng cao nhận thức thương hiệu Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam.

1.4. Mẫu khảo sát

Để đảm bảo tính đại diện và hiệu quả trong nghiên cứu, mẫu khảo sát được xây dựng dựa trên các tiêu chí sau:

Quy mô mẫu: 300 người thuộc thế hệ Gen Z (sinh từ 1997-2012), bao gồm cả nam và nữ, được chọn từ các khu vực khác nhau trên cả nước (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, các tỉnh miền núi và nông thôn).

Phân bổ mẫu:

  • 60% mẫu là học sinh, sinh viên - nhóm đối tượng có xu hướng tiếp cận thông tin từ các phương tiện truyền thông mới.
  • 40% mẫu là người trẻ đã đi làm - nhóm có nhu cầu tìm hiểu lịch sử và văn hóa theo xu hướng phát triển cá nhân.

Phương pháp chọn mẫu:

  • Chọn mẫu ngẫu nhiên có phân tầng để đảm bảo sự đa dạng về vùng miền, giới tính, và ngành học/lĩnh vực làm việc.
  • Mẫu khảo sát trực tuyến thông qua các nền tảng mạng xã hội (Facebook, Instagram) và các cộng đồng sinh viên.

Công cụ khảo sát:

  • Bộ câu hỏi khảo sát trực tuyến bao gồm các câu hỏi đóng, câu hỏi mở và câu hỏi đánh giá theo thang Likert.
  • Phỏng vấn sâu 20 cá nhân để thu thập ý kiến chi tiết và chuyên sâu hơn.

1.5. Đặt vấn đề

Hiện nay, thế hệ trẻ Gen Z tại Việt Nam đang chịu ảnh hưởng lớn từ các trào lưu toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin. Trong khi đó, sự quan tâm đến lịch sử, văn hóa truyền thống, đặc biệt là vai trò của phụ nữ Việt Nam trong lịch sử, vẫn chưa được chú trọng đầy đủ.

Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam là một địa chỉ văn hóa quan trọng, nơi lưu giữ và giới thiệu về những đóng góp to lớn của phụ nữ Việt Nam qua các thời kỳ. Tuy nhiên, hoạt động truyền thông của bảo tàng chưa thực sự hiệu quả trong việc tiếp cận và tạo sự hứng thú với nhóm đối tượng Gen Z. Điều này khiến bảo tàng chưa khai thác được hết tiềm năng trong việc thúc đẩy nhận thức và kết nối với thế hệ trẻ.

Đặt trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc xây dựng một chiến lược truyền thông phù hợp với xu hướng, thói quen và sở thích của Gen Z không chỉ giúp nâng cao thương hiệu của bảo tàng mà còn góp phần lan tỏa giá trị văn hóa, lịch sử. Từ đó, tạo động lực để thế hệ trẻ tự hào và có ý thức giữ gìn di sản văn hóa của dân tộc.

Do đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm giải quyết vấn đề: Làm thế nào để tăng cường truyền thông về vai trò và hình ảnh tích cực của phụ nữ Việt Nam đến thế hệ trẻ Gen Z, đồng thời nâng cao nhận thức thương hiệu cho Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam?

II. NỘI DUNG

2.1. Cơ sở lý luận và một số khái niệm cơ bản

2.1.1. Định nghĩa

  • Gen Z: Thế hệ sinh từ 1997-2012, lớn lên trong thời đại kỹ thuật số, với tư duy đổi mới, năng động nhưng ít gắn kết với các giá trị truyền thống.
  • Vai trò của phụ nữ Việt Nam: Là biểu tượng của sự đảm đang, hy sinh, đồng thời đóng góp lớn trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, và xã hội qua các thời kỳ lịch sử.
  • Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam: Nơi lưu giữ, trưng bày và giáo dục về vai trò, đóng góp của phụ nữ Việt Nam, là cầu nối di sản văn hóa với thế hệ trẻ.
  • Truyền thông thương hiệu: Quá trình xây dựng và truyền tải giá trị, hình ảnh thương hiệu nhằm tạo kết nối cảm xúc với công chúng.
  • Nâng cao nhận thức thương hiệu: Gia tăng nhận biết và sự yêu thích thương hiệu, tạo lòng tin và thúc đẩy sự quan tâm của đối tượng mục tiêu.

