Bệnh Quai bị: Tổng quan về virus, dịch tễ học, lâm sàng và chiến lược phòng ngừa

Tóm tắt: Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Mặc dù thường được biết đến với biểu hiện đặc trưng là sưng tuyến mang tai, virus Quai bị có khả năng tấn công nhiều cơ quan khác nhau, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm tinh hoàn, viêm buồng trứng, viêm màng não và điếc. Bài báo này cung cấp một cái nhìn tổng quan về tác nhân gây bệnh, cơ chế sinh bệnh học, đặc điểm dịch tễ học, biểu hiện lâm sàng, các biến chứng tiềm ẩn, phương pháp chẩn đoán, điều trị và các chiến lược phòng ngừa hiệu quả. Nhấn mạnh vào vai trò quan trọng của vắc xin phòng ngừa trong việc kiểm soát và giảm thiểu tác động của bệnh, bài viết nhằm mục đích nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tiêm chủng và các biện pháp y tế công cộng trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này.

Từ khóa: Bệnh Quai bị; Virus Quai bị; Dịch tễ học; Chiến lược phòng ngừa

Abstract:

Mumps is an acute infectious disease caused by a virus belonging to the Paramyxoviridae family. Although it is commonly known for its characteristic manifestation of parotitis (swelling of the salivary glands), the mumps virus can attack various other organs, leading to serious complications such as orchitis, oophoritis, meningitis, and deafness. This article provides a comprehensive overview of the causative agent, pathogenesis, epidemiology, clinical manifestations, potential complications, diagnostic methods, treatments, and effective prevention strategies. Emphasizing the crucial role of preventive vaccines in controlling and mitigating the disease's impact, the article aims to raise awareness about the importance of immunization and public health measures in the fight against this illness.

Keywords: Mumps; Mumps Virus; Epidemiology; Prevention Strategies

1. Đặt vấn đề

Quai bị (Mumps) là một bệnh truyền nhiễm toàn thân, lây lan qua đường hô hấp, vi rút có thể tồn tại khá lâu ở bên ngoài cơ thể: Khoảng từ 30 - 60 ngày ở nhiệt độ 15 - 200 độ C và bị tiêu diệt nhanh chóng ở nhiệt độ trên 560 độ C hoặc dưới tác động của các hóa chất diệt khuẩn. Bệnh quai bị lây theo đường hô hấp và thường dễ lây nhất vào 2 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng hay 6 ngày sau khi các triệu chứng biến mất. Đã từng là nguyên nhân phổ biến gây ra viêm màng não và điếc ở trẻ em trước khi có vắc xin. Kể từ khi vắc xin Quai bị được đưa vào sử dụng rộng rãi, tỷ lệ mắc bệnh đã giảm đáng kể. Tuy nhiên, các đợt bùng phát vẫn có thể xảy ra, đặc biệt trong các cộng đồng có tỷ lệ tiêm chủng thấp, và bệnh có xu hướng nặng hơn khi lây nhiễm ở người trưởng thành, nhất là nam giới. Do đó, việc hiểu rõ về bệnh Quai bị có ý nghĩa quan trọng trong y học lâm sàng và dự phòng.

Quai bị là bệnh truyền nhiễm cấp tính khá phổ biến, hiện vẫn chưa có thuốc đặc hiệu để điều trị. Nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm, đe doạ sức khoẻ sinh sản nam giới. Tuy nhiên bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vắc xin.

Bệnh Quai bị:  Tổng quan về virus, dịch tễ học, lâm sàng và chiến lược phòng ngừa

Ảnh minh họa

2. Tác nhân gây bệnh và Cơ chế sinh bệnh học

2.1. Tác nhân gây bệnh

Virus Quai bị (MuV) là một loại virus RNA có vỏ bọc, thuộc chi Rubulavirus của họ Paramyxoviridae. Virus có cấu trúc di truyền ổn định và chỉ có một type huyết thanh duy nhất, điều này làm cho việc phát triển vắc xin trở nên hiệu quả. MuV lây lan qua các giọt bắn đường hô hấp (hắt hơi, ho) hoặc qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt của người bệnh.

2.2. Cơ chế sinh bệnh học

Sau khi xâm nhập vào đường hô hấp trên, MuV nhân lên trong niêm mạc hô hấp và các hạch bạch huyết vùng cổ. Sau đó, virus đi vào máu (giai đoạn nhiễm virus huyết - viremia) và di chuyển đến các cơ quan đích, đặc biệt là tuyến nước bọt (tuyến mang tai), tuyến sinh dục (tinh hoàn, buồng trứng), hệ thần kinh trung ương và tuyến tụy. Sự nhân lên của virus tại các cơ quan này gây ra các phản ứng viêm, dẫn đến các biểu hiện lâm sàng và biến chứng đặc trưng của bệnh.

