Management Strategies for Atrial Fibrillation in Older Adults: Individualized Approach Based on ESC 2024 Guidelines

Chiến lược điều trị rung nhĩ ở người cao tuổi: Tiếp cận cá thể hóa theo hướng dẫn ESC 2024

Rung nhĩ (atrial fibrillation – AF) là một rối loạn nhịp tim thường gặp trong thực hành lâm sàng, đặc biệt ở người cao tuổi. Tỷ lệ hiện mắc rung nhĩ gia tăng rõ rệt theo tuổi và là một trong những gánh nặng lớn của bệnh tim mạch ở dân số đang già hóa. Bệnh có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ đột quỵ thiếu máu não, suy tim, rối loạn nhận thức và tử vong do nguyên nhân tim mạch.

Tóm tắt:

Đặc điểm lâm sàng không điển hình, tình trạng suy yếu, đa bệnh lý, sử dụng đa thuốc và nguy cơ chảy máu cao là những thách thức lớn trong việc chẩn đoán và điều trị rung nhĩ ở người cao tuổi. Bài viết này tập trung phân tích các biểu hiện lâm sàng, chẩn đoán, điều trị và quản lý rung nhĩ không do bệnh van tim ở bệnh nhân ≥60 tuổi, dựa trên các hướng dẫn cập nhật mới nhất của ESC, ACC/AHA cùng những bằng chứng khoa học gần đây.

Từ khóa: rung nhĩ; người cao tuổi.

DOI: http://doi.org/10.63472/sucv.06202503

Summary:

Atypical clinical features, frailty, multiple comorbidities, polypharmacy, and a high risk of bleeding present major challenges in the diagnosis and management of atrial fibrillation (AF) in the elderly. This article focuses on analyzing the clinical presentation, diagnosis, treatment, and management of non-valvular atrial fibrillation in patients aged ≥60 years, based on the latest updated guidelines from the ESC and ACC/AHA, as well as recent scientific evidence.

Keywords: Atrial fibrillation; Elderly.

Ngày nhận bài: 03.5.2025

Ngày phản biện khoa học: 10.5.2025

Ngày duyệt bài: 25.5.2025

Bài đăng trên Tạp chí in Sức Khỏe Việt số Tháng 5+6/2025

TỔNG QUAN

Dân số già hóa đang gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu. Dự báo đến năm 2050, số người ≥65 tuổi sẽ tăng gấp đôi, đạt khoảng 1,5 tỷ, trong khi nhóm ≥80 tuổi sẽ tăng gấp ba, đạt 0,4 tỷ người. Tỷ lệ mắc rung nhĩ không do bệnh van tim dự kiến cũng sẽ tăng theo tốc độ già hóa này.

Một nghiên cứu dịch tễ gần đây cho thấy, số bệnh nhân ≥65 tuổi mắc rung nhĩ tại châu Âu sẽ tăng 89% vào năm 2060. Đáng lưu ý, nhóm bệnh nhân rất cao tuổi (≥80 tuổi) chiếm đến 51,2% tổng số bệnh nhân rung nhĩ vào năm 2016, và con số này có thể tăng lên tới 65,2% vào năm 2060.

Việc quản lý rung nhĩ không do van tim ở người cao tuổi và rất cao tuổi trở nên đặc biệt quan trọng, bởi vì tuổi tác cao là yếu tố nguy cơ chính của đột quỵ và suy tim – những hậu quả nghiêm trọng do rung nhĩ gây ra.

Rung nhĩ là rối loạn nhịp nhanh trên thất, đặc trưng bởi hoạt động điện hỗn loạn của các ổ tạo nhịp bất thường ở nhĩ, dẫn đến dẫn truyền bất thường và mất đồng bộ co bóp nhĩ – thất, gây ứ trệ máu trong tiểu nhĩ trái – nơi dễ hình thành huyết khối. Khi các cục huyết khối này di chuyển lên não, chúng có thể gây đột quỵ thiếu máu não nghiêm trọng và thậm chí tử vong.

Không chỉ vậy, rung nhĩ còn làm giảm hiệu quả tống máu do mất đồng bộ huyết động, dễ dẫn tới suy tim, nhất là ở những người có bệnh tim nền. Ở người cao tuổi, hiện tượng xơ hóa cơ nhĩ, tăng gánh thể tích hoặc áp lực nhĩ trái (do tăng huyết áp, bệnh van tim hoặc suy tim trái) là những yếu tố thuận lợi thúc đẩy rung nhĩ.

