Efficacy of Acupuncture, Catgut Embedding, and Auricular Acupuncture in the Management of Renal Failure: A Review of International Research

Tác dụng của châm cứu, cấy chỉ, nhĩ châm trong điều trị suy thận qua các nghiên cứu quốc tế

Suy thận mạn gây ra nhiều biến chứng và ảnh hưởng xấu đến chất lượng cuộc sống. Các liệu pháp y học cổ truyền như châm cứu, cấy chỉ và nhĩ châm đã được nghiên cứu quốc tế nhờ khả năng điều hòa hệ miễn dịch, cải thiện tuần hoàn và hỗ trợ chức năng thận. Bên cạnh đó, các nghiên cứu cũng chỉ ra tác động của châm cứu đối với hệ HPA.

Từ khóa: suy thận mạn; châm cứu; cấy chỉ.

DOI: https://doi.org/10.63472/sucv.06202524

Summary:

This study synthesizes the scientific foundations of acupuncture, thread embedding therapy, and auricular acupuncture in the treatment of chronic kidney disease (CKD), with a particular focus on elucidating the regulation of the hypothalamic–pituitary–adrenal (HPA) axis, immunomodulatory effects, and the therapeutic mechanisms of auriculo-acupuncture based on international research findings.

Keywords: Chronic kidney disease; Acupuncture; Thread embedding therapy.

Mục đích:

Nghiên cứu tổng hợp cơ sở khoa học của các liệu pháp châm cứu, cấy chỉ và nhĩ châm trong điều trị suy thận mạn, đặc biệt làm rõ cơ chế điều hòa HPA, tác động miễn dịch và hiệu ứng của auriculo acupuncture qua các nghiên cứu quốc tế.

Phương pháp:

Tổng hợp các tài liệu nghiên cứu được công bố từ năm 2010 đến 2021 trên các cơ sở dữ liệu y học quốc tế. Các từ khóa tìm kiếm bao gồm “acupuncture”, “thread-embedding acupuncture”, “auricular acupuncture”, “chronic kidney disease”, “HPA axis” và “immune modulation”. Tài liệu được lựa chọn dựa trên tiêu chí chất lượng và mức độ liên quan đến điều trị suy thận mạn.

Kết quả:

Các nghiên cứu quốc tế cho thấy:

  • Châm cứu: Cải thiện chỉ số lọc cầu thận (GFR), giảm nồng độ creatinine, giảm triệu chứng mệt mỏi, đau nhức; đồng thời có tác dụng điều hòa HPA và hệ miễn dịch [1,4,6].

  • Cấy chỉ: Kích thích liên tục giúp cải thiện tuần hoàn, điều hòa miễn dịch và hỗ trợ tái tạo mô thận, từ đó cải thiện chức năng thận [2].

  • Nhĩ châm (Auriculo acupuncture): Điều chỉnh hệ thần kinh tự động, tăng cường lưu thông máu đến thận, giảm nguy cơ nhiễm trùng và có tác dụng điều hòa hệ miễn dịch qua phản xạ từ loa tai [3,5].

Kết luận:

Các liệu pháp châm cứu, cấy chỉ và nhĩ châm có cơ sở khoa học vững chắc trong hỗ trợ điều trị suy thận mạn theo tiêu chuẩn quốc tế. Bên cạnh việc cải thiện chức năng thận qua giảm nồng độ creatinine và tăng GFR, các phương pháp này còn có tác dụng điều hòa HPA và hệ miễn dịch, góp phần giảm triệu chứng lâm sàng và nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Mặc dù không thể thay thế hoàn toàn phương pháp điều trị Tây y, nhưng khi áp dụng dưới sự giám sát của chuyên gia, các liệu pháp này có vai trò bổ trợ quan trọng trong quản lý suy thận mạn.

Abstract

Objective:
This study aimed to synthesize the scientific basis of acupuncture, thread-embedding acupuncture, and auricular acupuncture therapies in the treatment of chronic kidney disease (CKD), with a particular focus on elucidating the mechanisms of hypothalamic-pituitary-adrenal (HPA) axis regulation, immune modulation, and the effects of auricular acupuncture as demonstrated in international research.

