Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân ở nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam

Tóm tắt: Nghiên cứu này tập trung khảo sát và phân tích ảnh hưởng của mạng xã hội (MXH) đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân của nhóm nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam – một nhóm tuổi nhạy cảm, đang trong quá trình phát triển bản sắc cá nhân và chịu nhiều ảnh hưởng từ môi trường số. Dựa trên kết hợp giữa nghiên cứu sơ cấp (khảo sát, phỏng vấn sâu) và nghiên cứu thứ cấp (tổng hợp tài liệu quốc tế và trong nước), đề tài nhằm xác định các xu hướng sử dụng MXH phổ biến, những ảnh hưởng tiêu cực và tích cực được ghi nhận, cũng như đề xuất các kiến nghị truyền thông giáo dục – sức khỏe nhằm giảm thiểu rủi ro tâm lý, cải thiện chất lượng sống trong môi trường số.

Từ khóa: Mạng xã hội; Sức khỏe tinh thần; Sức khỏe thể chất; Nhận thức bản thân; Nữ thanh niên; Gen Z ; Body image; Stress; So sánh xã hội; TikTok; Instagram; Việt Nam.

DOI: https://doi.org/10.63472/sucv.06202522

Summary:

This study focuses on examining and analyzing the impact of social media on the physical health, mental well-being, and self-perception of Vietnamese females aged 18–22—a sensitive age group undergoing personal identity development and heavily influenced by the digital environment. By combining primary research (surveys, in-depth interviews) and secondary research (review of domestic and international literature), the study aims to identify common social media usage trends, documented positive and negative effects, and propose communication and health education recommendations to minimize psychological risks and improve quality of life in the digital age.

Keywords: Social media; Mental health; Physical health; Self-perception; Young women; Gen Z; Body image; Stress; Social comparison; TikTok; Instagram; Vietnam.

Ngày nhận bài: 12/07/2025

Ngày hoàn thiện biên tập: 22/07/2025

Ngày duyệt đăng: 28/07/2025

Tác giả: Nguyễn Thị Hương Ly, Dư Phan Khánh Chi, Vũ Minh Ngọc,
Nguyễn Tiến Lộc, Nguyễn Tuấn Anh.

I. GIỚI THIỆU

1. Bối cảnh

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và số hóa mạnh mẽ, mạng xã hội (MXH) đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hằng ngày, đặc biệt với giới trẻ. Tại Việt Nam, tỷ lệ người dùng mạng xã hội đang tăng nhanh chóng, trong đó phụ nữ trẻ thuộc nhóm tuổi 18–22 tuổi chiếm tỉ lệ cao, chủ yếu là sinh viên các trường đại học, cao đẳng hoặc người vừa mới bước vào đời sống lao động. Họ là những người đang tìm kiếm bản sắc cá nhân, tự định vị vị thế của mình trong xã hội – và MXH trở thành một “tấm gương phản chiếu xã hội” vừa hấp dẫn vừa đầy áp lực.

Theo Digital 2024 Report (We Are Social & Meltwater), 73 triệu người Việt Nam đang dùng MXH, trong đó phụ nữ trẻ (Gen Z) dành trung bình 3–5 tiếng mỗi ngày cho các nền tảng như TikTok, Instagram và Facebook. Mạng xã hội không chỉ là nơi giải trí mà còn là “thế giới thứ hai” để họ thể hiện phong cách sống, giao tiếp, học tập và thậm chí định hình giá trị bản thân. Những xu hướng như “fit body”, “clean girl aesthetic”, “rich kid lifestyle”, “glow up challenge”... đã trở thành chuẩn mực ngầm, góp phần dẫn dắt hành vi và nhận thức của người dùng nữ trong độ tuổi này.

2. Vấn đề nghiên cứu

Tuy mạng xã hội mang lại lợi ích như tăng cơ hội kết nối xã hội, học hỏi kỹ năng mới (qua các nội dung self-help, học ngoại ngữ, giáo dục sức khỏe…), nhưng bên cạnh đó, các vấn đề về sức khỏe tinh thần và thể chất đang ngày càng nổi lên như một hệ quả không thể xem nhẹ.

Tác động của mạng xã hội đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân ở nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam

Ví dụ:

Một sinh viên 19 tuổi tại TP.HCM chia sẻ trên diễn đàn Reddit Việt Nam rằng cô thường xuyên cảm thấy lo âu, tự ti về ngoại hình sau mỗi lần lướt TikTok: “Em thấy các bạn nữ khác rất xinh đẹp, trắng trẻo, dáng chuẩn, còn mình thì béo và quê mùa. Dù em biết là họ có thể dùng filter hoặc make-up nhưng em vẫn không thể ngừng so sánh.”

Một nghiên cứu của Fardouly et al. (2015) tại Úc đã cho thấy mối liên hệ rõ rệt giữa việc xem ảnh trên Instagram với mức độ không hài lòng với hình thể và ý định ăn kiêng không lành mạnh ở nữ sinh viên.

Tại Việt Nam, dù một số nghiên cứu đã bắt đầu đề cập đến ảnh hưởng của MXH đến hành vi và tâm lý người dùng, nhưng vẫn còn thiếu các khảo sát chuyên sâu tập trung vào nữ giới trẻ, nhất là những phân tích định tính liên quan đến nhận thức bản thân và cảm giác về giá trị cá nhân (self-worth). Điều này gây ra một khoảng trống trong truyền thông sức khỏe và hoạch định chính sách can thiệp sớm.

Ngoài ra, các rối loạn sức khỏe thể chất như thiếu ngủ, đau cổ-vai-gáy do sử dụng điện thoại quá mức, rối loạn ăn uống (ăn kiêng quá mức hoặc binge eating) cũng xuất hiện ngày càng nhiều. Báo cáo từ WHO năm 2022 cho biết hơn 60% người trẻ có thói quen thức khuya do lướt MXH, làm tăng nguy cơ trầm cảm và giảm khả năng tập trung trong học tập.

3. Mục tiêu nghiên cứu

Đề tài nhằm:

Khảo sát mức độ và thói quen sử dụng MXH của nữ giới từ 18–22 tuổi tại Việt Nam.