Đáng lưu ý, AF ở người cao tuổi thường không có triệu chứng hoặc biểu hiện rất mơ hồ – dễ bị chẩn đoán chậm hoặc bỏ sót. Đồng thời, việc lựa chọn chiến lược điều trị tối ưu, đặc biệt là quyết định sử dụng thuốc kháng đông ở nhóm bệnh nhân có nguy cơ chảy máu cao, là một thách thức lớn trong thực hành.

Gần đây, các hướng dẫn cập nhật của ESC 2024 và ACC/AHA 2023 đã đưa ra cách tiếp cận đa mô thức, nhấn mạnh việc phân tầng nguy cơ, cá thể hóa điều trị, sử dụng các thuốc kháng đông thế hệ mới và sự phối hợp đa ngành. Việc áp dụng phù hợp các khuyến cáo này vào bối cảnh Việt Nam – nơi dân số đang bước nhanh vào thời kỳ già hóa – là điều cấp thiết để giảm thiểu gánh nặng của rung nhĩ và các biến chứng đi kèm.

Đánh giá nguy cơ đột quỵ và chảy máu

Thang điểm CHA₂DS₂-VA, một phiên bản cải tiến từ CHA₂DS₂-VASc, hiện được khuyến cáo áp dụng cho bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim. Các yếu tố bao gồm: suy tim trên lâm sàng (1 điểm), tăng huyết áp (1 điểm), tuổi ≥75 (2 điểm), đái tháo đường (1 điểm), tiền sử đột quỵ/TIA/huyết khối tắc mạch (2 điểm), bệnh mạch máu (1 điểm), và tuổi từ 65–74 (1 điểm). Đáng chú ý, yếu tố giới tính nữ đã được loại bỏ khỏi tính điểm nguy cơ, dựa trên bằng chứng cho thấy giới nữ chỉ đóng vai trò tăng nguy cơ đột quỵ ở một số nhóm tuổi nhất định và không mang ý nghĩa độc lập khi đã tính đến các yếu tố như tuổi, tăng huyết áp hay tiền sử đột quỵ.

Việc chuyển sang sử dụng CHA₂DS₂-VA không chỉ đơn giản hóa quá trình đánh giá mà còn tránh việc lạm dụng chỉ định kháng đông ở nhóm nữ giới trẻ, đồng thời nhấn mạnh hơn đến các yếu tố nguy cơ thực sự quan trọng như tuổi cao, tiền sử đột quỵ hay bệnh mạch máu đồng mắc.

Ở người cao tuổi, đặc biệt là những người từ 75 tuổi trở lên, nguy cơ đột quỵ thường rất cao do tích lũy nhiều yếu tố nguy cơ. Thực tế, chỉ cần tuổi ≥75 đã mặc nhiên tính 2 điểm, nghĩa là hầu hết người ≥75 tuổi đều sẽ đạt ngưỡng khuyến cáo điều trị kháng đông, ngay cả khi không có yếu tố nguy cơ khác đi kèm. Điều này nhấn mạnh vai trò then chốt của tuổi trong quyết định khởi trị thuốc kháng đông.

Tuy nhiên, ESC 2024 cũng đồng thời lưu ý rằng việc khởi trị cần đánh giá cân bằng giữa nguy cơ đột quỵ và nguy cơ chảy máu, do người cao tuổi thường có nhiều yếu tố làm tăng điểm HAS-BLED như suy gan thận, tiền sử xuất huyết, đa bệnh lý và sử dụng nhiều thuốc. Thang điểm HAS-BLED bao gồm: tăng huyết áp không kiểm soát, rối loạn chức năng gan – thận, tiền sử đột quỵ, chảy máu trước đó, INR không ổn định, tuổi >65, và sử dụng thuốc/rượu.

Dù vậy, ESC 2024 khẳng định rằng HAS-BLED không nên được dùng như một công cụ để loại trừ quyết định điều trị kháng đông mà là một hướng dẫn để nhận diện các yếu tố nguy cơ cần hiệu chỉnh. Ví dụ, ở bệnh nhân có điểm HAS-BLED ≥3, cần tăng cường theo dõi sát, kiểm soát tốt huyết áp, tránh phối hợp NSAIDs hay aspirin không cần thiết, điều chỉnh INR (nếu dùng warfarin) và thường xuyên đánh giá chức năng thận – gan nếu đang dùng DOACs. Những điều chỉnh này làm giảm rõ rệt biến chứng xuất huyết mà không ảnh hưởng đến hiệu quả phòng ngừa đột quỵ.

