Thuốc lý khí trong y học cổ truyền: Cơ sở lý luận, phân loại và giá trị ứng dụng lâm sàng
Từ khóa: Khí, thuốc lý khí, thuốc hành khí, khí trệ, Y học cổ truyền.
I. KHÁI NIỆM KHÍ VÀ VAI TRÒ CỦA KHÍ TRONG CƠ THỂ
Theo Y học cổ truyền, khí là vật chất tinh vi có tác dụng thúc đẩy và duy trì các hoạt động sinh lý của cơ thể. Khí được hình thành chủ yếu từ tinh vi của thức ăn, thức uống do Tỳ vận hóa, kết hợp với tinh khí tàng trữ ở Thận và sự vận hành của Phế trong hô hấp. Không chỉ mang tính vật chất, khí còn phản ánh sức hoạt động của các tạng phủ và hệ thống kinh mạch.
Trong cơ thể, khí tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau, mỗi loại đảm nhiệm một chức năng sinh lý nhất định. Nguyên khí giữ vai trò căn bản, là động lực sinh mệnh; tông khí liên quan mật thiết đến hô hấp và tuần hoàn; dinh khí nuôi dưỡng toàn thân thông qua mạch đạo; còn vệ khí có chức năng bảo vệ cơ thể trước các tác nhân ngoại tà. Sự điều hòa và vận hành nhịp nhàng của các loại khí là điều kiện tiên quyết để cơ thể khỏe mạnh.
II. RỐI LOẠN KHÍ VÀ VAI TRÒ CỦA THUỐC LÝ KHÍ
Khi khí không được vận hành thông suốt sẽ dẫn đến các trạng thái bệnh lý như khí hư hoặc khí trệ. Trong đó, khí trệ là tình trạng thường gặp nhất, biểu hiện bằng các triệu chứng đau tức, đầy trướng, khó tiêu, rối loạn kinh nguyệt hoặc thay đổi cảm xúc.
Thuốc lý khí là nhóm thuốc được sử dụng nhằm điều chỉnh những rối loạn này. Tùy theo tính chất bệnh lý, thuốc lý khí có thể được chia thành hai hướng điều trị chính là bổ khí và hành khí. Trong thực hành lâm sàng, thuốc hành khí được sử dụng phổ biến hơn do khả năng giải quyết trực tiếp tình trạng khí uất trệ – căn nguyên của nhiều chứng bệnh thường gặp.
III. THUỐC HÀNH KHÍ VÀ GIÁ TRỊ ĐIỀU TRỊ
Thuốc hành khí có tác dụng làm cho khí huyết lưu thông, giải trừ sự uất kết, điều hòa khí cơ và từ đó làm giảm đau. Khi khí được vận hành thông suốt, chức năng của các tạng phủ, đặc biệt là Tỳ Vị và Can, sẽ được cải thiện rõ rệt.
Trên lâm sàng, thuốc hành khí thường được chỉ định trong các chứng đầy bụng, ợ chua, buồn nôn, khó tiêu, cáu gắt do Can khí uất, cũng như các rối loạn kinh nguyệt ở nữ giới. Trong những trường hợp khí trệ kéo dài, tích tụ thành cục hoặc khí nghịch đi ngược chiều sinh lý, cần sử dụng các thuốc có tác dụng mạnh hơn để phá khí và giáng nghịch.
Đối với Phế khí nghịch, biểu hiện thường gặp là ho, suyễn, khó thở; trong khi Can khí uất thường gây nấc cụt, đầy trướng, ợ hơi và đau tức vùng bụng. Việc lựa chọn thuốc phù hợp với từng thể bệnh có ý nghĩa quyết định hiệu quả điều trị.
IV. PHÂN LOẠI THUỐC HÀNH KHÍ
Dựa trên mức độ tác động lên khí cơ, thuốc hành khí được chia thành hai nhóm chính.
