Clinical Study on Metabolic Syndrome Among Patients with Type 2 Diabetes Mellitus

Hội chứng chuyển hóa ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2

Tóm tắt: Hội chứng chuyển hóa (Metabolic Syndrome – MetS) là tập hợp các rối loạn chuyển hóa như tăng đường huyết, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và béo bụng, thường đi kèm với tình trạng kháng insulin. Ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2 (ĐTĐ típ 2), tỷ lệ mắc MetS rất cao, dao động từ 60–80% tùy theo tiêu chí chẩn đoán. Sự hiện diện đồng thời của MetS và ĐTĐ típ 2 làm gia tăng đáng kể nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch, bệnh thận mạn, gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) và các rối loạn chuyển hóa khác. Các cơ chế bệnh sinh như viêm mạn tính, stress oxy hóa và rối loạn chức năng nội mô đóng vai trò trung gian trong tổn thương cơ quan đích. Việc phát hiện và điều trị sớm MetS có ý nghĩa quan trọng nhằm cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân ĐTĐ. Các chiến lược quản lý bao gồm thay đổi lối sống, kiểm soát huyết áp, lipid máu, đường huyết, cùng với sử dụng thuốc điều trị khi cần thiết.

Từ khóa: bệnh nhân đái tháo đường, đái tháo đường típ 2, Hội chứng chuyển hóa.

Abstract:

Metabolic Syndrome (MetS) is a cluster of metabolic abnormalities, including hyperglycemia, hypertension, dyslipidemia, and central obesity, commonly associated with insulin resistance. In patients with type 2 diabetes mellitus (T2DM), the prevalence of MetS is remarkably high, ranging from 60% to 80%, depending on the diagnostic criteria used. The coexistence of MetS and T2DM significantly increases the risk of developing cardiovascular complications, chronic kidney disease, non-alcoholic fatty liver disease (NAFLD), and other metabolic disorders. Underlying pathophysiological mechanisms such as chronic inflammation, oxidative stress, and endothelial dysfunction serve as mediators of target organ damage. Early detection and intervention for MetS are essential for improving prognosis in diabetic patients. Management strategies include lifestyle modifications, tight control of blood pressure, lipid levels, and blood glucose, along with pharmacological treatment when necessary.

Keywords: Diabetic patients, type 2 diabetes mellitus, metabolic syndrome.

Ngày nhận bài: 24/4/2025;

Ngày phản biện khoa học: 28/4/2025;

Ngày duyệt bài: 6/5/2025.

Bài đăng trên Tạp chí in Sức Khỏe Việt số Tháng 5+6/2025

1. GIỚI THIỆU

Hội chứng chuyển hóa (Metabolic Syndrome – MetS) là một tập hợp các yếu tố nguy cơ chuyển hóa bao gồm: béo bụng, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu (tăng triglycerid, giảm HDL-C) và tăng đường huyết lúc đói. Những yếu tố này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đái tháo đường típ 2 (ĐTĐ típ 2) và tử vong sớm [1,2]. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và đô thị hóa nhanh chóng, kèm theo lối sống ít vận động, tỷ lệ mắc MetS ngày càng gia tăng – đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển, nơi đang phải đối mặt với gánh nặng kép giữa bệnh truyền nhiễm và bệnh không lây nhiễm [3].

ĐTĐ típ 2 không chỉ là hệ quả của MetS mà còn là yếu tố trung tâm trong chuỗi liên kết bệnh sinh của hội chứng này. Hiện nay, phần lớn bệnh nhân ĐTĐ típ 2 cũng mắc kèm MetS, với tỷ lệ dao động từ 60–80% tùy theo đặc điểm dân số và tiêu chuẩn chẩn đoán [4,5]. Sự hiện diện đồng thời của nhiều yếu tố rối loạn chuyển hóa không chỉ làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch mà còn thúc đẩy tiến triển của các bệnh lý mạn tính như bệnh thận mạn, gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) và hội chứng ngưng thở khi ngủ [6].

Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa MetS và ĐTĐ típ 2 là cần thiết để xây dựng các chiến lược tầm soát, điều trị và dự phòng hiệu quả. Bài viết này nhằm tổng quan các nội dung liên quan đến MetS ở bệnh nhân ĐTĐ típ 2, bao gồm: định nghĩa, dịch tễ học, cơ chế bệnh sinh, ảnh hưởng lâm sàng và chiến lược quản lý bệnh.

2. NỘI DUNG

2.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường típ 2

Theo khuyến cáo cập nhật năm 2024 của Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) và được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đồng thuận, chẩn đoán ĐTĐ được xác lập khi bệnh nhân đáp ứng một trong bốn tiêu chuẩn sau [7]:

  1. HbA1c ≥ 6,5% (≥ 48 mmol/mol).

    Xét nghiệm nên được thực hiện tại phòng xét nghiệm chuẩn hóa.

  2. Đường huyết lúc đói ≥ 126 mg/dL (≥ 7,0 mmol/L).

    Đường huyết lúc đói được đo sau ít nhất 8 giờ nhịn ăn.

  3. Glucose huyết tương 2 giờ sau nghiệm pháp dung nạp glucose ≥ 200 mg/dL (≥ 11,1 mmol/L).

    Nghiệm pháp dung nạp glucose bằng đường uống 75g theo tiêu chuẩn của WHO.

  4. Glucose máu bất kỳ ≥ 200 mg/dL (≥ 11,1 mmol/L) ở người có triệu chứng điển hình của tăng đường huyết như: uống nhiều, tiểu nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân.

Ghi chú: Trường hợp không có triệu chứng rõ ràng, cần ít nhất hai xét nghiệm bất thường tại cùng một thời điểm hoặc tại hai thời điểm khác nhau để xác nhận chẩn đoán [7].

2.2. Tiêu chuẩn chẩn đoán hội chứng chuyển hóa (JIS 2009)

Năm 2009, một nhóm các tổ chức y khoa quốc tế đã thống nhất tiêu chuẩn chẩn đoán MetS theo Tuyên bố tạm thời chung (Joint Interim Statement – JIS), bao gồm: Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), Viện Tim – Phổi – Máu Hoa Kỳ (NHLBI), Liên đoàn Tim mạch Thế giới (WHF), Hiệp hội Xơ vữa Động mạch Quốc tế (IAS) và Hiệp hội Béo phì Quốc tế (IASO) [8].