Ngoài ra, ESC 2024 cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các công cụ hỗ trợ quyết định điều trị như thang điểm ABC Stroke Risk Score (mới được thử nghiệm lâm sàng) hay kết hợp với các chỉ dấu sinh học (NT-proBNP, troponin, GDF-15) trong tương lai gần. Tuy nhiên, với người cao tuổi trong thực hành hiện nay, CHA₂DS₂-VA vẫn là công cụ đơn giản, thực tiễn và dễ áp dụng nhất để hướng dẫn điều trị kháng đông.

ĐIỀU TRỊ

Trong những năm gần đây, phương pháp điều trị rung nhĩ đã có những bước tiến mạnh mẽ, từ việc kiểm soát triệu chứng đơn thuần đến cách tiếp cận toàn diện và cá thể hóa. Trước đây, ESC áp dụng mô hình CC-ABC, tập trung vào ba trụ cột:

  • C: Kiểm soát các bệnh đồng mắc và yếu tố nguy cơ.

  • A: Phòng ngừa thuyên tắc huyết khối để giảm nguy cơ đột quỵ.

  • B: Kiểm soát triệu chứng bằng cách điều chỉnh nhịp hoặc tần số tim.

Tuy nhiên, đến năm 2024, ESC chính thức giới thiệu mô hình mới mang tên AF-CARE, phản ánh một tư duy y học hiện đại, toàn diện hơn, bao gồm:

  • C (Comorbidity and risk factor management): Quản lý bệnh đồng mắc và các yếu tố nguy cơ.

  • A (Anticoagulation/Stroke prevention): Phòng ngừa đột quỵ và thuyên tắc huyết khối.

  • R (Rhythm and Rate control): Kiểm soát nhịp và tần số tim nhằm giảm nhẹ triệu chứng.

  • E (Evaluation): Đánh giá lại định kỳ để cập nhật chiến lược điều trị.

Mô hình AF-CARE đặc biệt nhấn mạnh vai trò trung tâm của việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ tim mạch và điều trị các bệnh đồng mắc – điều thường bị bỏ quên trong thực hành lâm sàng trước đây.

Ở người cao tuổi, đặc biệt từ 60 tuổi trở lên, việc cá thể hóa điều trị càng trở nên quan trọng, bởi sự đa dạng về sinh lý học, mức độ bệnh kèm, nguy cơ xuất huyết và khả năng tuân thủ thuốc. Mục tiêu điều trị ở nhóm tuổi này cần đạt được ba đích song hành:

  1. Phòng ngừa đột quỵ bằng kháng đông phù hợp,

  2. Kiểm soát triệu chứng do rối loạn nhịp,

  3. Tối ưu hóa các yếu tố nguy cơ tim mạch để giảm thiểu biến chứng lâu dài.

Phòng ngừa đột quỵ

ESC 2024 khuyến cáo áp dụng CHA₂DS₂-VA thay cho CHA₂DS₂-VASc, đồng thời nhấn mạnh việc đánh giá nguy cơ chảy máu bằng HAS-BLED, nhất là ở người ≥75 tuổi. Trong điều trị, các thuốc kháng đông đường uống thế hệ mới (DOACs) như dabigatran, rivaroxaban, apixaban, edoxaban được khuyến khích ưu tiên hơn warfarin nhờ:

  • Ít tương tác thuốc và thực phẩm,

  • Không cần theo dõi INR định kỳ,

  • Hiệu quả và độ an toàn cao hơn ở người ≥65 tuổi.

Tuy nhiên, liều DOAC cần được cá thể hóa theo mức lọc cầu thận (eGFR) và cân nặng. Việc đánh giá chức năng thận định kỳ là bắt buộc trong quá trình điều trị lâu dài.

Kiểm soát nhịp và tần số

ESC 2024 ghi nhận ngày càng nhiều bằng chứng ủng hộ kiểm soát nhịp chủ động sớm, đặc biệt trong 12 tháng đầu kể từ khi chẩn đoán rung nhĩ, ngay cả ở bệnh nhân cao tuổi có triệu chứng kéo dài.

Kiểm soát tần số:

  • LVEF >40%: có thể dùng thuốc chẹn beta, diltiazem, verapamil, hoặc digoxin.

  • LVEF ≤40%: ưu tiên chẹn beta và/hoặc digoxin.

ESC cũng lưu ý cần theo dõi triệu chứng song song với tần số tim trên ECG, tránh lạm dụng thuốc làm chậm nhịp quá mức dẫn đến mệt mỏi, chóng mặt, tụt huyết áp, nhất là ở người lớn tuổi.

Kiểm soát nhịp:

  • Chuyển nhịp (bằng sốc điện hoặc thuốc) được khuyến cáo cho người có triệu chứng dai dẳng.