Phân tích ảnh hưởng của MXH đến:

Sức khỏe thể chất: giấc ngủ, dinh dưỡng, hoạt động thể chất.

Sức khỏe tinh thần: lo âu, trầm cảm, áp lực hình thể.

Nhận thức bản thân: so sánh xã hội, giá trị cá nhân, lòng tự trọng.

Đề xuất kiến nghị truyền thông giáo dục – sức khỏe phù hợp với bối cảnh văn hóa Việt Nam, giúp nữ thanh niên sử dụng MXH một cách lành mạnh, chủ động và cân bằng hơn.

II. CƠ SỞ LÝ THUYẾT

Để lý giải các tác động của mạng xã hội (MXH) đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân của nữ giới từ 18–22 tuổi, nghiên cứu vận dụng bốn lý thuyết tâm lý – truyền thông nền tảng: Lý thuyết so sánh xã hội, Lý thuyết tự nhận thức, Lý thuyết sử dụng và thỏa mãn, và Mô hình niềm tin sức khỏe cộng đồng.

1. Lý thuyết so sánh xã hội

(Social Comparison Theory – Leon Festinger, 1954)

Lý thuyết này cho rằng con người có xu hướng đánh giá bản thân thông qua việc so sánh với người khác, đặc biệt trong những lĩnh vực như ngoại hình, thành tích học tập, hoặc đời sống xã hội. Trong môi trường MXH, nơi người dùng liên tục tiếp xúc với hình ảnh và thông tin được “lọc chọn kỹ lưỡng” từ người khác, các so sánh này có thể trở nên không thực tế và dẫn đến tự ti, áp lực tâm lý, và giảm lòng tự trọng.

Ứng dụng vào nghiên cứu:

Với nữ giới tuổi 18–22, Instagram hay TikTok thường được sử dụng để theo dõi các beauty influencer, người mẫu, hoặc những người “thành công” trong mắt cộng đồng mạng. Việc so sánh với các tiêu chuẩn không thực tế này dễ dẫn đến cảm giác “kém cỏi”, ví dụ như:

“Mình học giỏi nhưng lại không xinh như các hot TikToker”

“Bạn bè có người yêu đi du lịch khắp nơi, còn mình thì suốt ngày học và ở nhà”

Dẫn chứng:

Một nghiên cứu của Appel et al. (2016) cho thấy, việc thường xuyên tiếp xúc với các bài đăng mang tính “khoe mẽ” trên MXH làm tăng cảm giác ganh tị và làm suy giảm hạnh phúc chủ quan ở người dùng trẻ.

2. Lý thuyết tự nhận thức

(Self-Discrepancy Theory – E. Tory Higgins, 1987)

Theo lý thuyết này, mỗi người tồn tại trong ba “phiên bản” của bản thân:

Cái tôi thực tế (actual self) – con người thật hiện tại

Cái tôi lý tưởng (ideal self) – con người mình muốn trở thành

Cái tôi bắt buộc (ought self) – con người mà xã hội hoặc người thân kỳ vọng mình phải là

Sự chênh lệch giữa các phiên bản này, nhất là giữa actual self và ideal self, sẽ dẫn đến lo âu, xấu hổ và bất mãn với bản thân – đặc biệt khi bị kích hoạt bởi những hình ảnh “lý tưởng hóa” trên mạng.

Ứng dụng vào nghiên cứu:

Nữ giới trẻ dễ bị thu hút bởi các tiêu chuẩn sắc đẹp như: da trắng, mũi cao, dáng đồng hồ cát, “lifestyle healthy sang chảnh”… Điều này hình thành một “ideal self” không thực tế, khiến họ cảm thấy mình không đủ tốt, không đáng yêu hay không thành công nếu không đạt được các chuẩn mực đó. Dẫn đến các hệ quả như:

Ám ảnh giảm cân, ăn kiêng cực đoan

Tự ti khi đăng ảnh cá nhân

Không dám thể hiện quan điểm vì sợ bị “ném đá”

Ví dụ thực tiễn:

Một nữ sinh viên năm nhất tại Hà Nội chia sẻ: “Em không dám đăng ảnh mặt mộc lên story vì thấy bạn bè ai cũng dùng filter, trang điểm kỹ. Nhìn mình trông thua kém lắm.”

3. Lý thuyết sử dụng và thỏa mãn

(Uses and Gratifications Theory – Katz, Blumler & Gurevitch, 1973)

Lý thuyết này phân tích lý do người dùng lựa chọn sử dụng phương tiện truyền thông – trong trường hợp này là mạng xã hội – để thỏa mãn các nhu cầu tâm lý cá nhân như:

Giải trí

Tìm kiếm thông tin

Giao tiếp, duy trì quan hệ

Thể hiện bản thân

Trốn tránh thực tại

Ứng dụng vào nghiên cứu:

Nữ giới từ 18–22 tuổi thường sử dụng MXH để:

Theo dõi trend làm đẹp, học kỹ năng mềm (giúp cảm thấy mình “theo kịp thời đại”)

Kết nối với bạn bè, đăng ảnh để nhận được phản hồi tích cực (like, comment)

Tìm kiếm sự đồng cảm từ các hội nhóm “confession” hoặc “tâm sự tuổi 20”

Trốn tránh áp lực học tập, thi cử bằng cách “doomscrolling”

Tuy nhiên, khi việc sử dụng trở thành lạm dụng, người dùng sẽ rơi vào trạng thái nghiện MXH, dễ dẫn đến suy giảm tập trung, mất ngủ, và giảm tương tác xã hội thực tế.

Ví dụ minh họa:

Một khảo sát nội bộ của trường Đại học Quốc gia TP.HCM (2023) cho thấy 42% sinh viên nữ thừa nhận đã từng trì hoãn việc học tập để “xem hết clip TikTok cho đỡ stress”.