Theo tiêu chuẩn JIS, một người được chẩn đoán mắc hội chứng chuyển hóa nếu có ít nhất 3 trong số 5 yếu tố sau:

  1. Tăng vòng bụng:

    • Nam ≥ 90 cm, Nữ ≥ 80 cm (ngưỡng áp dụng cho người châu Á).

  2. Tăng triglyceride máu:

    • ≥ 150 mg/dL (≥ 1,7 mmol/L) hoặc đang điều trị rối loạn lipid.

  3. Giảm HDL–C:

    • Nam < 40 mg/dL, Nữ < 50 mg/dL (< 1,3 mmol/L) hoặc đang điều trị.

  4. Tăng huyết áp:

    • ≥ 130/85 mmHg hoặc đang điều trị tăng huyết áp.

  5. Tăng glucose huyết lúc đói:

    • ≥ 100 mg/dL (≥ 5,6 mmol/L) hoặc đã được chẩn đoán ĐTĐ típ 2.

2.3. Dịch tễ học

Hội chứng chuyển hóa (MetS) đang nổi lên như một vấn đề sức khỏe cộng đồng toàn cầu do liên quan chặt chẽ đến gia tăng các bệnh lý tim mạch, đái tháo đường típ 2 và tử vong sớm. Tỷ lệ mắc MetS có sự khác biệt đáng kể giữa các quốc gia và khu vực, tùy thuộc vào đặc điểm nhân khẩu học, yếu tố di truyền, chế độ ăn uống, mức độ hoạt động thể lực và tiêu chí chẩn đoán được sử dụng [9].

Theo một phân tích gộp toàn cầu, tỷ lệ hiện mắc MetS ở người lớn dao động từ 20% đến 25%, trong khi ở các quốc gia đang phát triển, tỷ lệ này có xu hướng gia tăng nhanh chóng do quá trình đô thị hóa, công nghiệp hóa và thay đổi lối sống [10].

Tại Việt Nam, một số nghiên cứu gần đây cho thấy tỷ lệ MetS trong cộng đồng ngày càng tăng. Nghiên cứu của Nguyễn Thị Diệu Thu và cộng sự (2019) trên 1.200 người trưởng thành tại TP. Hồ Chí Minh ghi nhận tỷ lệ MetS theo tiêu chuẩn JIS là 28,3%, trong đó nữ giới có tỷ lệ cao hơn nam giới (31,7% so với 24,2%) [11].

Trong nhóm bệnh nhân đái tháo đường típ 2, tỷ lệ mắc MetS thậm chí còn cao hơn. Một nghiên cứu cắt ngang tại Bệnh viện Bạch Mai trên 370 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 ghi nhận 75,4% có MetS theo tiêu chuẩn IDF [12]. Tỷ lệ này phản ánh sự hiện diện phổ biến của các yếu tố nguy cơ đi kèm trong quần thể bệnh nhân đái tháo đường, đặc biệt là rối loạn lipid máu, béo bụng và tăng huyết áp.

Một nghiên cứu tại Bệnh viện Trung ương Huế (2022) trên 450 bệnh nhân ĐTĐ típ 2 cũng cho thấy tỷ lệ mắc MetS là 78,2%. Trong đó, tăng huyết áp và béo bụng là hai thành phần xuất hiện nhiều nhất, lần lượt là 84,1% và 76,5% [13].

Những số liệu trên cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa ĐTĐ típ 2 và hội chứng chuyển hóa. Việc tầm soát MetS ở bệnh nhân ĐTĐ là cần thiết nhằm phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ, từ đó có chiến lược can thiệp phù hợp nhằm giảm thiểu biến chứng tim mạch và tử vong.

2.4. Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế bệnh sinh của hội chứng chuyển hóa (MetS) là sự tương tác phức tạp giữa yếu tố di truyền, môi trường và lối sống. Các yếu tố này dẫn đến sự rối loạn của nhiều cơ chế sinh lý trong cơ thể, đặc biệt là trong chuyển hóa glucose, lipid và điều hòa huyết áp. Cơ chế này có thể được giải thích qua các con đường sau:

1. Rối loạn chuyển hóa lipid:

Một trong những đặc điểm chính của MetS là sự thay đổi trong thành phần lipid máu, bao gồm tăng triglycerid và giảm cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL-C). Sự tích tụ mỡ nội tạng, đặc biệt là mỡ bụng (mỡ visceral), là yếu tố chính dẫn đến sự rối loạn này. Mỡ nội tạng không chỉ đóng vai trò dự trữ năng lượng mà còn là nguồn gốc của các cytokine viêm và hormone, như leptin và adiponectin, gây ảnh hưởng xấu đến quá trình chuyển hóa lipid và insulin [14].

2. Kháng insulin:

Kháng insulin là một đặc điểm quan trọng của MetS, đặc biệt là trong bệnh đái tháo đường típ 2. Sự giảm độ nhạy cảm với insulin làm cho cơ thể không thể sử dụng glucose một cách hiệu quả, dẫn đến tăng glucose huyết và tăng insulin trong máu. Quá trình này thúc đẩy sự tích tụ mỡ và gây rối loạn chuyển hóa lipid [15]. Các yếu tố viêm và stress oxy hóa cũng góp phần vào việc phát triển kháng insulin.

3. Tăng huyết áp:

Tăng huyết áp là một yếu tố nguy cơ quan trọng trong MetS. Cơ chế tăng huyết áp có thể liên quan đến sự rối loạn trong hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS), sự gia tăng tính co mạch của hệ thống mạch máu, và sự mất cân bằng giữa các yếu tố làm giãn mạch và co mạch. Các yếu tố này cũng có thể bị ảnh hưởng bởi sự gia tăng của mỡ bụng, insulin và các chất gây viêm trong cơ thể [16].

4. Viêm mạn tính mức độ thấp:

Viêm mạn tính mức độ thấp là một đặc điểm đặc trưng của MetS, đặc biệt trong các bệnh lý liên quan đến chuyển hóa. Mỡ nội tạng, đặc biệt là mô mỡ quanh bụng, là một nguồn lớn của các cytokine viêm như TNF-α, IL-6 và CRP. Những cytokine này không chỉ làm tăng insulin kháng mà còn kích hoạt các cơ chế gây viêm trong các mạch máu, góp phần vào sự phát triển của các bệnh lý tim mạch và các biến chứng của MetS [17].