2.2. Thực trạng

2.2.1. Bảng thống kê tổng hợp các số liệu liên quan đến tình hình hiện tại của Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam và nhận thức của Gen Z về vai trò của phụ nữ Việt Nam

Tiêu chí

Số liệu thống kê

Nguồn

Số lượng khách tham quan 2023

Khoảng 200.000 lượt trong đó Genz chiếm 20%

Báo cáo bảo tàng phụ nữ Việt Nam

Nhận thức của Gen z về bảo tàng

60% không biết đến bảo tàng phụ nữ Việt Nam

Khảo sát trực tuyến 2024

Quan tâm đến vai trò phụ nữ lịch sử

40% Gen z cho thấy rằng vai trò phụ nữ trong lịch sử chưa được truyền thông đầy đủ

Khảo sát trực tuyến 2024

Tần suất truy cập mạng xã hội Gen Z

90% sử dụng mạng xã hội hàng ngày ưu tiên Facebook Instagram và tiktok

Báo cáo Nielsen

Mức độ quan tâm di sản văn hóa

35% Gen z đánh giá thấp mức độ hứng thú với di sản văn hóa truyền thống nếu không được truyền tải sáng tạo

Khảo sát trực tuyến 2024

Nguồn từ báo chí và tài liệu công khai

Tăng cường truyền thông về vai trò và hình ảnh tích cực của phụ nữ Việt Nam đến thế hệ trẻ Gen Z

Nhận xét

Khách tham quan (200.000 người): Gen Z chỉ chiếm 20%, cho thấy bảo tàng chưa thu hút nhóm trẻ.

Nhận thức (60% không biết): Bảo tàng cần cải thiện truyền thông để tăng độ nhận diện với Gen Z.

Quan tâm vai trò phụ nữ (40%) và di sản văn hóa (35%): Nội dung chưa đủ hấp dẫn để tạo sự hứng thú.

Tần suất mạng xã hội (90%): Đây là cơ hội lớn để tiếp cận Gen Z qua các nền tảng như TikTok, Instagram

=>Bảo tàng cần chiến dịch truyền thông sáng tạo, tương tác cao, nhấn mạnh vai trò phụ nữ và giá trị văn hóa để thu hút Gen Z.

2.2.2.Khảo sát thực tế

BẢNG CÂU HỎI KHẢO SÁT

Chủ đề: Nhận thức và mối quan tâm của Gen Z đối với Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam

Nội dung các phần khảo sát

Câu hỏi khảo sát

Lựa chọn

Phần 1 .Thông tin chung

1. Bạn thuộc độ tuổi nào?

  • Dưới 18
  • ] 18-24
  • 25-30
  • Trên 30

2. Bạn hiện đang sinh sống ở khu vực nào?

  • Thành phố lớn
  • Thị trấn/Thị xã
  • Nông thôn

Phần 2.Câu hỏi khảo sát

3. Bạn đã từng nghe đến Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam chưa?

  • Không

4. Nếu có, bạn biết đến qua kênh nào? (Chọn tất cả những câu trả lời phù hợp)

  • Gia đình/Bạn bè giới thiệu
  • Mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok,...)
  • Sách báo, truyền hình
  • Khác: _______

5. Bạn đã từng đến thăm Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam chưa?

  • Không

6. Nếu chưa, lý do là gì?

  • Không có thời gian
  • Không hứng thú
  • Không biết bảo tàng ở đâu
  • Khác: _______

7. Bạn có quan tâm đến vai trò của phụ nữ trong lịch sử và văn hóa Việt Nam không?

  • Rất quan tâm
  • Quan tâm vừa phải
  • Ít quan tâm
  • Không quan tâm

8. Bạn thường sử dụng mạng xã hội nào nhất? (Chọn tối đa 2)

  • Facebook
  • Instagram
  • TikTok
  • YouTube
  • Khác: _______

9. Theo bạn, nội dung nào có thể khiến bạn quan tâm hơn đến bảo tàng?

  • Câu chuyện về những người phụ nữ nổi tiếng trong lịch sử
  • Các triển lãm sáng tạo và tương tác cao
  • Hoạt động trải nghiệm thực tế tại bảo tàng
  • Các chương trình trực tuyến trên mạng xã hội
  • Khác: _______

10. Bạn có sẵn sàng tham gia các sự kiện hoặc chiến dịch truyền thông của bảo tàng nếu được tổ chức trên mạng xã hội không?