  • Triệt đốt qua ống thông (catheter ablation) ngày càng được ưu tiên, đặc biệt ở người có triệu chứng nặng hoặc rung nhĩ khởi phát sớm.

Những chuyển biến này cho thấy một xu hướng rõ nét: cá thể hóa điều trị, hướng tới mục tiêu tối hậu là cải thiện chất lượng sống. Nghiên cứu EAST-AFNET 4 đã chứng minh rằng, kiểm soát nhịp sớm giúp cải thiện tiên lượng tim mạch lâu dài, ngay cả ở người cao tuổi.

Tối ưu hóa yếu tố nguy cơ tim mạch

Điều trị rung nhĩ không thể tách rời khỏi việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ đi kèm:

  • Kiểm soát huyết áp, lipid máu, đường huyết,

  • Giảm cân nếu thừa cân – béo phì,

  • Điều trị ngưng thở khi ngủ (nếu có),

  • Khuyến khích hoạt động thể lực đều đặn, phù hợp thể trạng.

ESC cũng khuyến khích phối hợp đa chuyên khoa (tim mạch, lão khoa, nội tổng quát, phục hồi chức năng, điều dưỡng), đặc biệt trong môi trường chăm sóc cộng đồng, để mang lại hiệu quả điều trị toàn diện và bền vững. Các chương trình giáo dục sức khỏe, phục hồi chức năng tim mạchhỗ trợ tuân thủ thuốc nên được triển khai ngay từ sau chẩn đoán để giảm nguy cơ tái nhập viện và biến chứng.

THEO DÕI VÀ CHĂM SÓC LÂU DÀI

Người bệnh rung nhĩ cao tuổi cần được theo dõi định kỳ 3–6 tháng/lần để:

  • Đánh giá triệu chứng, tần số tim,

  • Phát hiện sớm tác dụng phụ của thuốc,

  • Tầm soát các biến chứng liên quan.

Với DOACs, cần định kỳ kiểm tra creatinin, chức năng ganhuyết sắc tố (Hb). Nếu dùng warfarin, phải kiểm tra INR mỗi 2–4 tuần, duy trì trong ngưỡng 2–3.

Ngoài ra, việc đánh giá nguy cơ té ngã, sa sút trí tuệ, suy yếu, tình trạng nhận thức và hỗ trợ xã hội là thiết yếu nhằm điều chỉnh kế hoạch điều trị phù hợp với hoàn cảnh và năng lực tiếp nhận của người bệnh.

Phục hồi chức năng tim mạch và quản lý toàn diện tại cộng đồng sẽ là nền tảng nâng đỡ, giúp cải thiện chất lượng sống, giảm tái nhập viện, và quan trọng hơn cả – giảm tử vong do tim mạch.

KẾT LUẬN

Rung nhĩ ở người cao tuổi là một thử thách lớn trong thực hành lâm sàng hiện đại. Tỷ lệ mắc, biến chứng và tử vong đều tăng cao rõ rệt ở nhóm ≥60 tuổi, trong khi triệu chứng thường mơ hồ, việc điều trị lại phức tạp do đa bệnh lý nền.

Chiến lược điều trị cần được cá thể hóa cẩn trọng, dựa trên đánh giá nguy cơ – lợi ích, trong đó phòng ngừa đột quỵ bằng kháng đông là then chốt. Những tiến bộ gần đây trong chẩn đoán, kiểm soát nhịp, tần số, cùng với sự ra đời của DOACs, đã mở ra nhiều cơ hội cải thiện tiên lượng cho người bệnh.