5. Stress oxy hóa:

Stress oxy hóa, sự mất cân bằng giữa các gốc tự do và khả năng chống oxy hóa của cơ thể, là một yếu tố quan trọng khác trong cơ chế bệnh sinh của MetS. Các gốc tự do tăng cao có thể làm hư hại các tế bào, đặc biệt là các tế bào nội mô mạch máu, dẫn đến rối loạn chức năng nội mạc và thúc đẩy xơ vữa động mạch [18].

Tóm lại, cơ chế bệnh sinh của hội chứng chuyển hóa là sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường, trong đó rối loạn chuyển hóa, viêm, stress oxy hóa, kháng insulin và tăng huyết áp đóng vai trò quan trọng. Hiểu rõ cơ chế này sẽ giúp phát triển các phương pháp điều trị và can thiệp phù hợp để kiểm soát và phòng ngừa các biến chứng của MetS.

2.5. Chẩn đoán

Chẩn đoán hội chứng chuyển hóa (MetS) dựa trên các tiêu chuẩn lâm sàng được đề xuất bởi các tổ chức y tế lớn, trong đó có Hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Các tiêu chuẩn này chủ yếu dựa vào việc xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến chuyển hóa, bao gồm rối loạn lipid máu, huyết áp cao, và sự thay đổi trong quá trình chuyển hóa glucose. Để chẩn đoán chính xác, bệnh nhân cần có ít nhất ba trong số các yếu tố nguy cơ sau:

1. Tăng vòng bụng (mỡ bụng):

Vòng bụng là yếu tố quan trọng để xác định tình trạng thừa mỡ nội tạng, một yếu tố chủ yếu trong hội chứng chuyển hóa. Mỡ bụng có liên quan mật thiết đến kháng insulin và các bệnh lý chuyển hóa. Theo tiêu chuẩn của AHA và WHO, vòng bụng trên 102 cm đối với nam và trên 88 cm đối với nữ được coi là nguy cơ cao [19].

2. Tăng huyết áp:

Tăng huyết áp là một yếu tố nguy cơ quan trọng của MetS, với giá trị huyết áp ≥ 130/85 mmHg được coi là dấu hiệu chẩn đoán của hội chứng này. Huyết áp cao là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến các biến chứng tim mạch, đặc biệt là xơ vữa động mạch [20].

3. Rối loạn lipid máu:

Mức triglycerid trong máu ≥ 150 mg/dL hoặc mức cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL-C) dưới 40 mg/dL đối với nam và dưới 50 mg/dL đối với nữ là dấu hiệu của rối loạn lipid máu. Sự thay đổi này làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ [21].

4. Kháng insulin (tăng glucose huyết đói):

Glucose huyết đói ≥ 100 mg/dL hoặc đã được chẩn đoán đái tháo đường typ 2 là yếu tố nguy cơ quan trọng trong chẩn đoán MetS. Sự tăng glucose huyết là dấu hiệu của kháng insulin, làm tăng nguy cơ các biến chứng tim mạch và các bệnh lý chuyển hóa khác [22].

5. Các yếu tố bổ sung:

Một số tổ chức như IDF (International Diabetes Federation) còn đề xuất thêm các yếu tố nguy cơ khác như tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch hoặc đái tháo đường, thói quen sinh hoạt không lành mạnh (như lười vận động, chế độ ăn uống không khoa học), và tình trạng viêm mạn tính [23].

Công cụ chẩn đoán:

Ngoài các tiêu chí lâm sàng, có thể sử dụng các xét nghiệm bổ sung như đo nồng độ CRP (C-reactive protein) để đánh giá mức độ viêm trong cơ thể, hoặc kiểm tra mức độ kháng insulin thông qua các xét nghiệm như HOMA-IR (Homeostasis Model Assessment of Insulin Resistance). Các xét nghiệm này có thể cung cấp thêm thông tin hữu ích trong việc xác định mức độ bệnh lý của MetS [24].

Tóm lại, chẩn đoán hội chứng chuyển hóa yêu cầu sự kết hợp giữa các yếu tố lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Việc phát hiện sớm và điều trị hội chứng chuyển hóa có ý nghĩa quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh lý tim mạch, đái tháo đường và các biến chứng nghiêm trọng khác.

2.6. Điều trị

Điều trị hội chứng chuyển hóa (MetS) tập trung vào việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan, đặc biệt là bệnh tim mạch, đái tháo đường typ 2, và các vấn đề chuyển hóa khác. Điều trị cần phải có một chiến lược toàn diện, bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc, và giám sát liên tục để đạt được hiệu quả lâu dài.

1. Thay đổi lối sống:

Lối sống là yếu tố quan trọng trong việc quản lý hội chứng chuyển hóa. Thay đổi chế độ ăn uống và tăng cường hoạt động thể chất có thể giúp giảm các yếu tố nguy cơ như thừa cân, cao huyết áp, và rối loạn lipid máu.

  • Chế độ ăn uống hợp lý:

    • Giảm calo: Giảm năng lượng tiêu thụ để giảm cân là bước đầu tiên trong việc kiểm soát hội chứng chuyển hóa. Một chế độ ăn ít calo, giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, và chất béo không bão hòa sẽ giúp cải thiện các chỉ số sức khỏe [25].

    • Giảm carbohydrate tinh chế: Thực phẩm giàu tinh bột đơn giản như bánh mì trắng, đường tinh luyện cần hạn chế để cải thiện kiểm soát glucose máu.

    • Giảm chất béo bão hòa và trans: Các loại thực phẩm giàu chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa, như thức ăn chiên rán và đồ ăn nhanh, cần hạn chế vì chúng làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch và rối loạn lipid máu [26].

  • Tăng cường hoạt động thể chất:

    Các khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho rằng người trưởng thành nên thực hiện ít nhất 150 phút hoạt động thể chất cường độ vừa phải hoặc 75 phút hoạt động mạnh mỗi tuần. Vận động giúp giảm huyết áp, cải thiện chuyển hóa glucose, và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch [27].