* THUỐC HÀNH KHÍ GIẢI UẤT
Nhóm thuốc hành khí giải uất được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp khí trệ mức độ nhẹ đến trung bình, đặc biệt là Can khí uất trệ ảnh hưởng đến chức năng Tỳ Vị và điều hòa kinh nguyệt. Các vị thuốc trong nhóm này có tác dụng điều hòa khí cơ, sơ Can, lý khí, từ đó cải thiện các triệu chứng đau tức, đầy trướng và rối loạn tiêu hóa – phụ khoa.
1. Hương phụ (Rhizoma Cyperi)
Hương phụ, còn gọi là cỏ cú hoặc củ gấu, là vị thuốc tiêu biểu trong điều trị các chứng Can khí uất trệ. Theo Y học cổ truyền, Hương phụ có vị cay, hơi đắng, hơi ngọt, tính bình; quy vào kinh Can và Tam tiêu, do đó có tác dụng điều hòa khí cơ toàn thân, đặc biệt là khí của Can.
Trong thực hành lâm sàng, Hương phụ thường được chế biến theo phép tứ chế (rượu – muối – giấm – đồng tiện) nhằm tăng cường tác dụng sơ Can, lý khí và dẫn thuốc vào kinh Can hiệu quả hơn. Nhờ công năng sơ Can, lý khí, điều kinh và chỉ thống, Hương phụ được sử dụng rộng rãi trong các trường hợp Can khí uất trệ, kinh nguyệt không đều và thống kinh, đặc biệt khi triệu chứng đau mang tính chất tức trướng, thay đổi theo cảm xúc.
2. Trần bì (Pericarpium Citri reticulatae)
![]() |
Trần bì là vị thuốc hành khí thường dùng trong các chứng khí trệ ở Tỳ Vị. Thuốc có vị cay, đắng, tính ấm, quy kinh Tỳ và Phế, do đó vừa có tác dụng điều hòa khí cơ trung tiêu, vừa hỗ trợ chức năng của Phế trong việc tuyên thông khí.
Theo Y học cổ truyền, Trần bì có tác dụng hành khí hòa vị, chỉ ẩu, chỉ tả, đồng thời hóa đờm, ráo thấp và chỉ khái. Dưới góc nhìn Y học hiện đại, Trần bì được chứng minh có khả năng kích thích nhẹ đường tiêu hóa, làm tăng tiết dịch vị và giãn cơ trơn dạ dày – ruột, qua đó giúp cải thiện các triệu chứng đầy bụng, ăn không tiêu, buồn nôn và tiêu chảy. Nhờ tính chất tương đối ôn hòa, Trần bì thường được phối hợp với nhiều vị thuốc khác trong các bài thuốc điều trị rối loạn tiêu hóa do khí trệ.
3. Sa nhân
Sa nhân là vị thuốc có vị cay, tính ôn, quy kinh Tỳ và Vị, nổi bật với tác dụng hành khí hóa thấp và kiện Tỳ. Khác với Hương phụ thiên về sơ Can, Sa nhân chủ yếu tác động lên trung tiêu, giúp phục hồi chức năng vận hóa của Tỳ Vị.
![]() |
Với công năng ôn trung, chỉ tả và an thai, Sa nhân thường được dùng trong các trường hợp khí trệ kèm thấp trệ, biểu hiện bằng đầy bụng, tiêu chảy, ăn kém, đặc biệt ở phụ nữ mang thai có rối loạn tiêu hóa. Nhờ tác dụng an thai, Sa nhân là một trong số ít thuốc hành khí có thể sử dụng thận trọng cho thai phụ khi có chỉ định phù hợp.
* THUỐC PHÁ KHÍ GIÁNG NGHỊCH
Khác với nhóm hành khí giải uất, thuốc phá khí giáng nghịch được sử dụng khi khí trệ ở mức độ nặng, tích tụ lâu ngày hoặc khí vận hành nghịch chiều sinh lý. Nhóm thuốc này có tác dụng mạnh, thường dùng trong các chứng tích trệ ở Vị – Trường, kèm đầy trướng, táo bón, đờm trệ hoặc bĩ mãn.