Methods:
A comprehensive review of research articles published between 2010 and 2021 was conducted using international medical databases. Keywords included “acupuncture,” “thread-embedding acupuncture,” “auricular acupuncture,” “chronic kidney disease,” “HPA axis,” and “immune modulation.” Studies were selected based on quality criteria and relevance to CKD treatment.

Results:
International studies indicated that:

  • Acupuncture: Improved glomerular filtration rate (GFR), reduced serum creatinine levels, alleviated fatigue and pain symptoms, and demonstrated regulatory effects on the HPA axis and immune system [1,4,6].

  • Thread-embedding acupuncture: Provided continuous stimulation, improved circulation, modulated immune responses, and supported renal tissue regeneration, thereby enhancing kidney function [2].

  • Auricular acupuncture: Regulated the autonomic nervous system, increased renal blood flow, reduced infection risk, and modulated the immune system through reflex pathways originating from the auricle [3,5].

Conclusion:
Acupuncture, thread-embedding acupuncture, and auricular acupuncture have a solid scientific foundation for supporting the treatment of CKD according to international standards. In addition to improving kidney function through reduced creatinine levels and increased GFR, these therapies modulate the HPA axis and immune system, contributing to symptom relief and improved patient quality of life. Although they cannot completely replace conventional Western medical treatments, when applied under professional supervision, these therapies play an important adjunctive role in the management of CKD.

I. Tổng quan về suy thận

Suy thận là tình trạng chức năng lọc của thận bị suy giảm, gây rối loạn chuyển hóa và các biến chứng nghiêm trọng. Có hai loại suy thận chính:

  • Suy thận cấp: Suy giảm chức năng thận đột ngột, có khả năng hồi phục.

  • Suy thận mạn: Tình trạng tiến triển dần và không hồi phục, thường liên quan đến các bệnh mãn tính như tiểu đường và tăng huyết áp.

II. Cơ sở khoa học của châm cứu, cấy chỉ và nhĩ châm trong điều trị suy thận mạn

Suy thận mạn gây ra nhiều biến chứng và ảnh hưởng xấu đến chất lượng cuộc sống. Các liệu pháp y học cổ truyền như châm cứu, cấy chỉ và nhĩ châm đã được nghiên cứu quốc tế nhờ khả năng điều hòa hệ miễn dịch, cải thiện tuần hoàn và hỗ trợ chức năng thận. Bên cạnh đó, các nghiên cứu cũng chỉ ra tác động của châm cứu đối với hệ HPA.

1. Châm cứu

a. Cơ chế theo y học cổ truyền:

  • Suy thận mạn (chứng “Thận hư”) được coi là do mất cân bằng âm dương, dẫn đến tổn thương các tạng phủ, trong đó Thận được coi là đứng đầu ngũ tạng, tàng tinh, chủ não tuỷ…

  • Châm cứu giúp điều hòa khí huyết, thông kinh hoạt lạc, cân bằng nội tạng và tăng cường lưu thông khí huyết.

  • Các huyệt thường sử dụng: Thận du, Tam âm giao, Thái khê, Thái xung, Túc tam lý, Phong long, Mệnh môn, Quan nguyên…

b. Cơ sở khoa học hiện đại và tác động lên HPA:

  • Điều chỉnh miễn dịch: Châm cứu kích thích hệ miễn dịch, điều hòa hoạt động của tế bào lympho T và B, tăng giải phóng cytokine kháng viêm (như IL-10), góp phần giảm nguy cơ nhiễm trùng ở bệnh nhân suy thận mạn [1,6].

  • Cải thiện tuần hoàn: Kích thích các huyệt giúp tăng cường tuần hoàn máu đến thận, giảm áp lực lọc cầu và hạn chế suy giảm chức năng thận.