2. Thuốc điều trị:

Trong trường hợp thay đổi lối sống không đủ để kiểm soát các yếu tố nguy cơ, thuốc có thể được chỉ định để điều trị các triệu chứng của hội chứng chuyển hóa.

  • Thuốc điều trị tăng huyết áp:

    Các nhóm thuốc như ức chế men chuyển (ACE inhibitors), thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu, và thuốc chẹn canxi thường được sử dụng để kiểm soát huyết áp. Điều trị huyết áp cao có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các biến chứng tim mạch [28].

  • Thuốc hạ lipid máu:

    Statins là nhóm thuốc phổ biến trong việc giảm cholesterol LDL (lipoprotein mật độ thấp) và tăng HDL (lipoprotein mật độ cao). Thuốc fibrates và niacin cũng có thể được sử dụng để kiểm soát triglycerid. Tuy nhiên, việc lựa chọn thuốc phải tùy thuộc vào từng bệnh nhân và các yếu tố nguy cơ cụ thể [29].

  • Thuốc điều trị kháng insulin và đái tháo đường:

    Metformin là thuốc điều trị đầu tay trong bệnh đái tháo đường typ 2 và có thể được sử dụng để kiểm soát mức glucose huyết đối với bệnh nhân có kháng insulin. Ngoài ra, các thuốc như thiazolidinediones hoặc thuốc ức chế DPP-4 cũng có thể được chỉ định để kiểm soát đường huyết [30].

3. Giám sát và theo dõi:

Việc giám sát thường xuyên các yếu tố nguy cơ là rất quan trọng trong quá trình điều trị hội chứng chuyển hóa. Bệnh nhân cần được theo dõi các chỉ số sức khỏe như huyết áp, nồng độ lipid máu, và glucose huyết định kỳ để đánh giá hiệu quả của các biện pháp điều trị và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết [31].

4. Hỗ trợ tâm lý và giáo dục bệnh nhân:

Tình trạng tâm lý và cảm xúc của bệnh nhân có thể ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị. Cung cấp hỗ trợ tâm lý và giáo dục bệnh nhân về tầm quan trọng của việc thay đổi lối sống và tuân thủ điều trị là một yếu tố không thể thiếu trong quá trình điều trị hội chứng chuyển hóa. Chương trình giáo dục sức khỏe giúp bệnh nhân hiểu rõ về các nguy cơ sức khỏe và cung cấp các chiến lược giúp họ duy trì các thay đổi trong lối sống [32].

Tóm lại, điều trị hội chứng chuyển hóa đòi hỏi một chiến lược toàn diện bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc, và giám sát liên tục để kiểm soát các yếu tố nguy cơ và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

2.7. Biến chứng

Hội chứng chuyển hóa (MetS) có thể dẫn đến một loạt các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các yếu tố nguy cơ đặc trưng của hội chứng chuyển hóa, bao gồm tăng huyết áp, rối loạn lipid máu, kháng insulin và béo phì, tạo ra một cơ sở nền tảng vững chắc cho sự phát triển của các bệnh lý mạn tính và các biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là một số biến chứng chủ yếu của hội chứng chuyển hóa:

1. Bệnh tim mạch

Bệnh tim mạch là biến chứng nghiêm trọng nhất của hội chứng chuyển hóa. Các yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, rối loạn lipid máu, và tình trạng kháng insulin có thể dẫn đến xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, bao gồm:

  • Nhồi máu cơ tim (IMT): Sự tích tụ mảng xơ vữa trong động mạch vành có thể dẫn đến tắc nghẽn, gây thiếu máu cục bộ và nhồi máu cơ tim [33].

  • Đột quỵ: Xơ vữa động mạch và tăng huyết áp làm tăng nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ hoặc xuất huyết não.

  • Suy tim: Bệnh tim mạch mạn tính có thể dẫn đến suy tim, đặc biệt là khi kết hợp với các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp kéo dài và rối loạn lipid máu [34].

2. Đái tháo đường typ 2

Kháng insulin là một đặc điểm quan trọng của hội chứng chuyển hóa và có thể dẫn đến sự phát triển của bệnh đái tháo đường typ 2. Bệnh nhân mắc hội chứng chuyển hóa có nguy cơ cao bị rối loạn chuyển hóa glucose, dẫn đến việc gia tăng mức glucose trong máu. Điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường typ 2, một tình trạng mạn tính gây ảnh hưởng đến các cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là tim, thận, mắt và thần kinh [35].

3. Béo phì và rối loạn chuyển hóa mỡ

Béo phì, đặc biệt là béo bụng (mỡ nội tạng), là một yếu tố nguy cơ chủ yếu trong hội chứng chuyển hóa và có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác. Béo phì làm tăng nguy cơ phát triển bệnh tim mạch, đái tháo đường typ 2, và các vấn đề liên quan đến chuyển hóa khác như rối loạn lipid máu và tăng huyết áp [36].

4. Suy thận mạn tính

Bệnh thận mạn tính là một biến chứng nghiêm trọng của hội chứng chuyển hóa. Tăng huyết áp và đái tháo đường typ 2, hai yếu tố chính của hội chứng chuyển hóa, có thể làm tổn thương các mạch máu trong thận, gây giảm chức năng thận và dẫn đến suy thận mạn tính. Bệnh thận mạn tính nếu không được kiểm soát có thể dẫn đến suy thận giai đoạn cuối, đòi hỏi điều trị thay thế thận như chạy thận nhân tạo [37].

5. Rối loạn chức năng sinh sản

Hội chứng chuyển hóa có thể ảnh hưởng đến chức năng sinh sản, đặc biệt là ở phụ nữ. Tình trạng kháng insulin và rối loạn nội tiết có thể dẫn đến các vấn đề như:

  • Rối loạn kinh nguyệt: Phụ nữ có hội chứng chuyển hóa có thể gặp phải các vấn đề về kinh nguyệt không đều hoặc vô kinh.

  • Sự gia tăng nguy cơ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS): Đây là một tình trạng liên quan đến các vấn đề sinh lý và hormone ở phụ nữ, có thể làm tăng nguy cơ vô sinh [38].

6. Viêm mãn tính và các vấn đề về cơ xương khớp

Hội chứng chuyển hóa cũng liên quan đến tình trạng viêm mãn tính, điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý cơ xương khớp, bao gồm thoái hóa khớp và đau cơ xương khớp. Viêm mãn tính được cho là một yếu tố nguy cơ dẫn đến sự phát triển của nhiều bệnh lý mạn tính khác trong hội chứng chuyển hóa [39].