Tuy nhiên, không thể chỉ dựa vào thuốc men. Chăm sóc đa chuyên khoa, phối hợp liên ngành, gắn với cộng đồng, mới chính là chiếc chìa khóa vàng để giảm thiểu gánh nặng rung nhĩ trong kỷ nguyên dân số đang lão hóa nhanh chóng.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Hindricks G, Potpara T, Dagres N, et al. 2020 ESC Guidelines for the diagnosis and management of atrial fibrillation developed in collaboration with the European Association for Cardio-Thoracic Surgery (EACTS). Eur Heart J. 2021;42(5):373–498.
  2. World Population Ageing 2019 Highlight. https://www.un.org/development/desa/pd/sites/www.un.org.development.desa.pd/files/files/documents/2020/Jan/worldpopulationageing2019-highlights.pdf (12 April 2021)
  3. Di Carlo A, Bellino L, Consoli D, Mori F, Zaninelli A, Baldereschi M. et al. ; National Research Program: Progetto FAI. La Fibrillazione Atriale in Italia. Prevalence of atrial fibrillation in the Italian elderly population and projections from 2020 to 2060 for Italy and the European Union: the FAI Project. Europace 2019;21:1468–1475.
  4. Kirchhof P, Camm AJ, Goette A, et al. 2024 ESC Focused Update on Atrial Fibrillation: Key Changes and Recommendations. European Heart Journal. 2024 [In press].
  5. January CT, Wann LS, Calkins H, et al. 2023 ACC/AHA/ACCP/HRS Guideline for the Management of Patients With Atrial Fibrillation. Circulation. 2023;148(5):e1–e125.
  6. Lip GYH, Nieuwlaat R, Pisters R, Lane DA, Crijns HJ. Refining clinical risk stratification for predicting stroke and thromboembolism in atrial fibrillation using a novel risk factor-based approach: the Euro Heart Survey on AF. Chest. 2010;137(2):263–72.
  7. Kirchhof P, et al. Early rhythm-control therapy in patients with atrial fibrillation. N Engl J Med. 2020;383(14):1305–16. (EAST-AFNET 4 trial)
  8. Camm AJ, et al. 2016 European Heart Rhythm Association practical guide on the use of NOACs in patients with non-valvular atrial fibrillation. Eur Heart J. 2016;37(27):2137–49.
  9. Connolly SJ, Ezekowitz MD, Yusuf S, et al. Dabigatran versus warfarin in patients with atrial fibrillation. N Engl J Med. 2009;361(12):1139–51.
  10. Granger CB, Alexander JH, McMurray JJ, et al. Apixaban versus warfarin in patients with atrial fibrillation. N Engl J Med. 2011;365(11):981–92.
  11. Patel MR, Mahaffey KW, Garg J, et al. Rivaroxaban versus warfarin in nonvalvular atrial fibrillation. N Engl J Med. 2011;365(10):883–91.
  12. Giugliano RP, Ruff CT, Braunwald E, et al. Edoxaban versus warfarin in patients with atrial fibrillation. N Engl J Med. 2013;369(22):2093–104.
  13. Lane DA, Lip GYH. Use of the ABC pathway to simplify atrial fibrillation management. Nat Rev Cardiol. 2022;19(9):594–606.
  14. Proietti M, Romiti GF, Olshansky B, et al. Improved outcomes with integrated care of atrial fibrillation: a systematic review and meta-analysis. Eur J Intern Med. 2020;77:143–51.

Vinereanu D, et al. Role of wearable ECG monitoring in detecting silent atrial fibrillation in older adults. J Geriatr Cardiol. 2022;19(3):197–203.

ThS.BS. Trần Hoàng Minh - ThS.BS. Nguyễn Thị Thúy Duy Trường Đại học Trà Vinh – Trường Y Dược
https://suckhoeviet.org.vn

Tin liên quan

Cảnh báo sức khỏe mùa lạnh: Nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim gia tăng

Cảnh báo sức khỏe mùa lạnh: Nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim gia tăng

Mỗi khi thời tiết chuyển lạnh, cơ thể con người phải đối mặt với nhiều thử thách trong việc thích nghi. Đặc biệt, không khí lạnh có thể làm gia tăng nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim, những biến cố tim mạch nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng. Theo các chuyên gia y tế, hiện tượng này không chỉ xảy ra ở người cao tuổi hay người có bệnh lý nền, mà ngay cả những người trẻ khỏe cũng không hoàn toàn miễn dịch.
Dự án “Strike out stroke” cùng hành động ngăn chặn nguy cơ đột quỵ ở người trẻ

Dự án “Strike out stroke” cùng hành động ngăn chặn nguy cơ đột quỵ ở người trẻ

(SKV) - Từng được xem là căn bệnh của người lớn tuổi, đột quỵ (tai biến mạch máu não) nay đang có xu hướng trẻ hóa đáng lo ngại. Theo Tổ chức Đột quỵ Thế giới (WSO), khoảng 16% số ca đột quỵ mới mỗi năm xảy ra ở người trong độ tuổi 15–49, và hiện có hơn 22 triệu người trẻ trên toàn cầu đang phải sống chung với các di chứng của bệnh.
Triển lãm “bạn có khỏe không?”: Điểm chạm nghệ thuật giúp người trẻ đối diện nguy cơ đột quỵ

Triển lãm “bạn có khỏe không?”: Điểm chạm nghệ thuật giúp người trẻ đối diện nguy cơ đột quỵ

(SKV) - Sau hai giai đoạn lan tỏa thông điệp online, dự án Strike Out Stroke do sinh viên truyền thông Đại học FPT Đà Nẵng tổ chức chính thức mở đơn đăng ký Triển lãm trải nghiệm và tương tác nghệ thuật “Bạn có khỏe không?” hứa hẹn sẽ là điểm đến thú vị trong tháng 11 này.