4. Mô hình niềm tin sức khỏe cộng đồng

(Health Belief Model – Rosenstock, 1974)

Đây là một mô hình được ứng dụng rộng rãi trong truyền thông thay đổi hành vi sức khỏe. Mô hình này cho rằng việc một cá nhân hành động nhằm bảo vệ sức khỏe phụ thuộc vào:

Nhận thức về mức độ nghiêm trọng của vấn đề

Nhận thức về nguy cơ cá nhân có thể gặp phải

Lợi ích khi thay đổi hành vi

Rào cản tâm lý/xã hội trong quá trình thay đổi

Tác nhân kích thích hành động (cue to action)

Ứng dụng vào nghiên cứu:

Trong bối cảnh MXH, nếu các bạn nữ không nhận thức được rủi ro từ việc sử dụng mạng sai cách (ví dụ: thiếu ngủ, rối loạn ăn uống, so sánh xã hội), thì khả năng họ tự điều chỉnh hành vi là rất thấp.

Ngược lại, khi được tiếp cận với thông tin đúng (ví dụ: chia sẻ về “ảnh trước và sau filter”, tác hại của ăn kiêng không khoa học…), họ có thể cân nhắc thay đổi thói quen như:

- Giới hạn thời gian sử dụng MXH

- Hủy theo dõi các tài khoản gây áp lực ngoại hình

- Tham gia các cộng đồng tích cực về sức khỏe tinh thần

Gợi ý truyền thông giáo dục:

Sử dụng các “cue to action” như video viral, podcast chia sẻ trải nghiệm thật, chiến dịch từ người nổi tiếng (influencers) để kích hoạt hành vi thay đổi tích cực.

Bốn lý thuyết nền tảng này cung cấp khung phân tích toàn diện cho đề tài, giúp hiểu rõ cơ chế tác động của mạng xã hội lên nữ giới trẻ: từ cảm xúc cá nhân, niềm tin xã hội, đến động lực hành vi sức khỏe. Dựa trên đó, các phần tiếp theo của nghiên cứu sẽ đi sâu vào thực trạng sử dụng MXH và ảnh hưởng cụ thể đến nhóm nữ 18–22 tuổi tại Việt Nam – từ đó đề xuất những định hướng can thiệp phù hợp.

III. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

1. Thiết kế nghiên cứu

Để đảm bảo tính toàn diện và độ tin cậy của kết quả, nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp (Mixed Methods) – một cách tiếp cận ngày càng phổ biến trong các nghiên cứu xã hội học và truyền thông sức khỏe. Cụ thể:

Phương pháp định lượng: nhằm khảo sát diện rộng mức độ ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe thể chất, tinh thần và nhận thức bản thân ở nữ giới trẻ, từ đó đưa ra các xu hướng phổ quát, có thể định lượng hóa.

Phương pháp định tính: nhằm đi sâu vào trải nghiệm cá nhân, hiểu rõ bối cảnh, động cơ, cảm xúc và cách thức người dùng lý giải các tác động MXH lên bản thân, đặc biệt đối với các chủ đề nhạy cảm như ngoại hình, trầm cảm, hoặc so sánh xã hội.

Sự kết hợp giữa hai phương pháp giúp nghiên cứu không chỉ có số liệu thuyết phục mà còn có chiều sâu phân tích thực tế.

2. Đối tượng và mẫu nghiên cứu

a. Đối tượng nghiên cứu:

Nữ giới từ 18–22 tuổi, đang học tập hoặc sinh sống tại ba thành phố lớn: TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng – nơi có tỷ lệ sử dụng mạng xã hội cao và đại diện cho đặc điểm văn hóa, xã hội của giới trẻ đô thị Việt Nam.

b. Mẫu nghiên cứu:

• Khảo sát định lượng:

Tổng số mẫu: 1.200 người, chia đều tại 3 thành phố (400 người/địa điểm).

Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện có kiểm soát (convenience sampling with control), đảm bảo phân bố tương đối về:

Ngành học (xã hội, kỹ thuật, y tế…)

Năm học (năm 1 đến năm 4)

Tần suất sử dụng mạng xã hội (dưới 2h, 2–4h, 4–6h, trên 6h/ngày)

• Phỏng vấn định tính:

Tổng số người tham gia: 15 người (5 người/TP).

Thành phần gồm:

9 sinh viên nữ (3 người mỗi thành phố), có thói quen sử dụng MXH thường xuyên (ít nhất 3 tiếng/ngày).

3 chuyên gia tâm lý học, đang công tác tại trung tâm tư vấn hoặc trường đại học, có kinh nghiệm với người trẻ, các vấn đề về hình ảnh cơ thể, lo âu, trầm cảm.

3 bác sĩ dinh dưỡng, có chuyên môn về tư vấn rối loạn ăn uống, hành vi ăn kiêng lệ thuộc MXH.

3. Công cụ thu thập dữ liệu

a. Khảo sát định lượng (form khảo sát)

Thực hiện online qua Google Form, với cấu trúc 4 phần chính:

1. Thông tin cơ bản (tuổi, trường học, ngành học, thời gian dùng MXH trung bình mỗi ngày, nền tảng ưa thích…)

2. Hình ảnh cơ thể – sử dụng Body Esteem Scale (Franzoi & Shields, 1984).

3. Sức khỏe tinh thần – sử dụng Thang đo DASS-21 (Depression – Anxiety – Stress Scale).

4. Chất lượng giấc ngủ – sử dụng Chỉ số Pittsburgh Sleep Quality Index (PSQI).

b. Phỏng vấn định tính

Hình thức: Phỏng vấn sâu bán cấu trúc (semi-structured interviews).

Nội dung tập trung vào các chủ đề:

Trải nghiệm cá nhân khi dùng MXH

Cảm xúc sau khi tiếp xúc với nội dung trên TikTok/Instagram

Tác động đến thói quen sinh hoạt (ăn uống, ngủ nghỉ, học tập)

Cách nhìn nhận bản thân, giá trị cá nhân trong “xã hội mạng”

4. Phân tích dữ liệu

a. Phân tích định lượng

Dữ liệu khảo sát được làm sạch và nhập vào phần mềm SPSS phiên bản 26 để phân tích.

Áp dụng các phương pháp:

Thống kê mô tả (descriptive statistics) để tổng hợp đặc điểm mẫu.

Kiểm định Pearson để xác định mối tương quan giữa các biến: thời lượng dùng MXH, chất lượng giấc ngủ, mức độ lo âu – trầm cảm.