3. Dịch tễ học

  • Thời gian ủ bệnh:Trung bình từ 16 đến 18 ngày, nhưng có thể dao động từ 12 đến 25 ngày.
  • Khả năng lây nhiễm: Người bệnh có khả năng lây nhiễm cao nhất từ 1-2 ngày trước khi sưng tuyến mang tai cho đến 5 ngày sau đó.
  • Phân bố:Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở trẻ em trong độ tuổi đi học chưa được tiêm chủng. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh đã giảm, các đợt dịch nhỏ vẫn có thể bùng phát trong các trường học, khu ký túc xá hoặc các cộng đồng có tỷ lệ tiêm chủng không đồng đều.

4.Biểu hiện lâm sàng và Biến chứng

4.1. Biểu hiện lâm sàng

  • Giai đoạn tiền triệu:Sốt nhẹ, đau đầu, mệt mỏi và đau cơ, kéo dài 1-2 ngày.
  • Triệu chứng đặc trưng:Sau giai đoạn tiền triệu, bệnh nhân thường xuất hiện triệu chứng sưng đau một hoặc cả hai bên tuyến mang tai (parotitis). Vùng sưng có thể lan xuống dưới cằm và phía trước tai, khiến việc nuốt và nhai trở nên khó khăn.

4.2. Biến chứng

Mặc dù phần lớn các trường hợp Quai bị diễn biến lành tính, nhưng bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Viêm tinh hoàn (Orchitis):Biến chứng phổ biến nhất ở nam giới sau tuổi dậy thì, xảy ra ở khoảng 20-50% số ca. Gây sưng, đau tinh hoàn dữ dội, có thể dẫn đến teo tinh hoàn và vô sinh.
  • Viêm buồng trứng (Oophoritis):Gặp ở khoảng 5% phụ nữ sau tuổi dậy thì.
  • Viêm màng não vô khuẩn (Aseptic Meningitis):Là biến chứng thần kinh thường gặp nhất, xảy ra ở khoảng 1-10% các trường hợp. Mặc dù thường nhẹ và tự khỏi, nhưng đây là một dấu hiệu cảnh báo bệnh đã lan đến hệ thần kinh trung ương.
  • Viêm tụy (Pancreatitis):Gây đau bụng dữ dội, buồn nôn, và có thể ảnh hưởng đến chức năng tụy.
  • Điếc (Deafness):Một biến chứng hiếm gặp nhưng có thể vĩnh viễn, thường chỉ ảnh hưởng đến một bên tai.
    Bệnh Quai bị:  Tổng quan về virus, dịch tễ học, lâm sàng và chiến lược phòng ngừa

    Ảnh minh họa

5. Chẩn đoán và Điều trị

  • Chẩn đoán:Chủ yếu dựa vào các triệu chứng lâm sàng đặc trưng. Trong một số trường hợp, cần thực hiện xét nghiệm để xác định chẩn đoán bằng cách tìm kháng thể IgM trong máu hoặc phát hiện RNA của virus bằng kỹ thuật PCR.
  • Điều trị:Hiện không có thuốc đặc trị. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ, bao gồm:
    • Nghỉ ngơi tại giường.
    • Giảm đau và hạ sốt bằng thuốc không kê đơn (ví dụ: ibuprofen, acetaminophen).
    • Uống nhiều nước.
    • Chườm ấm hoặc chườm lạnh lên vùng tuyến mang tai bị sưng để giảm đau.

6. Phòng ngừa

Tiêm chủng - biện pháp duy nhất và hiệu quả nhất

Trong bối cảnh tỷ lệ thanh thiếu niên chưa tiêm đủ mũi vắc xin MMR (Sởi - Quai bị - Rubella) còn khá cao, việc chủ động tiêm phòng càng trở nên cấp thiết. Theo khuyến cáo từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Bộ Y tế, tiêm vắc xin MMR là cách tốt nhất để phòng tránh quai bị. Trẻ em cần tiêm đủ 2 mũi: Lúc 12-15 tháng và 4-6 tuổi. Người lớn chưa có miễn dịch (chưa từng mắc bệnh hoặc chưa từng tiêm) nên tiêm bổ sung càng sớm càng tốt. Tiêm phòng đặc biệt quan trọng với nam giới trong độ tuổi sinh sản - nhóm có nguy cơ biến chứng cao nhất.