Cùng chuyên mục

Giá trị của Thiền và Khí công thư giãn

Giá trị của Thiền và Khí công thư giãn

A. TÓM TẮT
Y học cổ truyền phòng ngừa suy giảm trí nhớ

Y học cổ truyền phòng ngừa suy giảm trí nhớ

Tóm tắt:
Đánh giá hiệu quả điều trị đau bằng phương pháp châm tả bằng kim tiêm kết hợp hút giảm áp tại bệnh viện PHCN tỉnh Lào Cai

Đánh giá hiệu quả điều trị đau bằng phương pháp châm tả bằng kim tiêm kết hợp hút giảm áp tại bệnh viện PHCN tỉnh Lào Cai

A. TÓM TẮT
Chảy máu nướu ( máu chân răng): Một số nguyên nhân và giải pháp khắc phục

Chảy máu nướu ( máu chân răng): Một số nguyên nhân và giải pháp khắc phục

Tóm tắt: Chảy máu miệng, đặc biệt là chảy máu từ nướu (máu chân răng) là một vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến, nhiều người từng gặp phải khi chải răng, dùng chỉ nha khoa hoặc sau khi ăn nhai. Phần lớn các trường hợp không nguy hiểm, nhưng cũng có khi đây là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý răng miệng hoặc sức khỏe toàn thân. Hiểu rõ nguyên nhân và cách xử trí giúp mỗi cá nhân, cộng đồng chủ động bảo vệ sức khỏe. Bài viết này trình bày một cái nhìn tổng quan về các nguyên nhân chính gây ra tình trạng này, từ các vấn đề tại chỗ trong khoang miệng đến các bệnh lý toàn thân. Đồng thời, cung cấp các phương pháp chẩn đoán và hướng dẫn chi tiết về các cách xử trí hiệu quả, từ các biện pháp tự chăm sóc tại nhà đến các can thiệp chuyên sâu tại phòng khám nha khoa, nhằm mục đích phòng ngừa và điều trị dứt điểm tình trạng chảy máu.
Tổng quan hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa bằng các phương pháp y học cổ truyền

Tổng quan hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa bằng các phương pháp y học cổ truyền

Tóm tắt: Nghiên cứu này nhằm tổng hợp, phân tích hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa (TKT) bằng các phương pháp Y học cổ truyền (YHCT) công bố gần đây nhất, từ đó hệ thống hóa dữ liệu, cập nhật các thông tin để có căn cứ khoa học cụ thể trong nghiên cứu, học tập và ứng dụng vào điều trị cho bệnh nhân (BN). Kết quả chỉ ra rằng, điều trị đau TKT: (1) Thủy châm kết hợp điện châm và bài thuốc Độc hoạt tang ký sinh hiệu quả hơn so với không kết hợp thủy châm; (2) Tác động cột sống kết hợp với điện châm hiệu quả hơn xoa bóp bấm huyệt (XBBH) kết hợp với điện châm; (3) Nắn chỉnh cột sống kết hợp điện châm, hồng ngoại hiệu quả hơn XBBH kết hợp điện châm, hồng ngoại; (4) Điện châm huyệt giáp tích L1-L5 kết hợp với các huyệt theo công thức cùng bài thuốc khớp, điện xung hiệu quả hơn so với không kết hợp điện châm giáp tích L1-L5; (5) Sử dụng cấy chỉ POD vào huyệt điều trị đau thần kinh tọa là một phương pháp điều trị có kết quả tốt, an toàn. (6) Điện châm và XBBH kết hợp viên hoàn cứng Tam tý có hiệu quả điều trị đau TKT do thoái hóa cột sống thắt lưng (CSTL); (7) Bài thuốc Thân thống trục ứ thang kết hợp với thủy châm có hiệu quả điều trị đau TKT do thoát vị đĩa đệm (TVĐĐ); (8) Điện châm, XBBH kết hợp bài thuốc Tứ vật đào hồng có hiệu quả điều trị đau TKT thể huyết ứ; (9) Sóng ngắn kết hợp XBBH, điện châm và kéo giãn cột sống có hiệu quả với BN TVĐĐ CSTL; (10) Siêu âm trị liệu kết hợp thuốc thấp khớp hoàn P/H và châm cứu có hiệu quả với BN đau TKT do thoái hóa CSTL. Từ khóa: Điều trị; điện châm; thủy châm; bài thuốc.
Bệnh Quai bị:  Tổng quan về virus, dịch tễ học, lâm sàng và chiến lược phòng ngừa