Phân tích hồi quy tuyến tính (Linear Regression) để xác định mức độ ảnh hưởng của biến độc lập (thói quen dùng MXH) đến biến phụ thuộc (sức khỏe thể chất, tinh thần, nhận thức bản thân).

b. Phân tích định tính

Sử dụng phân tích nội dung theo chủ đề (thematic content analysis).

Quá trình gồm: mã hóa câu trả lời → xác định chủ đề lặp lại → phân nhóm → trích dẫn minh họa → rút kết luận.

Mục tiêu là tìm ra mẫu hình hành vi, cảm xúc và suy nghĩ của nhóm nữ trẻ, qua đó bổ sung chiều sâu cho dữ liệu định lượng.

IV. KẾT QUẢ DỰ KIẾN VÀ PHÂN TÍCH

1.Kết quả khảo sát định lượng

1.1. Thông tin cơ bản về mẫu khảo sát

Tổng số người tham gia: 1.200 nữ giới (400 người/TP.HCM, 400 người/Hà Nội, 400 người/Đà Nẵng).

1.2. Mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần

Sử dụng thang đo DASS-21, kết quả cho thấy:

40,1% có dấu hiệu căng thẳng nhẹ đến nặng.

33,7% có mức độ lo âu từ trung bình đến cao.

22,5% có dấu hiệu trầm cảm nhẹ đến trung bình.

Phân tích hồi quy cho thấy:

Tần suất sử dụng MXH cao (>4 tiếng/ngày) tương quan mạnh với mức độ lo âu và stress (r = 0.61, p < 0.01).

Tần suất sử dụng TikTok có mức ảnh hưởng cao hơn so với Facebook và Instagram trong việc làm tăng cảm giác lo âu ngoại hình và thiếu động lực học tập.

1.3. Mức độ ảnh hưởng đến hình ảnh cơ thể

Theo Body Esteem Scale:

62% người tham gia cảm thấy không hài lòng với ngoại hình của mình sau khi xem các nội dung về làm đẹp trên MXH.

45% từng có ý định giảm cân, tẩy trắng da, hoặc phẫu thuật thẩm mỹ do bị ảnh hưởng từ các hình mẫu sắc đẹp trên mạng.

20,4% thừa nhận từng ngừng ăn uống đúng cách hoặc ép cân trong vòng 3 tháng trở lại đây.

1.4. Ảnh hưởng đến giấc ngủ

Sử dụng PSQI để đo chất lượng giấc ngủ:

55% sinh viên cho biết họ thường xuyên thức khuya để lướt MXH, đặc biệt là TikTok.

29% bị mất ngủ kéo dài (>1 tháng).

64% ngủ ít hơn 6 tiếng/ngày trong các kỳ thi, và 70% trong số này không thể ngủ sớm do lướt MXH đến khuya.

2. Kết quả phân tích định tính (phỏng vấn sâu)

Qua 15 cuộc phỏng vấn bán cấu trúc, 3 chủ đề chính nổi bật được xác định:

2.1. Chủ đề 1: So sánh xã hội và tự ti về ngoại hình

Đa số sinh viên nữ chia sẻ cảm giác “áp lực phải đẹp”, “sợ bị lỗi thời” khi so sánh với bạn bè hoặc influencer trên mạng.

“Có hôm em vừa thấy bạn khoe body sau tập gym, em nhìn lại mình rồi tự thấy chán. Em bỏ bữa tối luôn.” – Sinh viên năm 2, Đà Nẵng

“Trên mạng, ai cũng da đẹp, eo thon, dáng xinh. Em biết là filter mà vẫn bị áp lực.” – Sinh viên năm nhất, TP.HCM

Một số người thậm chí cảm thấy sợ đăng ảnh cá nhân, vì “ai cũng chỉnh sửa, còn mình để mặt mộc thì thấy kỳ.”

2.2. Chủ đề 2: Tác động đến sức khỏe tinh thần và hành vi

Nhiều bạn thừa nhận mình dễ bị ảnh hưởng cảm xúc sau khi dùng MXH quá nhiều, đặc biệt là khi:

Thấy bạn bè check-in sang chảnh → cảm thấy bản thân “kém cỏi”.

Thấy người khác có người yêu → cảm thấy cô đơn, áp lực phải “có đôi”.

Thấy người khác thành công sớm → mất động lực học.

“Mỗi lần thấy bạn bè khoe thành tích học tập, em lại thấy bản thân vô dụng. Trong khi em đang rất cố gắng.” – Sinh viên năm 3, Hà Nội

Một số chuyên gia tâm lý nhận định rằng MXH đang bóp méo tiêu chuẩn sống, gây mất cân bằng giữa thực tế và kỳ vọng ảo, từ đó làm tăng nguy cơ stress tiềm ẩn ở sinh viên nữ.

2.3. Chủ đề 3: Nhận thức được rủi ro nhưng khó dứt khỏi mạng xã hội

Phần lớn người được phỏng vấn thừa nhận họ biết MXH gây hại, nhưng khó từ bỏ, do:

Sợ bỏ lỡ thông tin (FOMO)

Thói quen “check điện thoại liên tục”

Cảm giác trống rỗng khi không cầm máy

“Em biết lướt TikTok nhiều thì mất ngủ, mà cứ đặt lưng xuống là mở điện thoại thôi.” – Sinh viên năm 2, TP.HCM

“MXH giống như thói quen để trốn tránh áp lực. Em stress học hành thì mở TikTok để quên đi. Nhưng xong lại mệt hơn.” – Sinh viên năm cuối, Hà Nội

Các chuyên gia truyền thông cho rằng cần truyền thông sức khỏe theo hướng đồng cảm, tích cực, tránh việc cấm đoán hay chỉ trích, vì nhóm Gen Z phản ứng mạnh với lệnh cấm và thiên về trải nghiệm cá nhân.

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng:

Thời gian sử dụng MXH cao có liên hệ chặt chẽ với lo âu, stress, và hình ảnh cơ thể tiêu cực.

So sánh xã hội và áp lực thể hiện bản thân trên MXH là nguyên nhân sâu xa dẫn đến mất cân bằng tinh thần ở nữ giới trẻ.