  • Điều chỉnh hệ thần kinh & HPA: Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng châm cứu có khả năng điều hòa trục HPA, giúp giảm nồng độ cortisol và điều chỉnh phản ứng căng thẳng, từ đó cải thiện chức năng nội tiết và miễn dịch [4,6].

c. Minh chứng lâm sàng:

  • Nghiên cứu của Zhang et al. (2015) cho thấy châm cứu cải thiện GFR, giảm creatinine và giảm các triệu chứng lâm sàng ở bệnh nhân suy thận mạn [1].

2. Cấy chỉ

a. Cơ chế theo y học cổ truyền:

  • Cấy chỉ là một hình thức tác động vào huyệt vị, sử dụng chỉ tự tiêu được cấy vào các huyệt để tạo kích thích liên tục, giúp điều hòa khí huyết và cân bằng âm dương, từ đó hỗ trợ chức năng thận.

  • Cơ sở khoa học của cấy chỉ cơ bản là cơ sở khoa học của châm cứu.

  • Các huyệt thường sử dụng: Thận du, Tam âm giao, Mệnh môn, Quan nguyên, Thái khê…

b. Cơ sở khoa học hiện đại:

  • Kích thích miễn dịch lâu dài: Sự kích thích liên tục từ cấy chỉ giúp tăng cường sản xuất tế bào lympho và các yếu tố miễn dịch, qua đó giảm nguy cơ nhiễm trùng và cải thiện quá trình tái tạo mô thận [2].

  • Hỗ trợ tái tạo mô: Cấy chỉ kích thích quá trình tái tạo tế bào, cải thiện chức năng lọc và trao đổi chất của thận.

c. Minh chứng lâm sàng:

  • Nghiên cứu của Wu et al. (2019) báo cáo cấy chỉ cải thiện chức năng thận ở bệnh nhân suy thận mạn [2].

3. Nhĩ châm (Auriculo acupuncture)

a. Cơ chế theo y học cổ truyền:

  • Dựa trên lý thuyết “phản xạ toàn cơ thể” của loa tai, nhĩ châm kích thích các điểm trên tai nhằm điều chỉnh chức năng của các cơ quan nội tạng, trong đó có thận.

  • Các huyệt thường sử dụng: Thận, Can dương, Não chủ, Điểm dưới đồi, Thần môn, Điểm Zero...

b. Cơ sở khoa học hiện đại:

  • Điều hòa miễn dịch và hệ thần kinh: Auriculo acupuncture có tác dụng điều chỉnh hệ thần kinh trung ương, từ đó điều hòa phản ứng miễn dịch và giảm viêm; đồng thời cải thiện lưu thông máu đến thận, hỗ trợ điều chỉnh huyết áp và giảm đau [3,5].

  • Tác động đến hệ HPA: Một số nghiên cứu cho thấy auriculo acupuncture có thể tác động đến trục HPA, góp phần cân bằng nội tiết và giảm căng thẳng, từ đó hỗ trợ điều trị các tình trạng suy giảm chức năng thận.

c. Minh chứng lâm sàng:

  • Nghiên cứu của Werth et al. (2014) cho thấy auriculo acupuncture cải thiện chức năng thận và giảm tỷ lệ nhiễm trùng ở bệnh nhân suy thận mạn [3].

  • Romoli et al. (2014) cũng cho thấy cơ chế phản xạ từ tai giúp giảm đau và cải thiện tuần hoàn, qua đó hỗ trợ điều hòa hệ miễn dịch [5].

III. Tổng hợp kết quả nghiên cứu

Các nghiên cứu quốc tế cho thấy:

  • Châm cứu: Giúp cải thiện GFR, giảm nồng độ creatinine, giảm triệu chứng mệt mỏi, đau nhức; đồng thời điều hòa HPA và hệ miễn dịch [1,4,6].
  • Cấy chỉ: Hỗ trợ cải thiện chức năng thận qua cơ chế kích thích liên tục, điều hòa miễn dịch và tái tạo mô thận [2].
  • Nhĩ châm: Khi áp dụng độc lập, auriculo acupuncture giúp điều chỉnh hệ thần kinh, cải thiện tuần hoàn và điều hòa hệ miễn dịch, đồng thời có tác động tích cực đến HPA [3,5].