1. Chỉ thực (Fructus Aurantii immaturus)
Chỉ thực là quả non tự rụng của cam chua hoặc cam ngọt. Thuốc có vị đắng, cay, chua, tính hơi hàn, quy vào kinh Tỳ, Vị và Đại trường. Nhờ đặc tính này, Chỉ thực có tác dụng mạnh trong việc phá khí, tiêu tích và hạ khí.
![]() |
Trên lâm sàng, Chỉ thực thường được dùng để điều trị các chứng khí trệ nặng ở Vị – Trường, biểu hiện bằng đầy trướng, táo bón, tích trệ thức ăn. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng hóa đờm, trừ bĩ, thông tiện, thường được phối hợp trong các bài thuốc điều trị bĩ mãn, thực tích và đờm trệ nội đình.
2. Chỉ xác (Fructus Aurantii)
Chỉ xác là quả chưa chín của cây cam, được bổ đôi và phơi khô. So với Chỉ thực, Chỉ xác có tác dụng phá khí nhẹ hơn, vị đắng cay, tính lương, quy kinh Tỳ và Phế.
Chỉ xác thường được sử dụng trong các chứng khí trệ mức độ vừa, có kèm đờm trệ và tiêu hóa kém. Công năng chính của thuốc là phá khí, hóa đờm, kiện vị và tiêu thực. Ngoài ra, Chỉ xác còn được dùng để giải độc và trừ phong, thường xuất hiện trong các bài thuốc điều trị đầy tức ngực, ho đờm kèm khí trệ.
3. Thanh bì (Pericarpium Citri reticulatae viride)
Thanh bì là vỏ xanh của quả quýt, có vị đắng, cay, tính ấm, quy kinh Can, Đởm và Vị. So với Trần bì, Thanh bì có tác dụng hành khí mạnh hơn và thiên về sơ Can, phá khí.
Thuốc được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp Can khí uất trệ nặng, gây tán kết, tiêu trệ và ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa. Nhờ khả năng kích thích tiêu hóa và làm tan các khối khí trệ, Thanh bì thường được phối hợp trong các bài thuốc điều trị đau tức vùng hạ sườn, đầy trướng kéo dài do Can khí uất.
V. CƠ CHẾ TÁC DỤNG THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN VÀ HIỆN ĐẠI
Theo Y học cổ truyền, thuốc hành khí có tác dụng hành khí giải uất, giáng khí nghịch, ôn trung, kiện Tỳ và chỉ thống. Những tác dụng này giúp khôi phục sự vận hành bình thường của khí, từ đó cải thiện chức năng tạng phủ và làm giảm triệu chứng bệnh.
Dưới góc nhìn Y học hiện đại, nhiều nghiên cứu cho thấy các thuốc hành khí phần lớn chứa tinh dầu. Các hoạt chất này có khả năng kích thích nhu động và tiết dịch của đường tiêu hóa, làm giãn cơ trơn dạ dày – ruột, đồng thời giúp bài trừ khí ứ đọng trong lòng ruột. Nhờ đó, thuốc hành khí có hiệu quả rõ rệt trong điều trị các rối loạn tiêu hóa như đầy bụng, ăn không tiêu và tiêu chảy.
VI. TÍNH VỊ, ĐẶC ĐIỂM VÀ KIÊNG KỴ
Nhìn chung, thuốc hành khí có vị cay, tính ôn và mùi thơm. Tuy nhiên, do đặc tính phát tán và táo khô, nếu dùng liều cao hoặc kéo dài có thể làm hao tổn tân dịch, gây khô táo. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng cho người âm hư, hỏa vượng.
Đặc biệt, phụ nữ có thai không nên dùng các thuốc phá khí, giáng nghịch hoặc thông khí mạnh, do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi.