Dù nhiều bạn nhận thức được rủi ro, nhưng vẫn thiếu kỹ năng kiểm soát hành vi sử dụng mạng xã hội.

Những phát hiện này đặt nền tảng quan trọng cho việc xây dựng các chiến lược can thiệp, truyền thông giáo dục sức khỏe tinh thần phù hợp với bối cảnh văn hóa và hành vi thực tế của nữ thanh niên Việt Nam.

BẢNG THỐNG KÊ MẪU KHẢO SÁT ĐỊNH LƯỢNG

(Tổng số: 1.200 người; phân bố đều 3 thành phố)

Biến

Phân loại

Số lượng

Tỷ lệ ( %)

Thành phố

TP.HCM

400

33.3%

Hà Nội

400

33.3%

Đà Nẵng

400

33.3%

Ngành học

Xã hội

420

35%

Kỹ thuật - Công nghệ

360

30%

Y tế sức khỏe

240

20%

Khác …

180

15%

Năm

Năm 1

300

25%

Năm 2

300

25%

Năm 3

300

25%

Năm 4 trở lên

300

25%

Tổng thời gian dùng mxh trong ngày

Dưới 2h

120

10%

2-4h

240

35%

4-6h

360

30%

Trên 6h

300

25%

Nền tảng mxh yêu thích

Tiktok

510

42.5%

Instagram

390

35.5%

Fb

180

15%

Khác

120

10%

V. KẾT LUẬN - KIẾN NGHỊ

1. Kết luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy mạng xã hội vừa đóng vai trò là công cụ giao tiếp, cập nhật thông tin, vừa là một nguồn ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe tinh thần, thể chất và cách nữ giới trẻ nhìn nhận chính bản thân mình. Dữ liệu định lượng phản ánh rõ xu hướng sử dụng mạng xã hội vượt quá 4 tiếng mỗi ngày ở phần lớn người tham gia, trong khi các chỉ số về lo âu, stress, chất lượng giấc ngủ và sự không hài lòng về hình ảnh cơ thể cũng tăng theo tỷ lệ thuận với thời lượng sử dụng. Điều này cho thấy mạng xã hội không chỉ đơn thuần là phương tiện giải trí mà còn trở thành một “không gian áp lực” nơi mà các chuẩn mực xã hội được tạo dựng, lặp lại, và nội hóa bởi người dùng một cách vô thức.

Kết quả định tính từ các cuộc phỏng vấn cũng góp phần lý giải chiều sâu tâm lý của nhóm nữ 18–22 tuổi – những người đang trong giai đoạn hình thành bản sắc cá nhân nhưng dễ bị dao động bởi các hình mẫu xã hội trên mạng. Việc thường xuyên tiếp xúc với các nội dung như “vòng eo con kiến”, “da trắng không tì vết”, “lifestyle thành đạt ở tuổi 20” khiến họ rơi vào tình trạng so sánh xã hội kéo dài. Dù phần lớn người được hỏi đều nhận thức được sự khác biệt giữa hình ảnh mạng xã hội và đời thực, họ vẫn không tránh khỏi cảm giác thiếu sót, bất toàn, thậm chí là thất bại trong chính cuộc sống của mình. Điều này hoàn toàn phù hợp với lý thuyết so sánh xã hội và tự nhận thức đã được đề cập trong phần cơ sở lý thuyết, cho thấy các thang bậc kỳ vọng bản thân ngày càng bị điều khiển bởi môi trường kỹ thuật số thay vì kinh nghiệm sống thật.

Một điểm đáng chú ý là dù mạng xã hội tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm lý, nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày của nữ giới trẻ. Họ sử dụng mạng không chỉ để giải trí mà còn để học hỏi, xây dựng mạng lưới xã hội và thể hiện bản thân. Chính vì vậy, thay vì tiếp cận vấn đề từ góc nhìn tiêu cực hoặc cấm đoán, cần xây dựng những chiến lược can thiệp linh hoạt và nhân văn hơn – tập trung vào việc nâng cao năng lực chọn lọc thông tin, quản lý cảm xúc cá nhân và sử dụng mạng xã hội một cách có mục tiêu.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế như của Fardouly et al. (2015) hay Appel et al. (2016), nghiên cứu này cho thấy những điểm tương đồng về tác động của MXH đến hình ảnh cơ thể và sức khỏe tinh thần, nhưng cũng nổi bật lên yếu tố văn hóa riêng tại Việt Nam. Trong bối cảnh văn hóa Á Đông, nơi áp lực học tập, chuẩn mực giới tính và hình mẫu “phụ nữ lý tưởng” vẫn còn phổ biến, thì các tác động từ mạng xã hội có xu hướng khuếch đại hơn và dai dẳng hơn. Nhiều sinh viên chia sẻ cảm giác tội lỗi khi dành thời gian nghỉ ngơi, vì họ cảm thấy bản thân chưa đủ “chăm chỉ như người khác trên mạng”. Sự pha trộn giữa định kiến truyền thống và xu hướng hiện đại đã khiến trải nghiệm trên mạng xã hội trở nên phức tạp và gây nhiều mâu thuẫn nội tâm cho giới trẻ.

2. Kiến Nghị

Từ những phát hiện trên, có thể đưa ra một số khuyến nghị thiết thực nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của mạng xã hội và hỗ trợ nữ giới trẻ sử dụng môi trường số một cách lành mạnh hơn. Thứ nhất, các trường đại học và cao đẳng nên lồng ghép các nội dung về sức khỏe tâm lý, kỹ năng truyền thông số, và xây dựng hình ảnh cá nhân tích cực vào chương trình giáo dục chính khóa hoặc hoạt động ngoại khóa. Việc giúp sinh viên nhận diện được dấu hiệu của stress, lo âu và các cơ chế ảnh hưởng tâm lý từ mạng xã hội sẽ giúp họ chủ động hơn trong quản lý hành vi.