7. Tăng nguy cơ ung thư

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng hội chứng chuyển hóa có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư vú, ung thư đại tràng và ung thư gan. Mối liên hệ này có thể xuất phát từ các yếu tố như kháng insulin, viêm mãn tính, và rối loạn lipid máu [40].

Tóm lại, hội chứng chuyển hóa không chỉ là một nhóm các yếu tố nguy cơ riêng biệt mà còn là một yếu tố nguy cơ mạnh mẽ đối với các bệnh lý nghiêm trọng như bệnh tim mạch, đái tháo đường typ 2, béo phì, suy thận, và ung thư. Việc phát hiện và điều trị kịp thời hội chứng chuyển hóa có thể giúp giảm nguy cơ các biến chứng nguy hiểm này.

2.8. Phòng ngừa

Phòng ngừa hội chứng chuyển hóa (MetS) là một yếu tố quan trọng trong chiến lược giảm thiểu các biến chứng nghiêm trọng mà hội chứng này có thể gây ra. Việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa không chỉ giúp kiểm soát các yếu tố nguy cơ mà còn có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các biện pháp phòng ngừa chủ yếu bao gồm thay đổi lối sống, cải thiện chế độ ăn uống, tăng cường hoạt động thể chất, và khi cần thiết, sử dụng thuốc. Dưới đây là một số chiến lược phòng ngừa hiệu quả:

1. Thay đổi lối sống lành mạnh

Lối sống lành mạnh là yếu tố quan trọng nhất trong việc phòng ngừa và quản lý hội chứng chuyển hóa. Những thay đổi này bao gồm:

  • Chế độ ăn uống hợp lý:

    Chế độ ăn uống cân bằng và giàu dinh dưỡng là yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa hội chứng chuyển hóa. Một chế độ ăn uống lành mạnh nên bao gồm nhiều rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt, protein thực vật, và các nguồn chất béo lành mạnh như dầu ô liu và các loại hạt. Việc hạn chế tiêu thụ đường, thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, và các loại thức ăn có nhiều chất béo bão hòa có thể giúp giảm nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa [41].

  • Giảm cân:

    Thừa cân và béo phì, đặc biệt là béo bụng, là yếu tố nguy cơ chính của hội chứng chuyển hóa. Việc giảm cân thông qua chế độ ăn uống hợp lý và tập luyện thể thao có thể giúp cải thiện các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, kháng insulin, và rối loạn lipid máu. Một mục tiêu giảm cân an toàn và bền vững là từ 5-10% trọng lượng cơ thể trong khoảng thời gian từ 6-12 tháng [42].

2. Tăng cường hoạt động thể chất

Hoạt động thể chất thường xuyên là một phần quan trọng trong việc phòng ngừa hội chứng chuyển hóa. Các nghiên cứu cho thấy rằng việc tập thể dục có thể cải thiện khả năng sử dụng glucose của cơ thể, giảm huyết áp, cải thiện mức độ lipid trong máu, và giúp giảm cân. Các hình thức thể dục như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, và đạp xe đều có tác dụng tích cực trong việc phòng ngừa hội chứng chuyển hóa. Mục tiêu là tham gia ít nhất 150 phút hoạt động thể chất vừa phải hoặc 75 phút hoạt động mạnh mỗi tuần [43].

3. Kiểm soát căng thẳng và cải thiện chất lượng giấc ngủ

Căng thẳng kéo dài và chất lượng giấc ngủ kém có thể là yếu tố nguy cơ góp phần vào sự phát triển của hội chứng chuyển hóa. Căng thẳng kích thích hệ thần kinh giao cảm, dẫn đến việc tăng huyết áp, gia tăng mức độ insulin, và rối loạn lipid máu. Hơn nữa, giấc ngủ không đủ và chất lượng giấc ngủ kém cũng có thể làm gia tăng nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa. Vì vậy, việc quản lý căng thẳng qua các phương pháp như thiền, yoga, hoặc tập thở, và đảm bảo ngủ đủ giấc (7-9 giờ mỗi đêm) là rất quan trọng trong việc phòng ngừa [44].

4. Điều trị kịp thời các bệnh lý nền

Các bệnh lý như tăng huyết áp, đái tháo đường typ 2, và rối loạn lipid máu là những yếu tố nguy cơ chính của hội chứng chuyển hóa. Việc phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý này có thể giúp giảm thiểu nguy cơ phát triển hội chứng chuyển hóa và các biến chứng liên quan. Cần theo dõi định kỳ các chỉ số sức khỏe, bao gồm huyết áp, mức cholesterol, và nồng độ đường huyết, để phát hiện sớm và điều trị kịp thời [45].

5. Sử dụng thuốc khi cần thiết

Trong một số trường hợp, việc sử dụng thuốc có thể là cần thiết để kiểm soát các yếu tố nguy cơ của hội chứng chuyển hóa, đặc biệt là khi thay đổi lối sống không đủ hiệu quả. Các thuốc điều trị huyết áp cao, rối loạn lipid máu, và thuốc hạ đường huyết có thể giúp cải thiện các chỉ số sức khỏe và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc phải được chỉ định bởi bác sĩ và kết hợp với các biện pháp thay đổi lối sống [46].

Tóm lại, phòng ngừa hội chứng chuyển hóa là một quá trình dài hạn đòi hỏi sự thay đổi toàn diện trong lối sống, chế độ ăn uống, hoạt động thể chất và quản lý căng thẳng. Việc thực hiện những biện pháp này không chỉ giúp ngăn ngừa hội chứng chuyển hóa mà còn góp phần vào việc cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý mạn tính nghiêm trọng.

3. Kết luận

Mô hình hợp tác xã nông lâm nghiệp Bắc Sơn là một ví dụ điển hình về việc áp dụng chuỗi giá trị vào phát triển nông nghiệp tại khu vực miền núi, góp phần thúc đẩy kinh tế nông thôn, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống cho người dân. Với sự linh hoạt trong việc kết nối sản xuất và tiêu thụ, mô hình đã không chỉ tăng trưởng về sản lượng mà còn tạo ra sự ổn định bền vững cho bà con nông dân.