7. Kết luận

Bệnh Quai bị, mặc dù có thể diễn biến nhẹ, nhưng tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở người trưởng thành. Việc tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch là biện pháp hữu hiệu nhất để bảo vệ cá nhân và cộng đồng khỏi nguy cơ mắc bệnh. Tiếp tục duy trì và nâng cao tỷ lệ tiêm chủng MMR trên toàn cầu là chìa khóa vàng để kiểm soát và loại trừ căn bệnh này trong tương lai.

Tài liệu tham khảo:

  1. Viện Y học Nhiệt đới Bạch Mai
  2. Cổng thông tin điện tử Bệnh viện Bạch Mai: Bachmai.gov.vn
  3. Các nghiên cứu và báo cáo y khoa tại Bệnh viện Bạch Mai
  4. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
  5. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC)
  6. Bộ Y tế - Ban hành phác đồ điều trị và chương trình tiêm chủng mở rộng.
Sen Hoàng

Cùng chuyên mục

Giá trị của Thiền và Khí công thư giãn

Giá trị của Thiền và Khí công thư giãn

A. TÓM TẮT
Y học cổ truyền phòng ngừa suy giảm trí nhớ

Y học cổ truyền phòng ngừa suy giảm trí nhớ

Tóm tắt:
Đánh giá hiệu quả điều trị đau bằng phương pháp châm tả bằng kim tiêm kết hợp hút giảm áp tại bệnh viện PHCN tỉnh Lào Cai

Đánh giá hiệu quả điều trị đau bằng phương pháp châm tả bằng kim tiêm kết hợp hút giảm áp tại bệnh viện PHCN tỉnh Lào Cai

A. TÓM TẮT
Chảy máu nướu ( máu chân răng): Một số nguyên nhân và giải pháp khắc phục

Chảy máu nướu ( máu chân răng): Một số nguyên nhân và giải pháp khắc phục

Tóm tắt: Chảy máu miệng, đặc biệt là chảy máu từ nướu (máu chân răng) là một vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến, nhiều người từng gặp phải khi chải răng, dùng chỉ nha khoa hoặc sau khi ăn nhai. Phần lớn các trường hợp không nguy hiểm, nhưng cũng có khi đây là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý răng miệng hoặc sức khỏe toàn thân. Hiểu rõ nguyên nhân và cách xử trí giúp mỗi cá nhân, cộng đồng chủ động bảo vệ sức khỏe. Bài viết này trình bày một cái nhìn tổng quan về các nguyên nhân chính gây ra tình trạng này, từ các vấn đề tại chỗ trong khoang miệng đến các bệnh lý toàn thân. Đồng thời, cung cấp các phương pháp chẩn đoán và hướng dẫn chi tiết về các cách xử trí hiệu quả, từ các biện pháp tự chăm sóc tại nhà đến các can thiệp chuyên sâu tại phòng khám nha khoa, nhằm mục đích phòng ngừa và điều trị dứt điểm tình trạng chảy máu.
Tổng quan hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa bằng các phương pháp y học cổ truyền

Tổng quan hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa bằng các phương pháp y học cổ truyền

Tóm tắt: Nghiên cứu này nhằm tổng hợp, phân tích hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa (TKT) bằng các phương pháp Y học cổ truyền (YHCT) công bố gần đây nhất, từ đó hệ thống hóa dữ liệu, cập nhật các thông tin để có căn cứ khoa học cụ thể trong nghiên cứu, học tập và ứng dụng vào điều trị cho bệnh nhân (BN). Kết quả chỉ ra rằng, điều trị đau TKT: (1) Thủy châm kết hợp điện châm và bài thuốc Độc hoạt tang ký sinh hiệu quả hơn so với không kết hợp thủy châm; (2) Tác động cột sống kết hợp với điện châm hiệu quả hơn xoa bóp bấm huyệt (XBBH) kết hợp với điện châm; (3) Nắn chỉnh cột sống kết hợp điện châm, hồng ngoại hiệu quả hơn XBBH kết hợp điện châm, hồng ngoại; (4) Điện châm huyệt giáp tích L1-L5 kết hợp với các huyệt theo công thức cùng bài thuốc khớp, điện xung hiệu quả hơn so với không kết hợp điện châm giáp tích L1-L5; (5) Sử dụng cấy chỉ POD vào huyệt điều trị đau thần kinh tọa là một phương pháp điều trị có kết quả tốt, an toàn. (6) Điện châm và XBBH kết hợp viên hoàn cứng Tam tý có hiệu quả điều trị đau TKT do thoái hóa cột sống thắt lưng (CSTL); (7) Bài thuốc Thân thống trục ứ thang kết hợp với thủy châm có hiệu quả điều trị đau TKT do thoát vị đĩa đệm (TVĐĐ); (8) Điện châm, XBBH kết hợp bài thuốc Tứ vật đào hồng có hiệu quả điều trị đau TKT thể huyết ứ; (9) Sóng ngắn kết hợp XBBH, điện châm và kéo giãn cột sống có hiệu quả với BN TVĐĐ CSTL; (10) Siêu âm trị liệu kết hợp thuốc thấp khớp hoàn P/H và châm cứu có hiệu quả với BN đau TKT do thoái hóa CSTL. Từ khóa: Điều trị; điện châm; thủy châm; bài thuốc.