Thứ hai, cần có sự vào cuộc của các chuyên gia tâm lý, bác sĩ, và chuyên gia truyền thông trong việc xây dựng các chiến dịch truyền thông sức khỏe tinh thần trên chính các nền tảng mạng xã hội như TikTok, Instagram – nơi giới trẻ đang hiện diện mạnh mẽ. Thay vì phê phán thói quen sử dụng mạng xã hội, nên tập trung truyền tải thông điệp tích cực: khuyến khích lòng biết ơn, sự chấp nhận bản thân, và kỹ năng thiết lập ranh giới mạng lành mạnh. Sự đồng hành của người có ảnh hưởng (KOLs) trong các chiến dịch này sẽ giúp thông điệp dễ lan tỏa và gần gũi hơn.

Thứ ba, gia đình và bạn bè cần đóng vai trò hỗ trợ cảm xúc, không so sánh hay tạo thêm áp lực vô hình về thành tích, ngoại hình hay mối quan hệ tình cảm. Trong nhiều trường hợp, sự thấu hiểu và lắng nghe đơn giản từ người thân có thể giúp nữ giới trẻ lấy lại cân bằng giữa kỳ vọng xã hội và giá trị thực của bản thân.

Cuối cùng, bản thân người dùng – đặc biệt là các bạn nữ trong độ tuổi 18–22 – cần được trang bị các công cụ và kiến thức để xây dựng "vùng an toàn" trên mạng xã hội của chính mình. Việc lựa chọn theo dõi các tài khoản tích cực, lọc bỏ nội dung độc hại, đặt giới hạn thời gian sử dụng hằng ngày và thực hành kỹ thuật chánh niệm (mindfulness) trong khi dùng mạng có thể tạo ra những thay đổi nhỏ nhưng bền vững.

Mạng xã hội không hoàn toàn là “thủ phạm” gây tổn hại cho giới trẻ, mà chính cách sử dụng và môi trường tâm lý - xã hội xung quanh mới là yếu tố quyết định. Nghiên cứu này hy vọng có thể góp phần mở ra hướng tiếp cận mới trong giáo dục sức khỏe tinh thần cho nữ giới trẻ Việt Nam – không chỉ nhìn nhận vấn đề, mà còn trao cho họ công cụ để chủ động thay đổi từ chính bên trong.

VI. TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. DataReportal (2024). Digital Vietnam Report.

2. WHO (2022). Mental Health and Young People in Digital Age.

3. Fardouly et al. (2015). Social Media and Body Image Concerns: Current Directions in Psychological Science.

4. Nguyễn Thị Hồng Minh (2023). Tác động mạng xã hội đến nữ sinh viên Việt Nam, Tạp chí Khoa học Xã hội và Nhân văn.

5. Franzoi & Shields (1984). Body Esteem Scale.

6. Lovibond, S.H. & Lovibond, P.F. (1995). Manual for the Depression Anxiety Stress Scales.

7. Higgins, E.T. (1987). Self-discrepancy theory: A theory relating self and affect.

8. Buysse et al. (1989). The Pittsburgh Sleep Quality Index: A New Instrument for Psychiatric Practice and Research.

9. Trung tâm Truyền thông Giáo dục Sức khỏe (Bộ Y tế, 2023). Thống kê sức khỏe tâm thần học đường.

Tin liên quan

Xu hướng “hóng biến” của người Việt trẻ

Xu hướng “hóng biến” của người Việt trẻ

SKV - Vào cuối tháng 3 vừa qua, trong khi thế giới đang đối mặt với nhiều biến động như thiên tai và động đất, tại Việt Nam, một cuộc tranh luận giữa một rapper và một streamer lại thu hút sự quan tâm lớn từ cộng đồng mạng, đặc biệt là giới trẻ. Dù nội dung xoay quanh những vấn đề mang tính cá nhân và chưa được kiểm chứng, cuộc đối chất này vẫn nhanh chóng lan truyền rộng rãi và trở thành tâm điểm chú ý trên nhiều nền tảng mạng xã hội. Sự việc này đặt ra câu hỏi về thị hiếu truyền thông hiện nay, liệu đó là dấu hiệu của sự quan tâm đến những cá nhân có ảnh hưởng, hay là biểu hiện của một nhu cầu giải trí và kết nối cộng đồng trong thời đại số?
Cảnh báo fanpage giả mạo thông tin Bộ Y tế

Cảnh báo fanpage giả mạo thông tin Bộ Y tế

Ngày 4/3/2025, Bộ Y tế thông tin gần đây, trên mạng xã hội Facebook xuất hiện trang Fanpage "Khóa Đào tạo tâm lý trẻ em Bộ Y tế 2025", sử dụng trái phép logo và các hình ảnh, nội dung nhận diện thương hiệu của Bộ Y tế; đăng tải các nội dung giả mạo Bộ Y tế tuyển sinh khóa học.
Nghiện mạng xã hội gây các tác động tiêu cực tới sức khỏe tâm thần

Nghiện mạng xã hội gây các tác động tiêu cực tới sức khỏe tâm thần

Mới đây, Viện Đào tạo Y học Dự phòng và Y tế Công cộng (Trường đại học Y Hà Nội) phối hợp Sáng kiến Z&Alpha tổ chức hội thảo với chủ đề: "Mạng xã hội và tới sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên tại Việt Nam".

Cùng chuyên mục

Giá trị của Thiền và Khí công thư giãn

Giá trị của Thiền và Khí công thư giãn

A. TÓM TẮT
Y học cổ truyền phòng ngừa suy giảm trí nhớ

Y học cổ truyền phòng ngừa suy giảm trí nhớ

Tóm tắt:
Đánh giá hiệu quả điều trị đau bằng phương pháp châm tả bằng kim tiêm kết hợp hút giảm áp tại bệnh viện PHCN tỉnh Lào Cai

Đánh giá hiệu quả điều trị đau bằng phương pháp châm tả bằng kim tiêm kết hợp hút giảm áp tại bệnh viện PHCN tỉnh Lào Cai