Thông qua việc xây dựng các mối liên kết chặt chẽ từ sản xuất đến tiêu thụ, hợp tác xã Bắc Sơn đã khẳng định được vai trò quan trọng của mình trong việc hỗ trợ phát triển sản xuất nông lâm nghiệp theo hướng bền vững, giảm thiểu sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Tuy nhiên, để mô hình này có thể phát triển mạnh mẽ và mở rộng, cần phải có sự hỗ trợ thêm từ các cơ quan chức năng, từ việc tiếp cận nguồn vốn đến việc nâng cao năng lực quản lý cho các thành viên hợp tác xã. Đặc biệt, việc áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất và xây dựng thương hiệu cho sản phẩm cần được chú trọng hơn nữa.

Mô hình liên kết theo chuỗi giá trị tại hợp tác xã Bắc Sơn là một hướng đi đúng đắn và có tính khả thi cao, không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế mà còn tạo ra những cơ hội phát triển bền vững cho nông nghiệp Việt Nam trong tương lai.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

[1] Ranasinghe P, Mathangasinghe Y, Jayawardena R, et al. Prevalence and trends of metabolic syndrome among adults in the asia-pacific region: a systematic review. BMC Public Health. 2017;17:101.

[2] Ford ES, Li C, Sattar N. Metabolic Syndrome and Incident Diabetes. Diabetes Care. 2008;31(9):1898–1904.

[3] Metabolic syndrome: definitions and controversies | BMC Medicine | Full Text [Internet]. [cited 2025 Apr 24]. Available from: https://bmcmedicine.biomedcentral.com/articles/10.1186/1741-7015-9-48.

[4] 2. Diagnosis and Classification of Diabetes: Standards of Care in Diabetes—2024 | Diabetes Care | American Diabetes Association [Internet]. [cited 2025 Apr 24]. Available from: https://diabetesjournals.org/care/article/47/Supplement_1/S20/153954/2-Diagnosis-and-Classification-of-Diabetes.

[5] Alberti KGMM, Eckel RH, Grundy SM, et al. Harmonizing the Metabolic Syndrome. Circulation. 2009;120(16):1640–1645.

[6] Deepa M, Farooq S, Datta M, et al. Prevalence of metabolic syndrome using WHO, ATPIII and IDF definitions in Asian Indians: the Chennai Urban Rural Epidemiology Study (CURES-34). Diabetes Metab Res Rev. 2007;23(2):127–134.

[7] KHẢO SÁT TỈ LỆ HỘI CHỨNG CHUYỂN HÓA Ở BỆNH NHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYPE 2 ĐANG ĐIỀU TRỊ TẠI BỆNH VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH [Internet]. [cited 2025 Apr 24]. Available from: https://tapchiyhocvietnam.vn/index.php/vmj/article/view/4773/4372.

[8] Misra A, Vikram NK. Insulin resistance syndrome (metabolic syndrome) and obesity in Asian Indians: evidence and implications. Nutrition. 2004;20(5):482–491.

[9] Kershaw EE, Flier JS. Adipose tissue as an endocrine organ. J Clin Endocrinol Metab. 2004;89(6):2548–2556.

[10] Wellen KE, Hotamisligil GS. Inflammation, stress, and diabetes. J Clin Invest. 2005;115(5):1111–1119.

[11] Targher G, Byrne CD, Lonardo A, et al. Non-alcoholic fatty liver disease and risk of incident cardiovascular disease: A meta-analysis. Journal of Hepatology. 2016;65(3):589–600.

[12] Babu AR, Herdegen J, Fogelfeld L, et al. Type 2 Diabetes, Glycemic Control, and Continuous Positive Airway Pressure in Obstructive Sleep Apnea. Archives of Internal Medicine. 2005;165(4):447–452.

[13] Impact of the Metabolic Syndrome on Mortality From Coronary Heart Disease, Cardiovascular Disease, and All Causes in United States Adults | Circulation [Internet]. [cited 2025 Apr 24]. Available from: https://www.ahajournals.org/doi/10.1161/01.CIR.0000140677.20606.0E?url_ver=Z39.88-2003&rfr_id=ori:rid:crossref.org&rfr_dat=cr_pub%20%200pubmed.

[14] American Diabetes Association Professional Practice Committee. 10. Cardiovascular Disease and Risk Management: Standards of Care in Diabetes-2024. Diabetes Care. 2024;47(Suppl 1):S179–S218.

[15] American Diabetes Association Professional Practice Committee. 6. Glycemic Goals and Hypoglycemia: Standards of Care in Diabetes-2024. Diabetes Care. 2024;47(Suppl 1):S111–S125.

[16] Jensen MD, Ryan DH, Apovian CM, et al. 2013 AHA/ACC/TOS guideline for the management of overweight and obesity in adults: a report of the American College of Cardiology/American Heart Association Task Force on Practice Guidelines and The Obesity Society. Circulation. 2014;129(25 Suppl 2):S102-138.

[17] Hackett RA, Steptoe A. Type 2 diabetes mellitus and psychological stress - a modifiable risk factor. Nat Rev Endocrinol. 2017;13(9):547–560.

Trần Hải Hà, Trương Thị Bích Phương - Trường Đại học Trà Vinh
https://suckhoeviet.org.vn

Cùng chuyên mục

Giá trị của Thiền và Khí công thư giãn

Giá trị của Thiền và Khí công thư giãn

A. TÓM TẮT
Y học cổ truyền phòng ngừa suy giảm trí nhớ

Y học cổ truyền phòng ngừa suy giảm trí nhớ

Tóm tắt:
Đánh giá hiệu quả điều trị đau bằng phương pháp châm tả bằng kim tiêm kết hợp hút giảm áp tại bệnh viện PHCN tỉnh Lào Cai

Đánh giá hiệu quả điều trị đau bằng phương pháp châm tả bằng kim tiêm kết hợp hút giảm áp tại bệnh viện PHCN tỉnh Lào Cai