  • Không

2.2.3.Thực trạng ứng dụng

  • Hấp dẫn nhưng chưa đổi mới:

Các triển lãm tập trung vào các chủ đề lịch sử, vai trò phụ nữ trong văn hóa và xã hội. Tuy nhiên, cách trình bày truyền thống không thu hút được sự chú ý của Gen Z.

Thiếu các hoạt động trải nghiệm thực tế, tương tác số hoặc công nghệ hiện đại như thực tế ảo (VR) hoặc thực tế tăng cường (AR).

  • Đối tượng khách tham quan:

Phần lớn là các đoàn khách lớn tuổi hoặc học sinh đi theo nhóm tổ chức, trong khi cá nhân Gen Z ít tham gia.

Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam có nội dung phong phú nhưng chưa biết cách khai thác và truyền tải theo hướng hiện đại.

Cần cải thiện các hoạt động quảng bá, nâng cao trải nghiệm, đặc biệt là việc ứng dụng công nghệ và mạng xã hội để tăng độ phủ sóng và kết nối với Gen Z.

2.2.4.Vấn đề

Nội dung chưa thu hút được sự quan tâm của Gen Z:Chỉ 40% quan tâm đến vai trò của phụ nữ và 35% quan tâm đến di sản văn hóa, chứng tỏ nội dung hiện tại chưa đủ hấp dẫn và không đáp ứng được sở thích, nhu cầu của giới trẻ.

Phương pháp truyền tải thông tin thiếu sáng tạo và chưa có yếu tố tương tác cao, như các ứng dụng công nghệ hiện đại.

Hạn chế trong chiến lược truyền thông:Chiến dịch quảng bá bảo tàng chủ yếu tập trung vào các đối tượng truyền thống như học sinh, khách du lịch lớn tuổi, mà chưa định hướng rõ ràng đến Gen Z.

Mức độ tương tác trên mạng xã hội còn thấp, chưa xây dựng được mối liên kết gần gũi với nhóm trẻ.

Thiếu nguồn lực và sáng tạo:Thiếu sự đầu tư vào chiến lược truyền thông số và các hình thức quảng bá đa nền tảng.

Thiếu sự kết nối với các cộng đồng, tổ chức có sức ảnh hưởng đến Gen Z.

III. KẾT LUẬN

Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam có vai trò quan trọng trong việc lưu giữ và truyền tải giá trị văn hóa, lịch sử về vai trò của phụ nữ qua các thời kỳ. Tuy nhiên, qua phân tích thực trạng, có thể thấy nhận thức của Gen Z về bảo tàng còn thấp do chiến lược truyền thông chưa đủ hiệu quả. Nội dung hiện tại chưa thực sự thu hút, trong khi các nền tảng mạng xã hội phổ biến như TikTok, Instagram lại chưa được khai thác tối ưu.

Trải nghiệm tại bảo tàng cũng chưa hiện đại, thiếu ứng dụng công nghệ và các hoạt động sáng tạo để đáp ứng nhu cầu của giới trẻ. Điều này dẫn đến sự thiếu quan tâm từ Gen Z, một thế hệ có khả năng tạo sức ảnh hưởng lớn đến việc bảo tồn và phát huy các giá trị truyền thống.

Để khắc phục những hạn chế này, bảo tàng cần tăng cường truyền thông sáng tạo, đổi mới nội dung và trải nghiệm thông qua việc ứng dụng công nghệ hiện đại như thực tế ảo (VR) hay thực tế tăng cường (AR). Đồng thời, xây dựng chiến lược dài hạn nhằm tiếp cận và thu hút sự quan tâm của giới trẻ.