A. TÓM TẮT
Chảy máu nướu ( máu chân răng): Một số nguyên nhân và giải pháp khắc phục

Chảy máu nướu ( máu chân răng): Một số nguyên nhân và giải pháp khắc phục

Tóm tắt: Chảy máu miệng, đặc biệt là chảy máu từ nướu (máu chân răng) là một vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến, nhiều người từng gặp phải khi chải răng, dùng chỉ nha khoa hoặc sau khi ăn nhai. Phần lớn các trường hợp không nguy hiểm, nhưng cũng có khi đây là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý răng miệng hoặc sức khỏe toàn thân. Hiểu rõ nguyên nhân và cách xử trí giúp mỗi cá nhân, cộng đồng chủ động bảo vệ sức khỏe. Bài viết này trình bày một cái nhìn tổng quan về các nguyên nhân chính gây ra tình trạng này, từ các vấn đề tại chỗ trong khoang miệng đến các bệnh lý toàn thân. Đồng thời, cung cấp các phương pháp chẩn đoán và hướng dẫn chi tiết về các cách xử trí hiệu quả, từ các biện pháp tự chăm sóc tại nhà đến các can thiệp chuyên sâu tại phòng khám nha khoa, nhằm mục đích phòng ngừa và điều trị dứt điểm tình trạng chảy máu.
Tổng quan hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa bằng các phương pháp y học cổ truyền

Tổng quan hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa bằng các phương pháp y học cổ truyền

Tóm tắt: Nghiên cứu này nhằm tổng hợp, phân tích hiệu quả điều trị đau thần kinh tọa (TKT) bằng các phương pháp Y học cổ truyền (YHCT) công bố gần đây nhất, từ đó hệ thống hóa dữ liệu, cập nhật các thông tin để có căn cứ khoa học cụ thể trong nghiên cứu, học tập và ứng dụng vào điều trị cho bệnh nhân (BN). Kết quả chỉ ra rằng, điều trị đau TKT: (1) Thủy châm kết hợp điện châm và bài thuốc Độc hoạt tang ký sinh hiệu quả hơn so với không kết hợp thủy châm; (2) Tác động cột sống kết hợp với điện châm hiệu quả hơn xoa bóp bấm huyệt (XBBH) kết hợp với điện châm; (3) Nắn chỉnh cột sống kết hợp điện châm, hồng ngoại hiệu quả hơn XBBH kết hợp điện châm, hồng ngoại; (4) Điện châm huyệt giáp tích L1-L5 kết hợp với các huyệt theo công thức cùng bài thuốc khớp, điện xung hiệu quả hơn so với không kết hợp điện châm giáp tích L1-L5; (5) Sử dụng cấy chỉ POD vào huyệt điều trị đau thần kinh tọa là một phương pháp điều trị có kết quả tốt, an toàn. (6) Điện châm và XBBH kết hợp viên hoàn cứng Tam tý có hiệu quả điều trị đau TKT do thoái hóa cột sống thắt lưng (CSTL); (7) Bài thuốc Thân thống trục ứ thang kết hợp với thủy châm có hiệu quả điều trị đau TKT do thoát vị đĩa đệm (TVĐĐ); (8) Điện châm, XBBH kết hợp bài thuốc Tứ vật đào hồng có hiệu quả điều trị đau TKT thể huyết ứ; (9) Sóng ngắn kết hợp XBBH, điện châm và kéo giãn cột sống có hiệu quả với BN TVĐĐ CSTL; (10) Siêu âm trị liệu kết hợp thuốc thấp khớp hoàn P/H và châm cứu có hiệu quả với BN đau TKT do thoái hóa CSTL. Từ khóa: Điều trị; điện châm; thủy châm; bài thuốc.
Bệnh Quai bị:  Tổng quan về virus, dịch tễ học, lâm sàng và chiến lược phòng ngừa

Bệnh Quai bị: Tổng quan về virus, dịch tễ học, lâm sàng và chiến lược phòng ngừa

Tóm tắt: Quai bị là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus thuộc họ Paramyxoviridae gây ra. Mặc dù thường được biết đến với biểu hiện đặc trưng là sưng tuyến mang tai, virus Quai bị có khả năng tấn công nhiều cơ quan khác nhau, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm tinh hoàn, viêm buồng trứng, viêm màng não và điếc. Bài báo này cung cấp một cái nhìn tổng quan về tác nhân gây bệnh, cơ chế sinh bệnh học, đặc điểm dịch tễ học, biểu hiện lâm sàng, các biến chứng tiềm ẩn, phương pháp chẩn đoán, điều trị và các chiến lược phòng ngừa hiệu quả. Nhấn mạnh vào vai trò quan trọng của vắc xin phòng ngừa trong việc kiểm soát và giảm thiểu tác động của bệnh, bài viết nhằm mục đích nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tiêm chủng và các biện pháp y tế công cộng trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này.

Các tin khác

Biến chứng y khoa từ việc tẩy nốt ruồi tại cơ sở thẩm mỹ không được cấp phép:  Phân tích rủi ro và khuyến nghị

Biến chứng y khoa từ việc tẩy nốt ruồi tại cơ sở thẩm mỹ không được cấp phép: Phân tích rủi ro và khuyến nghị

Tóm tắt: Nốt ruồi là một đặc điểm phổ biến trên da, có thể xuất hiện với nhiều kích thước và hình dạng khác nhau. Trong bối cảnh nhu cầu làm đẹp ngày càng tăng cao, nhiều người tìm đến các cơ sở thẩm mỹ để loại bỏ chúng. Tuy nhiên, việc tẩy nốt ruồi tại những cơ sở không được cấp phép, thiếu chuyên môn y tế, tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm. Bài báo khoa học này phân tích các rủi ro sức khỏe, từ nhiễm trùng, sẹo lồi đến nguy cơ bỏ sót và chẩn đoán sai các loại ung thư da, nhằm mục đích nâng cao nhận thức cộng đồng về sự cần thiết của việc thực hiện thủ thuật này tại các cơ sở y tế chuyên khoa đáng tin cậy.
TỪ DI SẢN VĂN HÓA ĐẾN SỨ MỆNH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG

TỪ DI SẢN VĂN HÓA ĐẾN SỨ MỆNH CHĂM SÓC SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG

Tóm tắt: Y học cổ truyền (YHCT) Việt Nam là một kho tàng tri thức y học truyền thống phong phú, không chỉ có giá trị trong điều trị và phòng bệnh mà còn là một phần của di sản văn hóa dân tộc. Trong bối cảnh hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, YHCT đang đối mặt với nhiều thách thức về bảo tồn, phát triển và tích hợp hiệu quả trong hệ thống y tế quốc gia. Bài viết này nhằm phân tích vai trò kép của YHCT – vừa là tài sản văn hóa, vừa là nguồn lực y tế quan trọng – đồng thời đề xuất các giải pháp để bảo tồn và phát triển YHCT một cách bền vững, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng đa dạng của người dân.
Khảo sát mối liên hệ giữa thể bệnh Guilain - Barré và các hội chứng bệnh cảnh Nuy chứng hướng thượng của Y học cổ truyền

Khảo sát mối liên hệ giữa thể bệnh Guilain - Barré và các hội chứng bệnh cảnh Nuy chứng hướng thượng của Y học cổ truyền

Tóm tắt: Hội chứng Guillain-Barré theo YHHĐ là tình trạng xuất hiện những rối loạn thần kinh - cơ mà trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các dây thần kinh ngoại biên gây ra tổn thương hủy myelin và thậm chí có thể mô thần kinh.
Bước đầu tìm hiểu mối liên hệ “Thời bệnh” Y học cổ truyền và bệnh truyền nhiễm

Bước đầu tìm hiểu mối liên hệ “Thời bệnh” Y học cổ truyền và bệnh truyền nhiễm

Tóm tắt: Bệnh truyền nhiễm của Y học hiện đại (YHHĐ) được mô tả trong bệnh cảnh “Thời bệnh” của Y học cổ truyền (YHCT). Trên thế giới và ở Việt Nam chưa có công trình nào nghiên cứu về “mối liên hệ “Thời bệnh” và bệnh truyền nhiễm” nên chúng tôi nghiên cứu bước đầu để tìm hiểu về vấn đề này nhằm chẩn đoán, kê toa thuốc cũng như tiên lượng bệnh đạt được hiệu quả tốt hơn.
Kinh nghiệm chẩn đoán bệnh trĩ trong hội chứng bệnh cảnh hậu môn trĩ ngoại khoa Y học cổ truyền

Kinh nghiệm chẩn đoán bệnh trĩ trong hội chứng bệnh cảnh hậu môn trĩ ngoại khoa Y học cổ truyền

Theo quan niệm của y văn cổ: “Trĩ là bộ phận bị sa ra ngoài. Ở mũi gọi là Tỵ trĩ, vùng Hạ tiêu gồm âm đỉnh (sa sinh dục), sa trôn trê (sa trực tràng), huyết trĩ (búi máu hậu môn) gọi chung là Hạ trĩ. Từ Hậu môn sa ra (sa trôn trê, huyết trĩ) gọi là Hậu môn trĩ.
Tế bào T qua trung gian Cytokine yếu tố chính trong á sừng do viêm da dị ứng

Tế bào T qua trung gian Cytokine yếu tố chính trong á sừng do viêm da dị ứng

Tóm tắt: Á sừng là bệnh viêm da dị ứng (AD) mãn tính được đặc trưng bởi rối loạn chức năng hàng rào da, rối loạn đáp ứng miễn dịch và sinh học với khuẩn lạc của Staphylococcus. Sự xâm nhập của nhiều tập hợp tế bào trợ giúp T khác nhau vào vùng da bị tổn thương và sau đó giải phóng cytokine là dấu hiệu đặc trưng của AD. Sự giải phóng các cytokine bởi cả tế bào T và tế bào sừng đóng vai trò chính trong tình trạng viêm da và gây ra bệnh AD.
Kinh nghiệm chẩn đoán chứng “Năng thương” Y học cổ truyền tại bệnh viện 30.4 Bộ Công an

Kinh nghiệm chẩn đoán chứng “Năng thương” Y học cổ truyền tại bệnh viện 30.4 Bộ Công an

Bỏng là một tai nạn sinh hoạt thường gặp nhất, xếp sau tai nạn chấn thương. Bỏng do nhiệt ướt chiếm đa số chiếm 53-61%. Bỏng ở bề mặt nặng dần từ nông vào sâu, từ ngoài vào trong. Sức nhiệt càng cao thì mức phá hủy càng sâu.
Phân loại viêm mũi xoang-  chứng Tỵ uyên theo học thuyết Thương hàn luận của Y học cổ truyền

Phân loại viêm mũi xoang- chứng Tỵ uyên theo học thuyết Thương hàn luận của Y học cổ truyền

Bệnh viêm mũi xoang là bệnh khá phổ biến trên toàn thế giới. Điều tra dịch tễ bệnh viêm xoang cấp tại Mỹ: cứ 7 người thì có 1 người bị viêm mũi xoang cấp (tương đương 30 triệu người mắc mỗi năm).
Kinh nghiệm điều trị tiền mãn kinh bằng thuốc YHCT tại Bệnh viên 30.4 - Bộ Công an

Kinh nghiệm điều trị tiền mãn kinh bằng thuốc YHCT tại Bệnh viên 30.4 - Bộ Công an

Y học cổ truyền mô tả các triệu chứng của mãn kinh và tiền mãn kinh trong phạm vi chứng Kinh Đoạn (Kinh Đoạn Tiền Hậu Giả Chứng – kinh có kỳ mất theo độ tuổi gây ra triệu chứng thể chất có khả năng hồi phục). Ngày nay Kinh Đoạn mô tả các triệu chứng đặc biệt của người nữ trước khi hết kinh vĩnh viễn theo sinh lý lứa tuổi cần phải chữa trị vì nặng có thể ảnh hưởng đến thực thể.
Những kỹ thuật Ngoại khoa Y học cổ truyền theo kinh nghiệm dân gian

Những kỹ thuật Ngoại khoa Y học cổ truyền theo kinh nghiệm dân gian

Quy trình kỹ thuật là tài liệu hướng dẫn chuyên môn kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh, là cơ sở pháp lý để thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trong toàn quốc được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định, đồng thời là cơ sở để xây dựng giá dịch vụ kỹ thuật, phân loại thủ thuật, phẫu thuật và những nội dung liên quan khác.
Xem thêm
Phiên bản di động