Bệnh Quai bị: Tổng quan về virus, dịch tễ học, lâm sàng và chiến lược phòng ngừa

Tóm tắt: Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Mặc dù thường được biết đến với biểu hiện đặc trưng là sưng tuyến mang tai, virus Quai bị có khả năng tấn công nhiều cơ quan khác nhau, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm tinh hoàn, viêm buồng trứng, viêm màng não và điếc. Bài báo này cung cấp một cái nhìn tổng quan về tác nhân gây bệnh, cơ chế sinh bệnh học, đặc điểm dịch tễ học, biểu hiện lâm sàng, các biến chứng tiềm ẩn, phương pháp chẩn đoán, điều trị và các chiến lược phòng ngừa hiệu quả. Nhấn mạnh vào vai trò quan trọng của vắc xin phòng ngừa trong việc kiểm soát và giảm thiểu tác động của bệnh, bài viết nhằm mục đích nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tiêm chủng và các biện pháp y tế công cộng trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này.

Các tin khác

Biến chứng y khoa từ việc tẩy nốt ruồi tại cơ sở thẩm mỹ không được cấp phép:  Phân tích rủi ro và khuyến nghị

Biến chứng y khoa từ việc tẩy nốt ruồi tại cơ sở thẩm mỹ không được cấp phép: Phân tích rủi ro và khuyến nghị

Tóm tắt: Nốt ruồi là một đặc điểm phổ biến trên da, có thể xuất hiện với nhiều kích thước và hình dạng khác nhau. Trong bối cảnh nhu cầu làm đẹp ngày càng tăng cao, nhiều người tìm đến các cơ sở thẩm mỹ để loại bỏ chúng. Tuy nhiên, việc tẩy nốt ruồi tại những cơ sở không được cấp phép, thiếu chuyên môn y tế, tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Bài báo khoa học này phân tích các rủi ro sức khỏe, từ nhiễm trùng, sẹo lồi đến nguy cơ bỏ sót và chẩn đoán sai các loại ung thư da, nhằm mục đích nâng cao nhận thức cộng đồng về sự cần thiết của việc thực hiện thủ thuật này tại các cơ sở y tế chuyên khoa đáng tin cậy.
TỪ DI SẢN VĂN HÓA ĐẾN SỨ MỆNH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG

TỪ DI SẢN VĂN HÓA ĐẾN SỨ MỆNH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG

Tóm tắt: Y học cổ truyền (YHCT) Việt Nam là một kho tàng tri thức y học truyền thống phong phú, không chỉ có giá trị trong điều trị và phòng bệnh mà còn là một phần của di sản văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, YHCT đang đối mặt với nhiều thách thức về bảo tồn, phát triển và tích hợp hiệu quả trong hệ thống y tế quốc gia. Bài viết này nhằm phân tích vai trò kép của YHCT – vừa là tài sản văn hóa, vừa là nguồn lực y tế quan trọng – đồng thời đề xuất các giải pháp để bảo tồn và phát triển YHCT một cách bền vững, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng đa dạng của người dân.
Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân ở nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam

Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân ở nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam

Tóm tắt: Nghiên cứu này tập trung khảo sát và phân tích ảnh hưởng của mạng xã hội (MXH) đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân của nhóm nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam – một nhóm tuổi nhạy cảm, đang trong quá trình phát triển bản sắc cá nhân và chịu nhiều ảnh hưởng từ môi trường số. Dựa trên kết hợp giữa nghiên cứu sơ cấp (khảo sát, phỏng vấn sâu) và nghiên cứu thứ cấp (tổng hợp tài liệu quốc tế và trong nước), đề tài nhằm xác định các xu hướng sử dụng MXH phổ biến, những ảnh hưởng tiêu cực và tích cực được ghi nhận, cũng như đề xuất các kiến nghị truyền thông giáo dục – sức khỏe nhằm giảm thiểu rủi ro tâm lý, cải thiện chất lượng sống trong môi trường số.
Khảo sát mối liên hệ giữa thể bệnh Guilain - Barré và các hội chứng bệnh cảnh Nuy chứng hướng thượng của Y học cổ truyền

Khảo sát mối liên hệ giữa thể bệnh Guilain - Barré và các hội chứng bệnh cảnh Nuy chứng hướng thượng của Y học cổ truyền

Tóm tắt: Hội chứng Guillain-Barré theo YHHĐ là tình trạng xuất hiện những rối loạn thần kinh - cơ mà trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các dây thần kinh ngoại biên gây ra tổn thương hủy myelin và thậm chí có thể mô thần kinh.
Bước đầu tìm hiểu mối liên hệ “Thời bệnh” Y học cổ truyền và bệnh truyền nhiễm