Các tin khác

Biến chứng y khoa từ việc tẩy nốt ruồi tại cơ sở thẩm mỹ không được cấp phép:  Phân tích rủi ro và khuyến nghị

Biến chứng y khoa từ việc tẩy nốt ruồi tại cơ sở thẩm mỹ không được cấp phép: Phân tích rủi ro và khuyến nghị

Tóm tắt: Nốt ruồi là một đặc điểm phổ biến trên da, có thể xuất hiện với nhiều kích thước và hình dạng khác nhau. Trong bối cảnh nhu cầu làm đẹp ngày càng tăng cao, nhiều người tìm đến các cơ sở thẩm mỹ để loại bỏ chúng. Tuy nhiên, việc tẩy nốt ruồi tại những cơ sở không được cấp phép, thiếu chuyên môn y tế, tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Bài báo khoa học này phân tích các rủi ro sức khỏe, từ nhiễm trùng, sẹo lồi đến nguy cơ bỏ sót và chẩn đoán sai các loại ung thư da, nhằm mục đích nâng cao nhận thức cộng đồng về sự cần thiết của việc thực hiện thủ thuật này tại các cơ sở y tế chuyên khoa đáng tin cậy.
TỪ DI SẢN VĂN HÓA ĐẾN SỨ MỆNH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG

TỪ DI SẢN VĂN HÓA ĐẾN SỨ MỆNH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG

Tóm tắt: Y học cổ truyền (YHCT) Việt Nam là một kho tàng tri thức y học truyền thống phong phú, không chỉ có giá trị trong điều trị và phòng bệnh mà còn là một phần của di sản văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, YHCT đang đối mặt với nhiều thách thức về bảo tồn, phát triển và tích hợp hiệu quả trong hệ thống y tế quốc gia. Bài viết này nhằm phân tích vai trò kép của YHCT – vừa là tài sản văn hóa, vừa là nguồn lực y tế quan trọng – đồng thời đề xuất các giải pháp để bảo tồn và phát triển YHCT một cách bền vững, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng đa dạng của người dân.
Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân ở nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam

Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân ở nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam

Tóm tắt: Nghiên cứu này tập trung khảo sát và phân tích ảnh hưởng của mạng xã hội (MXH) đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân của nhóm nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam – một nhóm tuổi nhạy cảm, đang trong quá trình phát triển bản sắc cá nhân và chịu nhiều ảnh hưởng từ môi trường số. Dựa trên kết hợp giữa nghiên cứu sơ cấp (khảo sát, phỏng vấn sâu) và nghiên cứu thứ cấp (tổng hợp tài liệu quốc tế và trong nước), đề tài nhằm xác định các xu hướng sử dụng MXH phổ biến, những ảnh hưởng tiêu cực và tích cực được ghi nhận, cũng như đề xuất các kiến nghị truyền thông giáo dục – sức khỏe nhằm giảm thiểu rủi ro tâm lý, cải thiện chất lượng sống trong môi trường số.
Khảo sát mối liên hệ giữa thể bệnh Guilain - Barré và các hội chứng bệnh cảnh Nuy chứng hướng thượng của Y học cổ truyền

Khảo sát mối liên hệ giữa thể bệnh Guilain - Barré và các hội chứng bệnh cảnh Nuy chứng hướng thượng của Y học cổ truyền

Tóm tắt: Hội chứng Guillain-Barré theo YHHĐ là tình trạng xuất hiện những rối loạn thần kinh - cơ mà trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các dây thần kinh ngoại biên gây ra tổn thương hủy myelin và thậm chí có thể mô thần kinh.
Bước đầu tìm hiểu mối liên hệ “Thời bệnh” Y học cổ truyền và bệnh truyền nhiễm