A. TÓM TẮT
Chảy máu nướu ( máu chân răng): Một số nguyên nhân và giải pháp khắc phục

Chảy máu nướu ( máu chân răng): Một số nguyên nhân và giải pháp khắc phục

Tóm tắt: Chảy máu miệng, đặc biệt là chảy máu từ nướu (máu chân răng) là một vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến, nhiều người từng gặp phải khi chải răng, dùng chỉ nha khoa hoặc sau khi ăn nhai. Phần lớn các trường hợp không nguy hiểm, nhưng cũng có khi đây là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý răng miệng hoặc sức khỏe toàn thân. Hiểu rõ nguyên nhân và cách xử trí giúp mỗi cá nhân, cộng đồng chủ động bảo vệ sức khỏe. Bài viết này trình bày một cái nhìn tổng quan về các nguyên nhân chính gây ra tình trạng này, từ các vấn đề tại chỗ trong khoang miệng đến các bệnh lý toàn thân. Đồng thời, cung cấp các phương pháp chẩn đoán và hướng dẫn chi tiết về các cách xử trí hiệu quả, từ các biện pháp tự chăm sóc tại nhà đến các can thiệp chuyên sâu tại phòng khám nha khoa, nhằm mục đích phòng ngừa và điều trị dứt điểm tình trạng chảy máu.
Tổng quan hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa bằng các phương pháp y học cổ truyền

Tổng quan hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa bằng các phương pháp y học cổ truyền

Tóm tắt: Nghiên cứu này nhằm tổng hợp, phân tích hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa (TKT) bằng các phương pháp Y học cổ truyền (YHCT) công bố gần đây nhất, từ đó hệ thống hóa dữ liệu, cập nhật các thông tin để có căn cứ khoa học cụ thể trong nghiên cứu, học tập và ứng dụng vào điều trị cho bệnh nhân (BN). Kết quả chỉ ra rằng, điều trị đau TKT: (1) Thủy châm kết hợp điện châm và bài thuốc Độc hoạt tang ký sinh hiệu quả hơn so với không kết hợp thủy châm; (2) Tác động cột sống kết hợp với điện châm hiệu quả hơn xoa bóp bấm huyệt (XBBH) kết hợp với điện châm; (3) Nắn chỉnh cột sống kết hợp điện châm, hồng ngoại hiệu quả hơn XBBH kết hợp điện châm, hồng ngoại; (4) Điện châm huyệt giáp tích L1-L5 kết hợp với các huyệt theo công thức cùng bài thuốc khớp, điện xung hiệu quả hơn so với không kết hợp điện châm giáp tích L1-L5; (5) Sử dụng cấy chỉ POD vào huyệt điều trị đau thần kinh tọa là một phương pháp điều trị có kết quả tốt, an toàn. (6) Điện châm và XBBH kết hợp viên hoàn cứng Tam tý có hiệu quả điều trị đau TKT do thoái hóa cột sống thắt lưng (CSTL); (7) Bài thuốc Thân thống trục ứ thang kết hợp với thủy châm có hiệu quả điều trị đau TKT do thoát vị đĩa đệm (TVĐĐ); (8) Điện châm, XBBH kết hợp bài thuốc Tứ vật đào hồng có hiệu quả điều trị đau TKT thể huyết ứ; (9) Sóng ngắn kết hợp XBBH, điện châm và kéo giãn cột sống có hiệu quả với BN TVĐĐ CSTL; (10) Siêu âm trị liệu kết hợp thuốc thấp khớp hoàn P/H và châm cứu có hiệu quả với BN đau TKT do thoái hóa CSTL. Từ khóa: Điều trị; điện châm; thủy châm; bài thuốc.
Bệnh Quai bị:  Tổng quan về virus, dịch tễ học, lâm sàng và chiến lược phòng ngừa

Bệnh Quai bị: Tổng quan về virus, dịch tễ học, lâm sàng và chiến lược phòng ngừa

Tóm tắt: Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Mặc dù thường được biết đến với biểu hiện đặc trưng là sưng tuyến mang tai, virus Quai bị có khả năng tấn công nhiều cơ quan khác nhau, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm tinh hoàn, viêm buồng trứng, viêm màng não và điếc. Bài báo này cung cấp một cái nhìn tổng quan về tác nhân gây bệnh, cơ chế sinh bệnh học, đặc điểm dịch tễ học, biểu hiện lâm sàng, các biến chứng tiềm ẩn, phương pháp chẩn đoán, điều trị và các chiến lược phòng ngừa hiệu quả. Nhấn mạnh vào vai trò quan trọng của vắc xin phòng ngừa trong việc kiểm soát và giảm thiểu tác động của bệnh, bài viết nhằm mục đích nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tiêm chủng và các biện pháp y tế công cộng trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này.

Các tin khác

Biến chứng y khoa từ việc tẩy nốt ruồi tại cơ sở thẩm mỹ không được cấp phép:  Phân tích rủi ro và khuyến nghị

Biến chứng y khoa từ việc tẩy nốt ruồi tại cơ sở thẩm mỹ không được cấp phép: Phân tích rủi ro và khuyến nghị

Tóm tắt: Nốt ruồi là một đặc điểm phổ biến trên da, có thể xuất hiện với nhiều kích thước và hình dạng khác nhau. Trong bối cảnh nhu cầu làm đẹp ngày càng tăng cao, nhiều người tìm đến các cơ sở thẩm mỹ để loại bỏ chúng. Tuy nhiên, việc tẩy nốt ruồi tại những cơ sở không được cấp phép, thiếu chuyên môn y tế, tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Bài báo khoa học này phân tích các rủi ro sức khỏe, từ nhiễm trùng, sẹo lồi đến nguy cơ bỏ sót và chẩn đoán sai các loại ung thư da, nhằm mục đích nâng cao nhận thức cộng đồng về sự cần thiết của việc thực hiện thủ thuật này tại các cơ sở y tế chuyên khoa đáng tin cậy.
TỪ DI SẢN VĂN HÓA ĐẾN SỨ MỆNH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG

TỪ DI SẢN VĂN HÓA ĐẾN SỨ MỆNH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG

Tóm tắt: Y học cổ truyền (YHCT) Việt Nam là một kho tàng tri thức y học truyền thống phong phú, không chỉ có giá trị trong điều trị và phòng bệnh mà còn là một phần của di sản văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, YHCT đang đối mặt với nhiều thách thức về bảo tồn, phát triển và tích hợp hiệu quả trong hệ thống y tế quốc gia. Bài viết này nhằm phân tích vai trò kép của YHCT – vừa là tài sản văn hóa, vừa là nguồn lực y tế quan trọng – đồng thời đề xuất các giải pháp để bảo tồn và phát triển YHCT một cách bền vững, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng đa dạng của người dân.
Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân ở nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam

Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân ở nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam

Tóm tắt: Nghiên cứu này tập trung khảo sát và phân tích ảnh hưởng của mạng xã hội (MXH) đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân của nhóm nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam – một nhóm tuổi nhạy cảm, đang trong quá trình phát triển bản sắc cá nhân và chịu nhiều ảnh hưởng từ môi trường số. Dựa trên kết hợp giữa nghiên cứu sơ cấp (khảo sát, phỏng vấn sâu) và nghiên cứu thứ cấp (tổng hợp tài liệu quốc tế và trong nước), đề tài nhằm xác định các xu hướng sử dụng MXH phổ biến, những ảnh hưởng tiêu cực và tích cực được ghi nhận, cũng như đề xuất các kiến nghị truyền thông giáo dục – sức khỏe nhằm giảm thiểu rủi ro tâm lý, cải thiện chất lượng sống trong môi trường số.
Khảo sát mối liên hệ giữa thể bệnh Guilain - Barré và các hội chứng bệnh cảnh Nuy chứng hướng thượng của Y học cổ truyền

Khảo sát mối liên hệ giữa thể bệnh Guilain - Barré và các hội chứng bệnh cảnh Nuy chứng hướng thượng của Y học cổ truyền

Tóm tắt: Hội chứng Guillain-Barré theo YHHĐ là tình trạng xuất hiện những rối loạn thần kinh - cơ mà trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các dây thần kinh ngoại biên gây ra tổn thương hủy myelin và thậm chí có thể mô thần kinh.
Bước đầu tìm hiểu mối liên hệ “Thời bệnh” Y học cổ truyền và bệnh truyền nhiễm

Bước đầu tìm hiểu mối liên hệ “Thời bệnh” Y học cổ truyền và bệnh truyền nhiễm

Tóm tắt: Bệnh truyền nhiễm của Y học hiện đại (YHHĐ) được mô tả trong bệnh cảnh “Thời bệnh” của Y học cổ truyền (YHCT). Trên thế giới và ở Việt Nam chưa có công trình nào nghiên cứu về “mối liên hệ “Thời bệnh” và bệnh truyền nhiễm” nên chúng tôi nghiên cứu bước đầu để tìm hiểu về vấn đề này nhằm chẩn đoán, kê toa thuốc cũng như tiên lượng bệnh đạt được hiệu quả tốt hơn.
Kinh nghiệm chẩn đoán bệnh trĩ trong hội chứng bệnh cảnh hậu môn trĩ ngoại khoa Y học cổ truyền

Kinh nghiệm chẩn đoán bệnh trĩ trong hội chứng bệnh cảnh hậu môn trĩ ngoại khoa Y học cổ truyền

Theo quan niệm của y văn cổ: “Trĩ là bộ phận bị sa ra ngoài. Ở mũi gọi là Tỵ trĩ, vùng Hạ tiêu gồm âm đỉnh (sa sinh dục), sa trôn trê (sa trực tràng), huyết trĩ (búi máu hậu môn) gọi chung là Hạ trĩ. Từ Hậu môn sa ra (sa trôn trê, huyết trĩ) gọi là Hậu môn trĩ.
Tế bào T qua trung gian Cytokine yếu tố chính trong á sừng do viêm da dị ứng

Tế bào T qua trung gian Cytokine yếu tố chính trong á sừng do viêm da dị ứng

Tóm tắt: Á sừng là bệnh viêm da dị ứng (AD) mãn tính được đặc trưng bởi rối loạn chức năng hàng rào da, rối loạn đáp ứng miễn dịch và sinh học với khuẩn lạc của Staphylococcus. Sự xâm nhập của nhiều tập hợp tế bào trợ giúp T khác nhau vào vùng da bị tổn thương và sau đó giải phóng cytokine là dấu hiệu đặc trưng của AD. Sự giải phóng các cytokine bởi cả tế bào T và tế bào sừng đóng vai trò chính trong tình trạng viêm da và gây ra bệnh AD.
Kinh nghiệm chẩn đoán chứng “Năng thương” Y học cổ truyền tại bệnh viện 30.4 Bộ Công an

Kinh nghiệm chẩn đoán chứng “Năng thương” Y học cổ truyền tại bệnh viện 30.4 Bộ Công an

Bỏng là một tai nạn sinh hoạt thường gặp nhất, xếp sau tai nạn chấn thương. Bỏng do nhiệt ướt chiếm đa số chiếm 53-61%. Bỏng ở bề mặt nặng dần từ nông vào sâu, từ ngoài vào trong. Sức nhiệt càng cao thì mức phá hủy càng sâu.
Phân loại viêm mũi xoang-  chứng Tỵ uyên theo học thuyết Thương hàn luận của Y học cổ truyền

Phân loại viêm mũi xoang- chứng Tỵ uyên theo học thuyết Thương hàn luận của Y học cổ truyền

Bệnh viêm mũi xoang là bệnh khá phổ biến trên toàn thế giới. Điều tra dịch tễ bệnh viêm xoang cấp tại Mỹ: cứ 7 người thì có 1 người bị viêm mũi xoang cấp (tương đương 30 triệu người mắc mỗi năm).
Kinh nghiệm điều trị tiền mãn kinh bằng thuốc YHCT tại Bệnh viên 30.4 - Bộ Công an

Kinh nghiệm điều trị tiền mãn kinh bằng thuốc YHCT tại Bệnh viên 30.4 - Bộ Công an

Y học cổ truyền mô tả các triệu chứng của mãn kinh và tiền mãn kinh trong phạm vi chứng Kinh Đoạn (Kinh Đoạn Tiền Hậu Giả Chứng – kinh có kỳ mất theo độ tuổi gây ra triệu chứng thể chất có khả năng hồi phục). Ngày nay Kinh Đoạn mô tả các triệu chứng đặc biệt của người nữ trước khi hết kinh vĩnh viễn theo sinh lý lứa tuổi cần phải chữa trị vì nặng có thể ảnh hưởng đến thực thể.
Xem thêm
Phiên bản di động