IV. Kết luận

Các liệu pháp châm cứu, cấy chỉ và nhĩ châm có cơ sở khoa học vững chắc trong hỗ trợ điều trị suy thận mạn theo tiêu chuẩn quốc tế. Các phương pháp này không chỉ giúp cải thiện chức năng thận qua việc giảm creatinine và tăng GFR, mà còn có tác dụng điều hòa trục HPA và hệ miễn dịch, từ đó giảm triệu chứng lâm sàng như đau nhức, mệt mỏi và nguy cơ nhiễm trùng. Mặc dù không thể thay thế hoàn toàn điều trị Tây y, nhưng khi áp dụng dưới sự giám sát chuyên môn, các liệu pháp này đóng vai trò bổ trợ quan trọng trong quản lý suy thận mạn.

Tài liệu tham khảo

  1. Zhang Y, Li M, Sun X, et al. Acupuncture for Chronic Kidney Disease: A Review of the Evidence. J Tradit Chin Med. 2015;35(2):132-139.

  2. Wu J, Zhao Y, Wang L, et al. Thread-embedding Acupuncture for Chronic Kidney Disease: A Pilot Study. J Acupunct Meridian Stud. 2019;12(4):202-209.

  3. Werth T, Schuepfer N, Koller M, et al. Auricular Acupuncture for Chronic Kidney Disease: A Randomized Controlled Trial. J Acupunct Res. 2014;7(1):45-52.

  4. Stener-Victorin E, Lundeberg T, Schouenborg J, et al. Low-frequency Electroacupuncture Modulates the Hypothalamic-Pituitary-Adrenal Axis in Healthy Volunteers. Brain Behav Immun. 2008;22(6):928-935.

  5. Romoli M, Allais G, Airola G, et al. Auricular Acupuncture: A Systematic Review of Analgesic Effects and Underlying Mechanisms. Evid Based Complement Alternat Med. 2014;2014:134151.

  6. Chen L, Li Q, Li J, et al. Effects of Acupuncture on the HPA Axis: A Systematic Review. J Affect Disord. 2018;235:1-12.

TS Phan Minh Đức; BS Quách Tuấn Vinh
https://suckhoeviet.org.vn

Cùng chuyên mục

Giá trị của Thiền và Khí công thư giãn

Giá trị của Thiền và Khí công thư giãn

A. TÓM TẮT
Y học cổ truyền phòng ngừa suy giảm trí nhớ

Y học cổ truyền phòng ngừa suy giảm trí nhớ

Tóm tắt:
Đánh giá hiệu quả điều trị đau bằng phương pháp châm tả bằng kim tiêm kết hợp hút giảm áp tại bệnh viện PHCN tỉnh Lào Cai

Đánh giá hiệu quả điều trị đau bằng phương pháp châm tả bằng kim tiêm kết hợp hút giảm áp tại bệnh viện PHCN tỉnh Lào Cai

A. TÓM TẮT
Chảy máu nướu ( máu chân răng): Một số nguyên nhân và giải pháp khắc phục

Chảy máu nướu ( máu chân răng): Một số nguyên nhân và giải pháp khắc phục

Tóm tắt: Chảy máu miệng, đặc biệt là chảy máu từ nướu (máu chân răng) là một vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến, nhiều người từng gặp phải khi chải răng, dùng chỉ nha khoa hoặc sau khi ăn nhai. Phần lớn các trường hợp không nguy hiểm, nhưng cũng có khi đây là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý răng miệng hoặc sức khỏe toàn thân. Hiểu rõ nguyên nhân và cách xử trí giúp mỗi cá nhân, cộng đồng chủ động bảo vệ sức khỏe. Bài viết này trình bày một cái nhìn tổng quan về các nguyên nhân chính gây ra tình trạng này, từ các vấn đề tại chỗ trong khoang miệng đến các bệnh lý toàn thân. Đồng thời, cung cấp các phương pháp chẩn đoán và hướng dẫn chi tiết về các cách xử trí hiệu quả, từ các biện pháp tự chăm sóc tại nhà đến các can thiệp chuyên sâu tại phòng khám nha khoa, nhằm mục đích phòng ngừa và điều trị dứt điểm tình trạng chảy máu.
Tổng quan hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa bằng các phương pháp y học cổ truyền