Việc thực hiện chiến dịch nâng cao nhận thức thương hiệu không chỉ giúp bảo tàng trở thành điểm đến hấp dẫn mà còn góp phần lan tỏa giá trị văn hóa, lịch sử của phụ nữ Việt Nam đến các thế hệ trẻ, đặc biệt là Gen Z. Đây sẽ là bước đi cần thiết để bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trong thời đại hiện nay.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

(1). Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam. (2024). Giới thiệu về Bảo tàng Phụ nữ Việt Nam. Truy cập từ https://www.facebook.com/baotangphunu.

(2). Nguyễn Thị Hồng. (2022). Vai trò của phụ nữ trong lịch sử và văn hóa Việt Nam. Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin.

(3). Vũ Thị Mai. (2023). Gen Z và sự quan tâm đến di sản văn hóa. Tạp chí Nghiên cứu Văn hóa, 25(3), 45-52.

(4). Phạm Minh Anh. (2021). Ứng dụng công nghệ số trong truyền thông bảo tàng. Tạp chí Công nghệ và Đời sống, 18(2), 12-20.

(5). Hoàng Thị Thanh. (2023). Thực trạng và giải pháp nâng cao nhận thức thương hiệu cho các bảo tàng Việt Nam. Hội thảo quốc gia về Di sản và Giáo dục, Hà Nội.

(6). Statista. (2023). Social media usage among Gen Z in Vietnam. Truy cập từ https://www.statista.com.

(7). Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch. (2023). Báo cáo tổng kết hoạt động bảo tàng năm 2023.

(8). Pew Research Center. (2022). Trends in social media engagement among younger generations. Truy cập từ https://www.pewresearch.org.

(9). Lê Thị Kim Ngân. (2022). Chiến lược truyền thông cho các bảo tàng trong thời đại số. Tạp chí Truyền thông Việt Nam, 7(2), 89-96.

Tác giả: Nguyễn Công Đạt, Vũ Thị Thùy Dung, Ngô Quỳnh Anh

Thuộc nhóm sinh viên GRA497_G13 - Trường Đại học FPT

Tin liên quan

Triệu đóa hồng tặng Phụ nữ Việt Nam 20/10

Triệu đóa hồng tặng Phụ nữ Việt Nam 20/10

Triệu đóa hồng tặng phụ nữ Việt Nam Hai mươi, tháng mười. Hàng năm tôn kính! Phụ nữ Việt, nông thôn đến thành tỉnh Đón lễ mừng, xúng xính thật đẹp tươi

Cùng chuyên mục

Cải cúc - Loại rau bình dị, vị thuốc trong vườn nhà

Cải cúc - Loại rau bình dị, vị thuốc trong vườn nhà

Rau cải cúc (còn gọi là tần ô) từ lâu đã là nguyên liệu quen thuộc trong bữa ăn của nhiều gia đình Việt. Không chỉ có hương thơm dịu, vị ngọt mát đặc trưng, cải cúc còn được y học cổ truyền đánh giá là một loại rau có dược tính, giúp hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh thường gặp.
Vườn thuốc nam tại gia: 7 loại cây dễ trồng và công dụng chữa bệnh thông thường

Vườn thuốc nam tại gia: 7 loại cây dễ trồng và công dụng chữa bệnh thông thường

Việc tự tay tạo một "tủ thuốc" xanh ngay tại nhà không chỉ là một thú vui tao nhã mà còn là giải pháp thông minh, cung cấp nguồn dược liệu tươi sạch, hiệu quả để xử lý nhanh chóng các vấn đề sức khỏe thường gặp. Dưới đây là 7 loại cây thuốc nam quen thuộc, dễ trồng và có giá trị cao mà gia đình bạn nên sở hữu.
Bài thuốc dân gian từ cốt khí củ

Bài thuốc dân gian từ cốt khí củ

Cây cốt khí hay còn gọi là hổ trượng căn, điền thất, hoạt huyết đan, ban trượng căn…có vị đắng, tính ấm. Cây cốt khí thường mọc hoang ở các vùng đồi núi nước ta, rễ củ của loại cây này có khả năng kháng khuẩn, kháng virus, chống u xơ, chống huyết khối. Thường được dùng để chữa phong thấp, chấn thương, huyết áp, viêm gan, điều hoà kinh nguyệt,… Dưới đây là những bài thuốc dân gian từ cốt khí củ để bà con tham khảo.
Lá lốt - Vị thuốc dân gian giúp giảm đau xương khớp hiệu quả