Bước đầu tìm hiểu mối liên hệ “Thời bệnh” Y học cổ truyền và bệnh truyền nhiễm

Tóm tắt: Bệnh truyền nhiễm của Y học hiện đại (YHHĐ) được mô tả trong bệnh cảnh “Thời bệnh” của Y học cổ truyền (YHCT). Trên thế giới và ở Việt Nam chưa có công trình nào nghiên cứu về “mối liên hệ “Thời bệnh” và bệnh truyền nhiễm” nên chúng tôi nghiên cứu bước đầu để tìm hiểu về vấn đề này nhằm chẩn đoán, kê toa thuốc cũng như tiên lượng bệnh đạt được hiệu quả tốt hơn.
Kinh nghiệm chẩn đoán bệnh trĩ trong hội chứng bệnh cảnh hậu môn trĩ ngoại khoa Y học cổ truyền

Kinh nghiệm chẩn đoán bệnh trĩ trong hội chứng bệnh cảnh hậu môn trĩ ngoại khoa Y học cổ truyền

Theo quan niệm của y văn cổ: “Trĩ là bộ phận bị sa ra ngoài. Ở mũi gọi là Tỵ trĩ, vùng Hạ tiêu gồm âm đỉnh (sa sinh dục), sa trôn trê (sa trực tràng), huyết trĩ (búi máu hậu môn) gọi chung là Hạ trĩ. Từ Hậu môn sa ra (sa trôn trê, huyết trĩ) gọi là Hậu môn trĩ.
Tế bào T qua trung gian Cytokine yếu tố chính trong á sừng do viêm da dị ứng

Tế bào T qua trung gian Cytokine yếu tố chính trong á sừng do viêm da dị ứng

Tóm tắt: Á sừng là bệnh viêm da dị ứng (AD) mãn tính được đặc trưng bởi rối loạn chức năng hàng rào da, rối loạn đáp ứng miễn dịch và sinh học với khuẩn lạc của Staphylococcus. Sự xâm nhập của nhiều tập hợp tế bào trợ giúp T khác nhau vào vùng da bị tổn thương và sau đó giải phóng cytokine là dấu hiệu đặc trưng của AD. Sự giải phóng các cytokine bởi cả tế bào T và tế bào sừng đóng vai trò chính trong tình trạng viêm da và gây ra bệnh AD.
Kinh nghiệm chẩn đoán chứng “Năng thương” Y học cổ truyền tại bệnh viện 30.4 Bộ Công an

Kinh nghiệm chẩn đoán chứng “Năng thương” Y học cổ truyền tại bệnh viện 30.4 Bộ Công an

Bỏng là một tai nạn sinh hoạt thường gặp nhất, xếp sau tai nạn chấn thương. Bỏng do nhiệt ướt chiếm đa số chiếm 53-61%. Bỏng ở bề mặt nặng dần từ nông vào sâu, từ ngoài vào trong. Sức nhiệt càng cao thì mức phá hủy càng sâu.
Phân loại viêm mũi xoang-  chứng Tỵ uyên theo học thuyết Thương hàn luận của Y học cổ truyền

Phân loại viêm mũi xoang- chứng Tỵ uyên theo học thuyết Thương hàn luận của Y học cổ truyền

Bệnh viêm mũi xoang là bệnh khá phổ biến trên toàn thế giới. Điều tra dịch tễ bệnh viêm xoang cấp tại Mỹ: cứ 7 người thì có 1 người bị viêm mũi xoang cấp (tương đương 30 triệu người mắc mỗi năm).
Kinh nghiệm điều trị tiền mãn kinh bằng thuốc YHCT tại Bệnh viên 30.4 - Bộ Công an

Kinh nghiệm điều trị tiền mãn kinh bằng thuốc YHCT tại Bệnh viên 30.4 - Bộ Công an

Y học cổ truyền mô tả các triệu chứng của mãn kinh và tiền mãn kinh trong phạm vi chứng Kinh Đoạn (Kinh Đoạn Tiền Hậu Giả Chứng – kinh có kỳ mất theo độ tuổi gây ra triệu chứng thể chất có khả năng hồi phục). Ngày nay Kinh Đoạn mô tả các triệu chứng đặc biệt của người nữ trước khi hết kinh vĩnh viễn theo sinh lý lứa tuổi cần phải chữa trị vì nặng có thể ảnh hưởng đến thực thể.
Xem thêm
Phiên bản di động