Tổng quan hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa bằng các phương pháp y học cổ truyền

Tóm tắt: Nghiên cứu này nhằm tổng hợp, phân tích hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa (TKT) bằng các phương pháp Y học cổ truyền (YHCT) công bố gần đây nhất, từ đó hệ thống hóa dữ liệu, cập nhật các thông tin để có căn cứ khoa học cụ thể trong nghiên cứu, học tập và ứng dụng vào điều trị cho bệnh nhân (BN). Kết quả chỉ ra rằng, điều trị đau TKT: (1) Thủy châm kết hợp điện châm và bài thuốc Độc hoạt tang ký sinh hiệu quả hơn so với không kết hợp thủy châm; (2) Tác động cột sống kết hợp với điện châm hiệu quả hơn xoa bóp bấm huyệt (XBBH) kết hợp với điện châm; (3) Nắn chỉnh cột sống kết hợp điện châm, hồng ngoại hiệu quả hơn XBBH kết hợp điện châm, hồng ngoại; (4) Điện châm huyệt giáp tích L1-L5 kết hợp với các huyệt theo công thức cùng bài thuốc khớp, điện xung hiệu quả hơn so với không kết hợp điện châm giáp tích L1-L5; (5) Sử dụng cấy chỉ POD vào huyệt điều trị đau thần kinh tọa là một phương pháp điều trị có kết quả tốt, an toàn. (6) Điện châm và XBBH kết hợp viên hoàn cứng Tam tý có hiệu quả điều trị đau TKT do thoái hóa cột sống thắt lưng (CSTL); (7) Bài thuốc Thân thống trục ứ thang kết hợp với thủy châm có hiệu quả điều trị đau TKT do thoát vị đĩa đệm (TVĐĐ); (8) Điện châm, XBBH kết hợp bài thuốc Tứ vật đào hồng có hiệu quả điều trị đau TKT thể huyết ứ; (9) Sóng ngắn kết hợp XBBH, điện châm và kéo giãn cột sống có hiệu quả với BN TVĐĐ CSTL; (10) Siêu âm trị liệu kết hợp thuốc thấp khớp hoàn P/H và châm cứu có hiệu quả với BN đau TKT do thoái hóa CSTL. Từ khóa: Điều trị; điện châm; thủy châm; bài thuốc.
Bệnh Quai bị:  Tổng quan về virus, dịch tễ học, lâm sàng và chiến lược phòng ngừa

Bệnh Quai bị: Tổng quan về virus, dịch tễ học, lâm sàng và chiến lược phòng ngừa

Tóm tắt: Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Mặc dù thường được biết đến với biểu hiện đặc trưng là sưng tuyến mang tai, virus Quai bị có khả năng tấn công nhiều cơ quan khác nhau, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm tinh hoàn, viêm buồng trứng, viêm màng não và điếc. Bài báo này cung cấp một cái nhìn tổng quan về tác nhân gây bệnh, cơ chế sinh bệnh học, đặc điểm dịch tễ học, biểu hiện lâm sàng, các biến chứng tiềm ẩn, phương pháp chẩn đoán, điều trị và các chiến lược phòng ngừa hiệu quả. Nhấn mạnh vào vai trò quan trọng của vắc xin phòng ngừa trong việc kiểm soát và giảm thiểu tác động của bệnh, bài viết nhằm mục đích nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tiêm chủng và các biện pháp y tế công cộng trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này.