Lá lốt - Vị thuốc dân gian giúp giảm đau xương khớp hiệu quả

Lá lốt là loại thảo dược gần gũi, dễ sử dụng và mang lại nhiều lợi ích cho hệ xương khớp nhờ khả năng chống viêm, giảm đau, tán hàn và hoạt huyết. Khi được dùng đúng cách, lá lốt có thể trở thành giải pháp tự nhiên giúp nhiều người giảm bớt đau nhức và cải thiện chất lượng cuộc sống, đặc biệt trong những ngày thời tiết lạnh ẩm.
Hội đông Y Việt Nam: Lương y Hoàng Nguyên Cát và những bài thuốc quý của Thái Y viện triều Nguyễn

Hội đông Y Việt Nam: Lương y Hoàng Nguyên Cát và những bài thuốc quý của Thái Y viện triều Nguyễn

SKV - Ngày 11-12 tại Hà Nội, Hội Đông y Việt Nam tổ chức Hội nghị khoa học toàn quốc “Về thân thế, sự nghiệp của Lương y Hoàng Nguyên Cát và những bài thuốc quý, hiệu quả cao chăm sóc sức khỏe Vua Minh Mạng của Thái Y viện triều Nguyễn”.
Kỳ 3: Công dụng và các bài thuốc từ cây cúc tần

Kỳ 3: Công dụng và các bài thuốc từ cây cúc tần

Trong y học cổ truyền, cúc tần được xem là một trong những vị thuốc có giá trị bởi đặc tính mát, vị đắng nhẹ, quy kinh vào phế và thận. Với khả năng thanh nhiệt, tiêu viêm, lợi tiểu, hoạt huyết và giảm đau, loài cây này xuất hiện trong nhiều bài thuốc dân gian dùng để chữa cảm sốt, đau nhức xương khớp, viêm phế quản hay các chứng bệnh do phong hàn gây nên. Y học hiện đại cũng đã có những nghiên cứu bước đầu chứng minh một số tác dụng sinh học của tinh dầu cúc tần, củng cố thêm giá trị của loài cây này trong điều trị hỗ trợ.

Các tin khác

Bạn có biết: Lợi ích sức khỏe và bài thuốc từ quả trám

Bạn có biết: Lợi ích sức khỏe và bài thuốc từ quả trám

Trám là một loại quả nhỏ nhưng giàu giá trị dinh dưỡng và công dụng y học cổ truyền. Từ lâu, trám đã được dùng trong ẩm thực và làm thuốc, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Kỳ 2 – Thành phần hóa học và cách thức khai thác dược liệu cây cúc tần

Kỳ 2 – Thành phần hóa học và cách thức khai thác dược liệu cây cúc tần

Cúc tần không chỉ là loài cây quen thuộc trong đời sống dân gian mà còn là một trong những dược liệu được sử dụng phổ biến trong Đông y nhờ thành phần hoạt chất phong phú. Chính sự đa dạng này đã tạo nên giá trị y học của cúc tần và khiến loài cây này trở thành nguồn dược liệu dễ khai thác, đáp ứng nhiều mục đích chăm sóc sức khỏe.
Kỳ 1: Đặc điểm sinh học của cây cúc tần

Kỳ 1: Đặc điểm sinh học của cây cúc tần

Cây cúc tần, còn được gọi bằng nhiều tên khác nhau như đại ngải, băng phiến ngải, đại bi, từ bi hay lức ấn, là một loài cây thuộc họ Cúc (Asteraceae). Từ lâu, cúc tần đã quen thuộc với người dân ở nhiều vùng quê Việt Nam nhờ đặc tính dễ trồng, mọc khỏe và có mùi thơm dịu từ tinh dầu. Xét về nguồn gốc, loài cây này được cho là xuất phát từ khu vực Malaysia và Ấn Độ, sau đó lan rộng sang nhiều quốc gia châu Á, trong đó có Việt Nam.
10 loại thảo dược giúp an thần, giảm căng thẳng theo y học cổ truyền