VII. MỘT SỐ VỊ THUỐC HÀNH KHÍ TIÊU BIỂU
Hương phụ là vị thuốc tiêu biểu trong điều trị Can khí uất trệ, có tác dụng sơ Can, lý khí, điều kinh và giảm đau, thường dùng trong các chứng rối loạn kinh nguyệt và thống kinh. Trần bì và Sa nhân lại thiên về điều hòa Tỳ Vị, hành khí hóa thấp, cải thiện chức năng tiêu hóa. Trong khi đó, các vị như Chỉ thực, Chỉ xác và Thanh bì có tác dụng mạnh hơn trong việc phá khí, tiêu tích và giáng nghịch, thích hợp cho các trường hợp khí trệ nặng.
Thuốc lý khí, đặc biệt là nhóm thuốc hành khí, giữ vai trò quan trọng trong điều trị các chứng bệnh do khí trệ trong Y học cổ truyền. Việc sử dụng đúng phép trị, đúng vị thuốc và phù hợp với thể bệnh không chỉ giúp cải thiện triệu chứng lâm sàng mà còn góp phần điều hòa chức năng tạng phủ, nâng cao hiệu quả điều trị và phòng bệnh lâu dài.
Các tin khác
Thuốc lý huyết trong y học cổ truyền
15:49 | 24/12/2025 Thông tin đa chiều
Thuốc trừ Đàm chữa ho trong Y học cổ truyền
15:37 | 24/12/2025 Thông tin đa chiều
Thuốc tả hạ trong Đông dược
15:30 | 24/12/2025 Thuốc nam cho người Việt
Việt Nam - Ấn Độ và cơ hội định hình chuỗi giá trị y học cổ truyền toàn cầu
06:30 | 18/12/2025 Thông tin đa chiều
Hội đông Y Việt Nam: Lương y Hoàng Nguyên Cát và những bài thuốc quý của Thái Y viện triều Nguyễn
18:00 | 12/12/2025 Thông tin đa chiều
Bài thuốc dân gian đơn giản, dễ thực hiện để chăm sóc sức khỏe mùa đông
18:18 | 02/12/2025 Thông tin đa chiều
Các loại thảo dược tăng cường đề kháng và lợi ích sức khỏe vượt trội
18:18 | 02/12/2025 Thông tin đa chiều
Những cây thuốc nam giúp làm sạch phổi, giảm ho, long đờm tự nhiên
11:37 | 27/11/2025 Thông tin đa chiều
Bụp Giấm – Loại thảo dược đỏ sẫm hỗ trợ đường huyết, giảm mỡ máu
16:53 | 24/11/2025 Thông tin đa chiều
Ai không nên dùng trà gừng - quế khi mùa đông về?
16:53 | 24/11/2025 Thông tin đa chiều
Viện Nghiên cứu Y Dược học Tuệ Tĩnh: Trang trọng Lễ kỷ niệm 5 năm thành lập và Hội thảo khoa học Kế thừa di sản Đại Danh y Tuệ Tĩnh
2 ngày trước Hoạt động hội
Lan tỏa phong trào thi đua khi trí thức, nhà khoa học và doanh nghiệp cùng đồng hành
3 ngày trước Hoạt động hội
Hội Nam Y Việt Nam và hành trình lan tỏa yêu thương đến 280 hộ đồng bào Rục ở Kim Phú (Quảng Trị)
13-12-2025 19:00 Hoạt động hội
Diễn đàn quốc tế Lạc Bệnh Học lần thứ 21: Hội Nam Y Việt Nam làm cầu nối đưa Lạc Bệnh Học vươn tầm thế giới
23-11-2025 07:00 Tin tức
Hội thảo khoa học “Sức khỏe não bộ: Phòng ngừa suy giảm và tăng cường trí nhớ” - Cùng hành động và chăm sóc sức khỏe cộng đồng
09-11-2025 17:00 Hoạt động hội