Các tin khác

Biến chứng y khoa từ việc tẩy nốt ruồi tại cơ sở thẩm mỹ không được cấp phép:  Phân tích rủi ro và khuyến nghị

Biến chứng y khoa từ việc tẩy nốt ruồi tại cơ sở thẩm mỹ không được cấp phép: Phân tích rủi ro và khuyến nghị

Tóm tắt: Nốt ruồi là một đặc điểm phổ biến trên da, có thể xuất hiện với nhiều kích thước và hình dạng khác nhau. Trong bối cảnh nhu cầu làm đẹp ngày càng tăng cao, nhiều người tìm đến các cơ sở thẩm mỹ để loại bỏ chúng. Tuy nhiên, việc tẩy nốt ruồi tại những cơ sở không được cấp phép, thiếu chuyên môn y tế, tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Bài báo khoa học này phân tích các rủi ro sức khỏe, từ nhiễm trùng, sẹo lồi đến nguy cơ bỏ sót và chẩn đoán sai các loại ung thư da, nhằm mục đích nâng cao nhận thức cộng đồng về sự cần thiết của việc thực hiện thủ thuật này tại các cơ sở y tế chuyên khoa đáng tin cậy.
TỪ DI SẢN VĂN HÓA ĐẾN SỨ MỆNH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG

TỪ DI SẢN VĂN HÓA ĐẾN SỨ MỆNH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG

Tóm tắt: Y học cổ truyền (YHCT) Việt Nam là một kho tàng tri thức y học truyền thống phong phú, không chỉ có giá trị trong điều trị và phòng bệnh mà còn là một phần của di sản văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, YHCT đang đối mặt với nhiều thách thức về bảo tồn, phát triển và tích hợp hiệu quả trong hệ thống y tế quốc gia. Bài viết này nhằm phân tích vai trò kép của YHCT – vừa là tài sản văn hóa, vừa là nguồn lực y tế quan trọng – đồng thời đề xuất các giải pháp để bảo tồn và phát triển YHCT một cách bền vững, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng đa dạng của người dân.
Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân ở nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam

Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân ở nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam

Tóm tắt: Nghiên cứu này tập trung khảo sát và phân tích ảnh hưởng của mạng xã hội (MXH) đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân của nhóm nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam – một nhóm tuổi nhạy cảm, đang trong quá trình phát triển bản sắc cá nhân và chịu nhiều ảnh hưởng từ môi trường số. Dựa trên kết hợp giữa nghiên cứu sơ cấp (khảo sát, phỏng vấn sâu) và nghiên cứu thứ cấp (tổng hợp tài liệu quốc tế và trong nước), đề tài nhằm xác định các xu hướng sử dụng MXH phổ biến, những ảnh hưởng tiêu cực và tích cực được ghi nhận, cũng như đề xuất các kiến nghị truyền thông giáo dục – sức khỏe nhằm giảm thiểu rủi ro tâm lý, cải thiện chất lượng sống trong môi trường số.
Khảo sát mối liên hệ giữa thể bệnh Guilain - Barré và các hội chứng bệnh cảnh Nuy chứng hướng thượng của Y học cổ truyền

Khảo sát mối liên hệ giữa thể bệnh Guilain - Barré và các hội chứng bệnh cảnh Nuy chứng hướng thượng của Y học cổ truyền

Tóm tắt: Hội chứng Guillain-Barré theo YHHĐ là tình trạng xuất hiện những rối loạn thần kinh - cơ mà trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các dây thần kinh ngoại biên gây ra tổn thương hủy myelin và thậm chí có thể mô thần kinh.
Bước đầu tìm hiểu mối liên hệ “Thời bệnh” Y học cổ truyền và bệnh truyền nhiễm