10 loại thảo dược giúp an thần, giảm căng thẳng theo y học cổ truyền

Trong cuộc sống hiện đại, áp lực công việc và nhịp sống nhanh khiến nhiều người rơi vào trạng thái căng thẳng, lo âu kéo dài. Y học cổ truyền Việt Nam vốn có kho tàng phong phú các vị thuốc Nam có tác dụng an thần, dưỡng tâm, giúp cân bằng tinh thần. Dưới đây là một số dược liệu thường dùng, cùng phân tích và cách áp dụng trong đời sống.
Rau củ mùa đông: Những “vị thuốc” quen thuộc giúp bồi bổ và tăng cường sức khỏe

Rau củ mùa đông: Những “vị thuốc” quen thuộc giúp bồi bổ và tăng cường sức khỏe

Mùa đông là thời điểm cơ thể dễ suy giảm sức đề kháng, khô da, nhiễm lạnh và rối loạn tiêu hóa. Tuy nhiên, thiên nhiên cũng ưu ái ban tặng nhiều loại rau củ đặc trưng cho mùa này, vừa giàu dinh dưỡng theo y học hiện đại, vừa có giá trị như “vị thuốc” theo y học cổ truyền. Dưới đây là những loại rau củ phổ biến trong mùa đông và lợi ích sức khỏe nổi bật.
Bài 3: Những lưu ý khi dùng dây gắm chữa bệnh

Bài 3: Những lưu ý khi dùng dây gắm chữa bệnh

Dây gắm là một trong những dược liệu quen thuộc trong y học cổ truyền, thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị các bệnh về xương khớp, phong tê thấp, đau nhức mạn tính… Nhờ đặc tính thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, dây gắm được nhiều người tin dùng như một giải pháp tự nhiên, lành tính. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả điều trị tốt và đảm bảo an toàn cho sức khỏe, người bệnh cần nắm rõ những lưu ý quan trọng khi sử dụng loại thảo dược này.
Bài 2: Một số bài thuốc Đông y từ cây gắm phổ biến

Bài 2: Một số bài thuốc Đông y từ cây gắm phổ biến

Từ những thông tin trên, chúng ta có thể thấy được cây gắm đối với sức khỏe của chúng ta là vô cùng có lợi. Dưới đây là một vài bài thuốc phổ biến từ cây gắm cho một vài loại bệnh lý điển hình, tuy nhiên, các bài thuốc chỉ mang tính chất tham khảo, việc sử dụng cần có chỉ định của bác sĩ.
Bài 1: Những lợi ích tuyệt vời của cây gắm

Bài 1: Những lợi ích tuyệt vời của cây gắm

Cây gắm là một loại cây mọc khá nhiều ở Việt Nam. Không đơn thuần chỉ là một loại thực vật, cây gắm còn được biết đến là một loại dược liệu có hiệu quả điều trị nhiều căn bệnh khác nhau. Đó cũng là lý do vì sao cây gắm có mặt trong nhiều bài thuốc Đông y từ xưa đến nay.
Bài 3: Những lưu ý khi dùng cây chìa vôi làm thuốc chữa bệnh thoát vị đĩa đệm

Bài 3: Những lưu ý khi dùng cây chìa vôi làm thuốc chữa bệnh thoát vị đĩa đệm

Trong quá trình áp dụng các bài thuốc từ cây chìa vôi để hỗ trợ điều trị thoát vị đĩa đệm, người bệnh cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng để đảm bảo hiệu quả và tránh những tác dụng không mong muốn. Việc sử dụng dược liệu tự nhiên tuy an toàn nhưng vẫn đòi hỏi sự cẩn trọng, đặc biệt khi người bệnh đang trong giai đoạn đau nặng hoặc có bệnh lý nền phức tạp.
Bài 2: Có thể dùng cây chìa vôi chữa thoát vị đĩa đệm theo các cách sau