Bước đầu tìm hiểu mối liên hệ “Thời bệnh” Y học cổ truyền và bệnh truyền nhiễm

Tóm tắt: Bệnh truyền nhiễm của Y học hiện đại (YHHĐ) được mô tả trong bệnh cảnh “Thời bệnh” của Y học cổ truyền (YHCT). Trên thế giới và ở Việt Nam chưa có công trình nào nghiên cứu về “mối liên hệ “Thời bệnh” và bệnh truyền nhiễm” nên chúng tôi nghiên cứu bước đầu để tìm hiểu về vấn đề này nhằm chẩn đoán, kê toa thuốc cũng như tiên lượng bệnh đạt được hiệu quả tốt hơn.
Kinh nghiệm chẩn đoán bệnh trĩ trong hội chứng bệnh cảnh hậu môn trĩ ngoại khoa Y học cổ truyền

Kinh nghiệm chẩn đoán bệnh trĩ trong hội chứng bệnh cảnh hậu môn trĩ ngoại khoa Y học cổ truyền

Theo quan niệm của y văn cổ: “Trĩ là bộ phận bị sa ra ngoài. Ở mũi gọi là Tỵ trĩ, vùng Hạ tiêu gồm âm đỉnh (sa sinh dục), sa trôn trê (sa trực tràng), huyết trĩ (búi máu hậu môn) gọi chung là Hạ trĩ. Từ Hậu môn sa ra (sa trôn trê, huyết trĩ) gọi là Hậu môn trĩ.
Tế bào T qua trung gian Cytokine yếu tố chính trong á sừng do viêm da dị ứng

Tế bào T qua trung gian Cytokine yếu tố chính trong á sừng do viêm da dị ứng

Tóm tắt: Á sừng là bệnh viêm da dị ứng (AD) mãn tính được đặc trưng bởi rối loạn chức năng hàng rào da, rối loạn đáp ứng miễn dịch và sinh học với khuẩn lạc của Staphylococcus. Sự xâm nhập của nhiều tập hợp tế bào trợ giúp T khác nhau vào vùng da bị tổn thương và sau đó giải phóng cytokine là dấu hiệu đặc trưng của AD. Sự giải phóng các cytokine bởi cả tế bào T và tế bào sừng đóng vai trò chính trong tình trạng viêm da và gây ra bệnh AD.
Kinh nghiệm chẩn đoán chứng “Năng thương” Y học cổ truyền tại bệnh viện 30.4 Bộ Công an

Kinh nghiệm chẩn đoán chứng “Năng thương” Y học cổ truyền tại bệnh viện 30.4 Bộ Công an

Bỏng là một tai nạn sinh hoạt thường gặp nhất, xếp sau tai nạn chấn thương. Bỏng do nhiệt ướt chiếm đa số chiếm 53-61%. Bỏng ở bề mặt nặng dần từ nông vào sâu, từ ngoài vào trong. Sức nhiệt càng cao thì mức phá hủy càng sâu.
Phân loại viêm mũi xoang-  chứng Tỵ uyên theo học thuyết Thương hàn luận của Y học cổ truyền

Phân loại viêm mũi xoang- chứng Tỵ uyên theo học thuyết Thương hàn luận của Y học cổ truyền

Bệnh viêm mũi xoang là bệnh khá phổ biến trên toàn thế giới. Điều tra dịch tễ bệnh viêm xoang cấp tại Mỹ: cứ 7 người thì có 1 người bị viêm mũi xoang cấp (tương đương 30 triệu người mắc mỗi năm).
Kinh nghiệm điều trị tiền mãn kinh bằng thuốc YHCT tại Bệnh viên 30.4 - Bộ Công an

Kinh nghiệm điều trị tiền mãn kinh bằng thuốc YHCT tại Bệnh viên 30.4 - Bộ Công an

Y học cổ truyền mô tả các triệu chứng của mãn kinh và tiền mãn kinh trong phạm vi chứng Kinh Đoạn (Kinh Đoạn Tiền Hậu Giả Chứng – kinh có kỳ mất theo độ tuổi gây ra triệu chứng thể chất có khả năng hồi phục). Ngày nay Kinh Đoạn mô tả các triệu chứng đặc biệt của người nữ trước khi hết kinh vĩnh viễn theo sinh lý lứa tuổi cần phải chữa trị vì nặng có thể ảnh hưởng đến thực thể.
Xem thêm
Phiên bản di động