Bước đầu tìm hiểu mối liên hệ “Thời bệnh” Y học cổ truyền và bệnh truyền nhiễm

Tóm tắt: Bệnh truyền nhiễm của Y học hiện đại (YHHĐ) được mô tả trong bệnh cảnh “Thời bệnh” của Y học cổ truyền (YHCT). Trên thế giới và ở Việt Nam chưa có công trình nào nghiên cứu về “mối liên hệ “Thời bệnh” và bệnh truyền nhiễm” nên chúng tôi nghiên cứu bước đầu để tìm hiểu về vấn đề này nhằm chẩn đoán, kê toa thuốc cũng như tiên lượng bệnh đạt được hiệu quả tốt hơn.
Kinh nghiệm chẩn đoán bệnh trĩ trong hội chứng bệnh cảnh hậu môn trĩ ngoại khoa Y học cổ truyền

Kinh nghiệm chẩn đoán bệnh trĩ trong hội chứng bệnh cảnh hậu môn trĩ ngoại khoa Y học cổ truyền

Theo quan niệm của y văn cổ: “Trĩ là bộ phận bị sa ra ngoài. Ở mũi gọi là Tỵ trĩ, vùng Hạ tiêu gồm âm đỉnh (sa sinh dục), sa trôn trê (sa trực tràng), huyết trĩ (búi máu hậu môn) gọi chung là Hạ trĩ. Từ Hậu môn sa ra (sa trôn trê, huyết trĩ) gọi là Hậu môn trĩ.
Tế bào T qua trung gian Cytokine yếu tố chính trong á sừng do viêm da dị ứng

Tế bào T qua trung gian Cytokine yếu tố chính trong á sừng do viêm da dị ứng

Tóm tắt: Á sừng là bệnh viêm da dị ứng (AD) mãn tính được đặc trưng bởi rối loạn chức năng hàng rào da, rối loạn đáp ứng miễn dịch và sinh học với khuẩn lạc của Staphylococcus. Sự xâm nhập của nhiều tập hợp tế bào trợ giúp T khác nhau vào vùng da bị tổn thương và sau đó giải phóng cytokine là dấu hiệu đặc trưng của AD. Sự giải phóng các cytokine bởi cả tế bào T và tế bào sừng đóng vai trò chính trong tình trạng viêm da và gây ra bệnh AD.
Kinh nghiệm chẩn đoán chứng “Năng thương” Y học cổ truyền tại bệnh viện 30.4 Bộ Công an

Kinh nghiệm chẩn đoán chứng “Năng thương” Y học cổ truyền tại bệnh viện 30.4 Bộ Công an

Bỏng là một tai nạn sinh hoạt thường gặp nhất, xếp sau tai nạn chấn thương. Bỏng do nhiệt ướt chiếm đa số chiếm 53-61%. Bỏng ở bề mặt nặng dần từ nông vào sâu, từ ngoài vào trong. Sức nhiệt càng cao thì mức phá hủy càng sâu.
Phân loại viêm mũi xoang-  chứng Tỵ uyên theo học thuyết Thương hàn luận của Y học cổ truyền

Phân loại viêm mũi xoang- chứng Tỵ uyên theo học thuyết Thương hàn luận của Y học cổ truyền

Bệnh viêm mũi xoang là bệnh khá phổ biến trên toàn thế giới. Điều tra dịch tễ bệnh viêm xoang cấp tại Mỹ: cứ 7 người thì có 1 người bị viêm mũi xoang cấp (tương đương 30 triệu người mắc mỗi năm).
Kinh nghiệm điều trị tiền mãn kinh bằng thuốc YHCT tại Bệnh viên 30.4 - Bộ Công an

Kinh nghiệm điều trị tiền mãn kinh bằng thuốc YHCT tại Bệnh viên 30.4 - Bộ Công an

Y học cổ truyền mô tả các triệu chứng của mãn kinh và tiền mãn kinh trong phạm vi chứng Kinh Đoạn (Kinh Đoạn Tiền Hậu Giả Chứng – kinh có kỳ mất theo độ tuổi gây ra triệu chứng thể chất có khả năng hồi phục). Ngày nay Kinh Đoạn mô tả các triệu chứng đặc biệt của người nữ trước khi hết kinh vĩnh viễn theo sinh lý lứa tuổi cần phải chữa trị vì nặng có thể ảnh hưởng đến thực thể.
Xem thêm
Phiên bản di động