Bài 2: Có thể dùng cây chìa vôi chữa thoát vị đĩa đệm theo các cách sau

Dược liệu cây chìa vôi khi được dùng đúng cách sẽ tác động trực tiếp đến phần đĩa đệm đang bị tổn thương, hỗ trợ quá trình hồi phục từ bên trong. Khi đi vào cơ thể, các hoạt chất có trong dược liệu giúp tăng độ bền thành mạch, giảm co cứng cơ, từ đó bổ sung dưỡng chất cho vùng đĩa đệm bị tổn thương và cải thiện lưu thông khí huyết. Nhờ những tác động này, cơn đau do thoát vị đĩa đệm được giảm thiểu dần theo thời gian.
Xem thêm
Hội Nam Y Việt Nam và hành trình lan tỏa yêu thương đến 280 hộ đồng bào Rục ở Kim Phú (Quảng Trị)

Hội Nam Y Việt Nam và hành trình lan tỏa yêu thương đến 280 hộ đồng bào Rục ở Kim Phú (Quảng Trị)

Trong hai ngày 12 và 13/12/2025, Hội Nam Y Việt Nam đã thực hiện một hành trình thiện nguyện đặc biệt, mang theo khoảng 20 tấn hàng hóa với tổng trị giá hơn 500 triệu đồng đến với đồng bào Rục tại xã Kim Phú, tỉnh Quảng Trị.
Diễn đàn quốc tế Lạc Bệnh Học lần thứ 21: Hội Nam Y Việt Nam làm cầu nối đưa Lạc Bệnh Học vươn tầm thế giới

Diễn đàn quốc tế Lạc Bệnh Học lần thứ 21: Hội Nam Y Việt Nam làm cầu nối đưa Lạc Bệnh Học vươn tầm thế giới

TTND. GS. TS. Trương Việt Bình khẳng định, Hội Nam Y Việt Nam sẽ tiếp tục mở rộng hợp tác quốc tế, đặc biệt với các cơ sở nghiên cứu hàng đầu của Trung Quốc và nhiều quốc gia khác, nhằm đưa Lạc bệnh học cũng như y học cổ truyền Việt Nam lên tầm cao mới.
Hội thảo khoa học “Sức khỏe não bộ: Phòng ngừa suy giảm và tăng cường trí nhớ” - Cùng hành động và chăm sóc sức khỏe cộng đồng

Hội thảo khoa học “Sức khỏe não bộ: Phòng ngừa suy giảm và tăng cường trí nhớ” - Cùng hành động và chăm sóc sức khỏe cộng đồng

Ngày 9/11, tại Khu Du lịch Ao Vua (Hà Nội), hơn 200 đại biểu, chuyên gia, bác sĩ đầu ngành trong lĩnh vực y học hiện đại và y học cổ truyền đã tham dự Hội thảo khoa học “Sức khỏe não bộ: Phòng ngừa suy giảm và tăng cường trí nhớ”.
Chi hội Nam y Trà Vinh tổ chức thành công đại hội đại biểu lần thứ II, nhiệm kỳ 2025-2030

Chi hội Nam y Trà Vinh tổ chức thành công đại hội đại biểu lần thứ II, nhiệm kỳ 2025-2030

SKV - Vĩnh Long, ngày 3/11/2025 – Trong không khí hân hoan và trang trọng, Chi Hội Nam Y Trà Vinh trực thuộc Hội Nam Y Việt Nam đã long trọng tổ chức Đại hội Đại biểu lần thứ II, nhiệm kỳ 2025 – 2030, đánh dấu bước phát triển mới sau 5 năm hoạt động tích cực, hiệu quả trong công tác khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Chi hội Nam y tỉnh An Giang lan tỏa yêu thương – trao gửi niềm tin tới người dân khó khăn khóm Long Thạnh

Chi hội Nam y tỉnh An Giang lan tỏa yêu thương – trao gửi niềm tin tới người dân khó khăn khóm Long Thạnh

Thực hiện kế hoạch công tác thường niên quý III năm 2025, Chi Hội Nam y tỉnh An Giang đã tổ chức chương trình thiện nguyện ý nghĩa tại khóm Long Thạnh, phường Long Phú, tỉnh An Giang.
Phiên bản di động